Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HNTR thành EUR

HNTR/EUR: 1 HNTR = 0.001512 EUR. Giá chuyển đổi 1 Hunter Token / Digital Arms (HNTR) thành Euro (EUR) là 0.001512 EUR hôm nay.
HNTR
HNTR
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNTR/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms (HNTR) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNTR hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNTR hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 HNTR sẽ mất 0.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 661.18 HNTR và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,305.89 HNTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HNTR sang EUR

Chuyển đổi EUR sang HNTR

Hunter Token / Digital Arms
Euro
1 HNTR
0.001512  EUR
2 HNTR
0.003025  EUR
5 HNTR
0.007562  EUR
10 HNTR
0.01512  EUR
20 HNTR
0.03025  EUR
50 HNTR
0.07562  EUR
100 HNTR
0.1512  EUR
200 HNTR
0.3025  EUR
500 HNTR
0.7562  EUR
1000 HNTR
1.51  EUR
5000 HNTR
7.56  EUR
10000 HNTR
15.12  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNTR thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Hunter Token / Digital Arms tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNTR sang EUR, lên đến 10000 HNTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Hunter Token / Digital Arms
50 EUR
33,058.88 HNTR
100 EUR
66,117.76 HNTR
200 EUR
132,235.53 HNTR
500 EUR
330,588.82 HNTR
1000 EUR
661,177.64 HNTR
2000 EUR
1,322,355.28 HNTR
5000 EUR
3,305,888.2 HNTR
10000 EUR
6,611,776.4 HNTR
50000 EUR
33,058,882.02 HNTR
100000 EUR
66,117,764.04 HNTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành HNTR toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Hunter Token / Digital Arms đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang HNTR, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HNTR/EUR

HNTR/EUR: 1 HNTR = 0.001512 EUR; 2025/04/28 20:48:18
Trong 1D vừa qua, Hunter Token / Digital Arms đã thay đổi -1.16% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hunter Token / Digital Arms(HNTR) đã thay đổi -1.16% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành HNTR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HNTR sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Hunter Token / Digital Arms/EUR

Giá Hunter Token / Digital Arms cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001556 EUR trong khi giá Hunter Token / Digital Arms thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001486 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hunter Token / Digital Arms theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNTR theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001530 EUR
0.001556 EUR
0.001666 EUR
0.001998 EUR
Thấp
0.001500 EUR
0.001486 EUR
0.001432 EUR
0.001432 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.16%
+1.87%
-9.21%
-18.78%

Thông tin Hunter Token / Digital Arms

Số liệu thị trường HNTR sang EUR

HNTR/EUR:
€0.001512
Khối lượng HNTR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HNTR:
€230,929.57
Nguồn cung lưu hành HNTR:
152.69M HNTR

Tỷ giá HNTR sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hunter Token / Digital Arms là €0.001512 mỗi HNTR, với tổng vốn hoá thị trường của €230,929.57 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,685,470 HNTR. Khối lượng giao dịch của Hunter Token / Digital Arms đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNTR là €0.

Thông tin thêm về Hunter Token / Digital Arms trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hunter Token / Digital Arms phổ biến nhất là HNTR sang EUR, trong đó mã của Hunter Token / Digital Arms là HNTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83461.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70932.23 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131747.64 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539081.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8134217.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HNTR sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HNTR sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HNTR (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNTR bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HNTR đến TWD
1 HNTR thành NT$0.05604 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HNTR đến CNY
1 HNTR thành ¥0.01260 CNY
popular info Đô la Mỹ
HNTR đến USD
1 HNTR thành $0.001728 USD
popular info Euro
HNTR đến EUR
1 HNTR thành €0.001512 EUR
popular info Đô la Canada
HNTR đến CAD
1 HNTR thành C$0.002387 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HNTR đến KRW
1 HNTR thành ₩2.48 KRW
popular info Yên Nhật
HNTR đến JPY
1 HNTR thành ¥0.2454 JPY
popular info Bảng Anh
HNTR đến GBP
1 HNTR thành £0.001285 GBP
popular info Real Brazil
HNTR đến BRL
1 HNTR thành R$0.009769 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €82,819.94 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €1,564.59 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €129.13 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €3.15 EUR
other assets Sign
SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.06831 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €2.01 EUR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1992 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5356 EUR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EUR
1 VIRTUAL thành €1.23 EUR
other assets Pepe
PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{5}7840 EUR

Bảng chuyển đổi từ HNTR sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Hunter Token / Digital Arms đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNTR thành Euro đã thay đổi +1.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.16%, đạt mức cao nhất là 0.001530 EUR và mức thấp nhất là 0.001500 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HNTR là €0.001666 EUR , thay đổi -9.21% so với giá hiện tại. Hunter Token / Digital Arms đã thay đổi
+
0.0006366EUR
, tương đương mức thay đổi +72.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HNTR€0.0007562€0.0007651
-1.16%
1 HNTR€0.001512€0.001530
-1.16%
5 HNTR€0.007562€0.007651
-1.16%
10 HNTR€0.01512€0.01530
-1.16%
50 HNTR€0.07562€0.07651
-1.16%
100 HNTR€0.1512€0.1530
-1.16%
500 HNTR€0.7562€0.7651
-1.16%
1000 HNTR€1.51€1.53
-1.16%

Câu Hỏi Thường Gặp HNTR/EUR

1 Hunter Token / Digital Arms bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Hunter Token / Digital Arms (HNTR) trong Euro (EUR) là €0.001512.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNTR với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 661.18 HNTR đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNTR sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNTR sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNTR bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,305.89 HNTR, trong khi 5 HNTR sẽ có giá khoảng 0.007562EUR.
Giá cao nhất của HNTR/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNTR tính theo EUR là €3,455.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNTR/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hunter Token / Digital Arms tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms (HNTR) đã tăng 1.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms (HNTR) đã giảm 9.21% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNTR thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hunter Token / Digital Arms và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNTR/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNTR/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNTR/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNTR/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hunter Token / Digital Arms và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.