

JULD
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/03 05:38:55 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi JulSwap(JULD) thành Quetzal Guatemala(GTQ). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 JULD với giá trị 1 JULD cho 0.01 GTQ . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GTQ
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá JulSwap phổ biến nhất là JULD sang GTQ, trong đó mã của JulSwap là JULD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi JULD thành GTQ
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá JulSwap (JULD) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, JulSwap đã thay đổi -0.31% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy JulSwap(JULD) đã thay đổi -0.31% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi +0.31% thành JULD trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua JulSwap

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua JulSwap (JULD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua JulSwap trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua JULD (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JULD bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JULD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán JULD (hoặc USDT) lấy GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp JULD lấy GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể đổi JULD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JulSwap thành Quetzal Guatemala?
Tỷ lệ chuyển đổi JulSwap thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của JulSwap là Q 0.007265 mỗi JULD, với tổng vốn hoá thị trường của Q 4,302,004.13 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 592,166,800 JULD. Khối lượng giao dịch của JulSwap đã thay đổi +2.37% (Q 36,291.03 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JULD là Q 1,533,078.52.
Vốn hoá thị trường
$558.64K
Khối lượng 24h
$203.79K
Nguồn cung lưu hành
592.17M JULD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của JulSwap đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 JULD là Q 0.007265 GTQ , nghĩa là để mua 5 JULD, bạn phải trả Q 0.03632 GTQ . Ngược lại, Q1 GTQ có thể được giao dịch lấy 137.65 JULD, trong khi Q50 GTQ có thể chuyển đổi thành 6,882.45 JULD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 JULD thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -22.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.31%, đạt mức cao nhất là 0.007302 GTQ và mức thấp nhất là 0.007097 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 JULD là Q 0.01239 GTQ , thay đổi -41.38% so với giá hiện tại. JulSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.16% so với năm trước.
-Q
0.03860GTQJULD đến GTQ
Số lượng
05:38 am hôm nay
0.5 JULD
Q0.003632
1 JULD
Q0.007265
5 JULD
Q0.03632
10 JULD
Q0.07265
50 JULD
Q0.3632
100 JULD
Q0.7265
500 JULD
Q3.63
1000 JULD
Q7.26
GTQ đến JULD
Số lượng05:38 am hôm nay
0.5GTQ68.82 JULD
1GTQ137.65 JULD
5GTQ688.25 JULD
10GTQ1,376.49 JULD
50GTQ6,882.45 JULD
100GTQ13,764.91 JULD
500GTQ68,824.53 JULD
1000GTQ137,649.05 JULD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JULD | $0.0004717 | $0.0004732 | -0.31% |
1 JULD | $0.0009434 | $0.0009463 | -0.31% |
5 JULD | $0.004717 | $0.004732 | -0.31% |
10 JULD | $0.009434 | $0.009463 | -0.31% |
50 JULD | $0.04717 | $0.04732 | -0.31% |
100 JULD | $0.09434 | $0.09463 | -0.31% |
500 JULD | $0.4717 | $0.4732 | -0.31% |
1000 JULD | $0.9434 | $0.9463 | -0.31% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:38 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 JULD | $0.0004717 | $0.0008047 | -41.38% |
1 JULD | $0.0009434 | $0.001609 | -41.38% |
5 JULD | $0.004717 | $0.008047 | -41.38% |
10 JULD | $0.009434 | $0.01609 | -41.38% |
50 JULD | $0.04717 | $0.08047 | -41.38% |
100 JULD | $0.09434 | $0.1609 | -41.38% |
500 JULD | $0.4717 | $0.8047 | -41.38% |
1000 JULD | $0.9434 | $1.61 | -41.38% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:38 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 JULD | $0.0004717 | $0.002978 | -84.16% |
1 JULD | $0.0009434 | $0.005956 | -84.16% |
5 JULD | $0.004717 | $0.02978 | -84.16% |
10 JULD | $0.009434 | $0.05956 | -84.16% |
50 JULD | $0.04717 | $0.2978 | -84.16% |
100 JULD | $0.09434 | $0.5956 | -84.16% |
500 JULD | $0.4717 | $2.98 | -84.16% |
1000 JULD | $0.9434 | $5.96 | -84.16% |
Dự đoán giá JulSwap
Giá của JULD vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của JULD, giá JULD dự kiến sẽ đạt $0.001006 vào năm 2026.
Giá của JULD vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá JULD dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2031, giá JULD dự kiến sẽ đạt $0.001563 với ROI tích lũy là +69.65%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi JulSwap phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của JulSwap thành một số loại tiền fiat khác.
JulSwap đến GTQ
1 JULD thành Q 0.007265 GTQ
JulSwap đến TWD
1 JULD thành NT$ 0.03103 TWD

JulSwap đến CNY
1 JULD thành ¥ 0.006880 CNY

JulSwap đến USD
1 JULD thành $ 0.0009434 USD

JulSwap đến AUD
1 JULD thành $ 0.001516 AUD

JulSwap đến EUR
1 JULD thành € 0.0009055 EUR

JulSwap đến CAD
1 JULD thành $ 0.001362 CAD

JulSwap đến KRW
1 JULD thành ₩ 1.38 KRW

JulSwap đến JPY
1 JULD thành ¥ 0.1419 JPY

JulSwap đến GBP
1 JULD thành £ 0.0007484 GBP

JulSwap đến BRL
1 JULD thành R$ 0.005551 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GTQ
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với JulSwap.
Bitcoin đến GTQ
1 BTC thành Q 716,002.21 GTQ

XRP đến GTQ
1 XRP thành Q 21.59 GTQ

Cardano đến GTQ
1 ADA thành Q 8.15 GTQ

Solana đến GTQ
1 SOL thành Q 1,304.53 GTQ

Ethereum đến GTQ
1 ETH thành Q 18,808.97 GTQ

AND IT'S GONE đến GTQ
1 GONE thành Q 0.01240 GTQ

OFFICIAL TRUMP đến GTQ
1 TRUMP thành Q 122.89 GTQ

Dogecoin đến GTQ
1 DOGE thành Q 1.75 GTQ

Sui đến GTQ
1 SUI thành Q 23.82 GTQ

Pepe đến GTQ
1 PEPE thành Q 0.{4}6619 GTQ

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.