Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HNTR thành CHF

HNTR/CHF: 1 HNTR = 0.001418 CHF. Giá chuyển đổi 1 Hunter Token / Digital Arms (HNTR) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.001418 CHF hôm nay.
HNTR
HNTR
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNTR/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms (HNTR) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNTR hiện có giá trị là 0.00 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNTR hiện có giá 0.00 CHF, nghĩa là mua 5 HNTR sẽ mất 0.01 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 705.34 HNTR và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 3,526.68 HNTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HNTR sang CHF

Chuyển đổi CHF sang HNTR

Hunter Token / Digital Arms
Franc Thụy Sĩ
1 HNTR
0.001418  CHF
2 HNTR
0.002836  CHF
5 HNTR
0.007089  CHF
10 HNTR
0.01418  CHF
20 HNTR
0.02836  CHF
50 HNTR
0.07089  CHF
100 HNTR
0.1418  CHF
200 HNTR
0.2836  CHF
500 HNTR
0.7089  CHF
1000 HNTR
1.42  CHF
5000 HNTR
7.09  CHF
10000 HNTR
14.18  CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNTR thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Hunter Token / Digital Arms tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNTR sang CHF, lên đến 10000 HNTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Hunter Token / Digital Arms
50 CHF
35,266.84 HNTR
100 CHF
70,533.67 HNTR
200 CHF
141,067.35 HNTR
500 CHF
352,668.37 HNTR
1000 CHF
705,336.73 HNTR
2000 CHF
1,410,673.46 HNTR
5000 CHF
3,526,683.66 HNTR
10000 CHF
7,053,367.32 HNTR
50000 CHF
35,266,836.6 HNTR
100000 CHF
70,533,673.21 HNTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành HNTR toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Hunter Token / Digital Arms đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang HNTR, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HNTR/CHF

HNTR/CHF: 1 HNTR = 0.001418 CHF; 2025/04/28 19:13:27
Trong 1D vừa qua, Hunter Token / Digital Arms đã thay đổi -1.16% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hunter Token / Digital Arms(HNTR) đã thay đổi -1.16% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành HNTR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HNTR sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Hunter Token / Digital Arms/CHF

Giá Hunter Token / Digital Arms cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.001458 CHF trong khi giá Hunter Token / Digital Arms thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.001393 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hunter Token / Digital Arms theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNTR theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001434 CHF
0.001458 CHF
0.001562 CHF
0.001873 CHF
Thấp
0.001406 CHF
0.001393 CHF
0.001342 CHF
0.001342 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.16%
+2.14%
-9.21%
-19.07%

Thông tin Hunter Token / Digital Arms

Số liệu thị trường HNTR sang CHF

HNTR/CHF:
Fr0.001418
Khối lượng HNTR 24 giờ:
Fr557.56
Vốn hóa thị trường HNTR:
Fr216,471.74
Nguồn cung lưu hành HNTR:
152.69M HNTR

Tỷ giá HNTR sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hunter Token / Digital Arms là Fr0.001418 mỗi HNTR, với tổng vốn hoá thị trường của Fr216,471.74 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,685,470 HNTR. Khối lượng giao dịch của Hunter Token / Digital Arms đã thay đổi 0.00% (Fr0 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNTR là Fr557.56.

Thông tin thêm về Hunter Token / Digital Arms trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hunter Token / Digital Arms phổ biến nhất là HNTR sang CHF, trong đó mã của Hunter Token / Digital Arms là HNTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83528.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71046.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132081.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 541245.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8124892.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.53 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HNTR sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HNTR sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HNTR (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNTR bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HNTR đến TWD
1 HNTR thành NT$0.05607 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HNTR đến CNY
1 HNTR thành ¥0.01260 CNY
popular info Đô la Mỹ
HNTR đến USD
1 HNTR thành $0.001728 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
HNTR đến CHF
1 HNTR thành Fr0.001418 CHF
popular info Euro
HNTR đến EUR
1 HNTR thành €0.001514 EUR
popular info Đô la Canada
HNTR đến CAD
1 HNTR thành C$0.002394 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HNTR đến KRW
1 HNTR thành ₩2.48 KRW
popular info Yên Nhật
HNTR đến JPY
1 HNTR thành ¥0.2457 JPY
popular info Bảng Anh
HNTR đến GBP
1 HNTR thành £0.001287 GBP
popular info Real Brazil
HNTR đến BRL
1 HNTR thành R$0.009808 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets Bitcoin
BTC đến CHF
1 BTC thành Fr77,365.77 CHF
other assets Ethereum
ETH đến CHF
1 ETH thành Fr1,462.94 CHF
other assets Sui
SUI đến CHF
1 SUI thành Fr2.93 CHF
other assets Solana
SOL đến CHF
1 SOL thành Fr120.42 CHF
other assets Sign
SIGN đến CHF
1 SIGN thành Fr0.06275 CHF
other assets XRP
XRP đến CHF
1 XRP thành Fr1.87 CHF
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến CHF
1 DEEP thành Fr0.1837 CHF
other assets Pi
PI đến CHF
1 PI thành Fr0.5031 CHF
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến CHF
1 VIRTUAL thành Fr1.12 CHF
other assets Pepe
PEPE đến CHF
1 PEPE thành Fr0.{5}7222 CHF

Bảng chuyển đổi từ HNTR sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của Hunter Token / Digital Arms đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNTR thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +2.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.16%, đạt mức cao nhất là 0.001434 CHF và mức thấp nhất là 0.001406 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 HNTR là Fr0.001562 CHF , thay đổi -9.21% so với giá hiện tại. Hunter Token / Digital Arms đã thay đổi
+Fr
0.0005934CHF
, tương đương mức thay đổi +71.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:13 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HNTRFr0.0007089Fr0.0007172
-1.16%
1 HNTRFr0.001418Fr0.001434
-1.16%
5 HNTRFr0.007089Fr0.007172
-1.16%
10 HNTRFr0.01418Fr0.01434
-1.16%
50 HNTRFr0.07089Fr0.07172
-1.16%
100 HNTRFr0.1418Fr0.1434
-1.16%
500 HNTRFr0.7089Fr0.7172
-1.16%
1000 HNTRFr1.42Fr1.43
-1.16%

Câu Hỏi Thường Gặp HNTR/CHF

1 Hunter Token / Digital Arms bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Hunter Token / Digital Arms (HNTR) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.001418.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNTR với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 705.34 HNTR đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNTR sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNTR sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNTR bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 3,526.68 HNTR, trong khi 5 HNTR sẽ có giá khoảng 0.007089CHF.
Giá cao nhất của HNTR/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNTR tính theo CHF là Fr3,238.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNTR/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hunter Token / Digital Arms tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms (HNTR) đã tăng 2.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hunter Token / Digital Arms (HNTR) đã giảm 9.21% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNTR thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hunter Token / Digital Arms và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNTR/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNTR/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNTR/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNTR/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hunter Token / Digital Arms và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.