Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HNTR thành EGP

HNTR/EGP: 1 HNTR = 0.08783 EGP. Giá chuyển đổi 1 Hunter Token / Digital Arms (HNTR) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.08783 EGP hôm nay.
HNTR
HNTR
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNTR/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms (HNTR) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNTR hiện có giá trị là 0.09 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNTR hiện có giá 0.09 EGP, nghĩa là mua 5 HNTR sẽ mất 0.44 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 11.39 HNTR và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 56.93 HNTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HNTR sang EGP

Chuyển đổi EGP sang HNTR

Hunter Token / Digital Arms
Bảng Ai Cập
1 HNTR
0.08783  EGP
10 HNTR
0.8783  EGP
200 HNTR
17.57  EGP
500 HNTR
43.91  EGP
1000 HNTR
87.83  EGP
5000 HNTR
439.13  EGP
10000 HNTR
878.27  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNTR thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Hunter Token / Digital Arms tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNTR sang EGP, lên đến 10000 HNTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Hunter Token / Digital Arms
500 EGP
5,693.01 HNTR
1000 EGP
11,386.02 HNTR
2000 EGP
22,772.05 HNTR
5000 EGP
56,930.12 HNTR
10000 EGP
113,860.23 HNTR
50000 EGP
569,301.16 HNTR
100000 EGP
1,138,602.32 HNTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành HNTR toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Hunter Token / Digital Arms đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang HNTR, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HNTR/EGP

HNTR/EGP: 1 HNTR = 0.08783 EGP; 2025/04/28 19:23:58
Trong 1D vừa qua, Hunter Token / Digital Arms đã thay đổi -1.16% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hunter Token / Digital Arms(HNTR) đã thay đổi -1.16% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành HNTR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HNTR sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Hunter Token / Digital Arms/EGP

Giá Hunter Token / Digital Arms cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.09035 EGP trong khi giá Hunter Token / Digital Arms thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.08627 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hunter Token / Digital Arms theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNTR theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.08886 EGP
0.09035 EGP
0.09673 EGP
0.1160 EGP
Thấp
0.08711 EGP
0.08627 EGP
0.08314 EGP
0.08314 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.16%
+2.14%
-9.21%
-19.07%

Thông tin Hunter Token / Digital Arms

Số liệu thị trường HNTR sang EGP

HNTR/EGP:
£0.08783
Khối lượng HNTR 24 giờ:
£34,539.3
Vốn hóa thị trường HNTR:
£13,409,903.16
Nguồn cung lưu hành HNTR:
152.69M HNTR

Tỷ giá HNTR sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hunter Token / Digital Arms là £0.08783 mỗi HNTR, với tổng vốn hoá thị trường của £13,409,903.16 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,685,470 HNTR. Khối lượng giao dịch của Hunter Token / Digital Arms đã thay đổi 0.00% (£0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNTR là £34,539.3.

Thông tin thêm về Hunter Token / Digital Arms trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hunter Token / Digital Arms phổ biến nhất là HNTR sang EGP, trong đó mã của Hunter Token / Digital Arms là HNTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83528.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71046.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132081.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 541245.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8124892.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.53 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HNTR sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HNTR sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HNTR (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNTR bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HNTR đến TWD
1 HNTR thành NT$0.05607 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HNTR đến CNY
1 HNTR thành ¥0.01260 CNY
popular info Đô la Mỹ
HNTR đến USD
1 HNTR thành $0.001728 USD
popular info Euro
HNTR đến EUR
1 HNTR thành €0.001514 EUR
popular info Đô la Canada
HNTR đến CAD
1 HNTR thành C$0.002394 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HNTR đến KRW
1 HNTR thành ₩2.48 KRW
popular info Yên Nhật
HNTR đến JPY
1 HNTR thành ¥0.2457 JPY
popular info Bảng Anh
HNTR đến GBP
1 HNTR thành £0.001287 GBP
popular info Bảng Ai Cập
HNTR đến EGP
1 HNTR thành £0.08783 EGP
popular info Real Brazil
HNTR đến BRL
1 HNTR thành R$0.009808 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành £4,802,212.67 EGP
other assets Ethereum
ETH đến EGP
1 ETH thành £91,180.85 EGP
other assets Sui
SUI đến EGP
1 SUI thành £182.66 EGP
other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành £7,492.88 EGP
other assets Sign
SIGN đến EGP
1 SIGN thành £3.9 EGP
other assets XRP
XRP đến EGP
1 XRP thành £116.15 EGP
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến EGP
1 DEEP thành £11.58 EGP
other assets Pi
PI đến EGP
1 PI thành £31.22 EGP
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EGP
1 VIRTUAL thành £70.22 EGP
other assets Pepe
PEPE đến EGP
1 PEPE thành £0.0004511 EGP

Bảng chuyển đổi từ HNTR sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Hunter Token / Digital Arms đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNTR thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +2.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.16%, đạt mức cao nhất là 0.08886 EGP và mức thấp nhất là 0.08711 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 HNTR là £0.09673 EGP , thay đổi -9.21% so với giá hiện tại. Hunter Token / Digital Arms đã thay đổi
+£
0.03676EGP
, tương đương mức thay đổi +71.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:23 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HNTR£0.04391£0.04443
-1.16%
1 HNTR£0.08783£0.08886
-1.16%
5 HNTR£0.4391£0.4443
-1.16%
10 HNTR£0.8783£0.8886
-1.16%
50 HNTR£4.39£4.44
-1.16%
100 HNTR£8.78£8.89
-1.16%
500 HNTR£43.91£44.43
-1.16%
1000 HNTR£87.83£88.86
-1.16%

Câu Hỏi Thường Gặp HNTR/EGP

1 Hunter Token / Digital Arms bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Hunter Token / Digital Arms (HNTR) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.08783.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNTR với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.39 HNTR đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNTR sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNTR sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNTR bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 56.93 HNTR, trong khi 5 HNTR sẽ có giá khoảng 0.4391EGP.
Giá cao nhất của HNTR/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNTR tính theo EGP là £200,632.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNTR/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hunter Token / Digital Arms tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms (HNTR) đã tăng 2.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms (HNTR) đã giảm 9.21% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNTR thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hunter Token / Digital Arms và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNTR/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNTR/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNTR/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNTR/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hunter Token / Digital Arms và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.