Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HNTR thành MYR

HNTR/MYR: 1 HNTR = 0.007539 MYR. Giá chuyển đổi 1 Hunter Token / Digital Arms (HNTR) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.007539 MYR hôm nay.
HNTR
HNTR
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNTR/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms (HNTR) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNTR hiện có giá trị là 0.01 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNTR hiện có giá 0.01 MYR, nghĩa là mua 5 HNTR sẽ mất 0.04 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 132.64 HNTR và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 663.22 HNTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HNTR sang MYR

Chuyển đổi MYR sang HNTR

Hunter Token / Digital Arms
Ringgit Malaysia
1 HNTR
0.007539  MYR
2 HNTR
0.01508  MYR
5 HNTR
0.03769  MYR
10 HNTR
0.07539  MYR
20 HNTR
0.1508  MYR
50 HNTR
0.3769  MYR
100 HNTR
0.7539  MYR
1000 HNTR
7.54  MYR
5000 HNTR
37.69  MYR
10000 HNTR
75.39  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNTR thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Hunter Token / Digital Arms tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNTR sang MYR, lên đến 10000 HNTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Hunter Token / Digital Arms
100 MYR
13,264.47 HNTR
200 MYR
26,528.94 HNTR
500 MYR
66,322.35 HNTR
1000 MYR
132,644.69 HNTR
2000 MYR
265,289.38 HNTR
5000 MYR
663,223.46 HNTR
10000 MYR
1,326,446.91 HNTR
50000 MYR
6,632,234.57 HNTR
100000 MYR
13,264,469.14 HNTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành HNTR toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Hunter Token / Digital Arms đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang HNTR, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HNTR/MYR

HNTR/MYR: 1 HNTR = 0.007539 MYR; 2025/04/28 19:05:29
Trong 1D vừa qua, Hunter Token / Digital Arms đã thay đổi -1.16% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hunter Token / Digital Arms(HNTR) đã thay đổi -1.16% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành HNTR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HNTR sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Hunter Token / Digital Arms/MYR

Giá Hunter Token / Digital Arms cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.007756 MYR trong khi giá Hunter Token / Digital Arms thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.007405 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hunter Token / Digital Arms theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNTR theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007628 MYR
0.007756 MYR
0.008303 MYR
0.009957 MYR
Thấp
0.007477 MYR
0.007405 MYR
0.007137 MYR
0.007137 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.16%
+2.14%
-9.21%
-19.07%

Thông tin Hunter Token / Digital Arms

Số liệu thị trường HNTR sang MYR

HNTR/MYR:
RM0.007539
Khối lượng HNTR 24 giờ:
RM2,964.8
Vốn hóa thị trường HNTR:
RM1,151,086.16
Nguồn cung lưu hành HNTR:
152.69M HNTR

Tỷ giá HNTR sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hunter Token / Digital Arms là RM0.007539 mỗi HNTR, với tổng vốn hoá thị trường của RM1,151,086.16 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,685,470 HNTR. Khối lượng giao dịch của Hunter Token / Digital Arms đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNTR là RM2,964.8.

Thông tin thêm về Hunter Token / Digital Arms trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hunter Token / Digital Arms phổ biến nhất là HNTR sang MYR, trong đó mã của Hunter Token / Digital Arms là HNTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83528.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71046.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132081.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 541245.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8124892.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.53 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HNTR sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HNTR sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HNTR (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNTR bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HNTR đến TWD
1 HNTR thành NT$0.05607 TWD
popular info Ringgit Malaysia
HNTR đến MYR
1 HNTR thành RM0.007539 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HNTR đến CNY
1 HNTR thành ¥0.01260 CNY
popular info Đô la Mỹ
HNTR đến USD
1 HNTR thành $0.001728 USD
popular info Euro
HNTR đến EUR
1 HNTR thành €0.001514 EUR
popular info Đô la Canada
HNTR đến CAD
1 HNTR thành C$0.002394 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HNTR đến KRW
1 HNTR thành ₩2.48 KRW
popular info Yên Nhật
HNTR đến JPY
1 HNTR thành ¥0.2457 JPY
popular info Bảng Anh
HNTR đến GBP
1 HNTR thành £0.001287 GBP
popular info Real Brazil
HNTR đến BRL
1 HNTR thành R$0.009808 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Bitcoin
BTC đến MYR
1 BTC thành RM411,210.31 MYR
other assets Ethereum
ETH đến MYR
1 ETH thành RM7,755.54 MYR
other assets XRP
XRP đến MYR
1 XRP thành RM9.95 MYR
other assets Sui
SUI đến MYR
1 SUI thành RM15.57 MYR
other assets Sign
SIGN đến MYR
1 SIGN thành RM0.3346 MYR
other assets Solana
SOL đến MYR
1 SOL thành RM641.02 MYR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến MYR
1 DEEP thành RM0.9720 MYR
other assets Pi
PI đến MYR
1 PI thành RM2.67 MYR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MYR
1 VIRTUAL thành RM5.93 MYR
other assets Cardano
ADA đến MYR
1 ADA thành RM3.05 MYR

Bảng chuyển đổi từ HNTR sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Hunter Token / Digital Arms đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNTR thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +2.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.16%, đạt mức cao nhất là 0.007628 MYR và mức thấp nhất là 0.007477 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 HNTR là RM0.008303 MYR , thay đổi -9.21% so với giá hiện tại. Hunter Token / Digital Arms đã thay đổi
+RM
0.003195MYR
, tương đương mức thay đổi +73.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:05 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HNTRRM0.003769RM0.003814
-1.16%
1 HNTRRM0.007539RM0.007628
-1.16%
5 HNTRRM0.03769RM0.03814
-1.16%
10 HNTRRM0.07539RM0.07628
-1.16%
50 HNTRRM0.3769RM0.3814
-1.16%
100 HNTRRM0.7539RM0.7628
-1.16%
500 HNTRRM3.77RM3.81
-1.16%
1000 HNTRRM7.54RM7.63
-1.16%

Câu Hỏi Thường Gặp HNTR/MYR

1 Hunter Token / Digital Arms bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Hunter Token / Digital Arms (HNTR) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.007539.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNTR với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 132.64 HNTR đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNTR sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNTR sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNTR bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 663.22 HNTR, trong khi 5 HNTR sẽ có giá khoảng 0.03769MYR.
Giá cao nhất của HNTR/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNTR tính theo MYR là RM17,222.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNTR/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hunter Token / Digital Arms tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms (HNTR) đã tăng 2.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms (HNTR) đã giảm 9.21% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNTR thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hunter Token / Digital Arms và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNTR/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNTR/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNTR/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNTR/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hunter Token / Digital Arms và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.