Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOPR thành NAD

HOPR/NAD: 1 HOPR = 0.8613 NAD. Giá chuyển đổi 1 HOPR (HOPR) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.8613 NAD hôm nay.
HOPR
HOPR
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOPR/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HOPR (HOPR) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOPR hiện có giá trị là 0.86 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOPR hiện có giá 0.86 NAD, nghĩa là mua 5 HOPR sẽ mất 4.31 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 1.16 HOPR và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 5.81 HOPR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOPR sang NAD

Chuyển đổi NAD sang HOPR

HOPR
Đô la Namibia
100 HOPR
86.13  NAD
200 HOPR
172.26  NAD
500 HOPR
430.66  NAD
1000 HOPR
861.32  NAD
5000 HOPR
4,306.61  NAD
10000 HOPR
8,613.21  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOPR thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của HOPR tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOPR sang NAD, lên đến 10000 HOPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
HOPR
1000 NAD
1,161.01 HOPR
2000 NAD
2,322.01 HOPR
5000 NAD
5,805.03 HOPR
10000 NAD
11,610.07 HOPR
50000 NAD
58,050.33 HOPR
100000 NAD
116,100.67 HOPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành HOPR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo HOPR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang HOPR, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOPR/NAD

HOPR/NAD: 1 HOPR = 0.8613 NAD; 2025/05/08 04:23:34
Trong 1D vừa qua, HOPR đã thay đổi +0.53% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOPR(HOPR) đã thay đổi +0.53% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HOPR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HOPR sang NAD: Biến động và thay đổi giá của HOPR/NAD

Giá HOPR cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 1.05 NAD trong khi giá HOPR thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.8443 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HOPR theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOPR theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.8923 NAD
1.05 NAD
1.08 NAD
2.51 NAD
Thấp
0.8444 NAD
0.8443 NAD
0.6262 NAD
0.5894 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.53%
-5.22%
+29.49%
-22.29%

Thông tin HOPR

Số liệu thị trường HOPR sang NAD

HOPR/NAD:
N$0.8613
Khối lượng HOPR 24 giờ:
N$10,495,553.68
Vốn hóa thị trường HOPR:
N$293,860,339.59
Nguồn cung lưu hành HOPR:
341.17M HOPR

Tỷ giá HOPR sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HOPR thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HOPR là N$0.8613 mỗi HOPR, với tổng vốn hoá thị trường của N$293,860,339.59 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 341,173,820 HOPR. Khối lượng giao dịch của HOPR đã thay đổi +36.39% (N$2,800,093.3 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOPR là N$7,695,460.38.

Thông tin thêm về HOPR trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOPR phổ biến nhất là HOPR sang NAD, trong đó mã của HOPR là HOPR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85016.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72157.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133121.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553400.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8162282.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOPR sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOPR sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOPR (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOPR bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOPR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HOPR phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOPR đến TWD
1 HOPR thành NT$1.4 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOPR đến CNY
1 HOPR thành ¥0.3335 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOPR đến USD
1 HOPR thành $0.04612 USD
popular info Euro
HOPR đến EUR
1 HOPR thành €0.04071 EUR
popular info Đô la Canada
HOPR đến CAD
1 HOPR thành C$0.06374 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOPR đến KRW
1 HOPR thành ₩64.36 KRW
popular info Yên Nhật
HOPR đến JPY
1 HOPR thành ¥6.62 JPY
popular info Bảng Anh
HOPR đến GBP
1 HOPR thành £0.03455 GBP
popular info Đô la Namibia
HOPR đến NAD
1 HOPR thành N$0.8613 NAD
popular info Real Brazil
HOPR đến BRL
1 HOPR thành R$0.2650 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,855,426.15 NAD
other assets Mog Coin
MOG đến NAD
1 MOG thành N$0.{4}1715 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$35,682.34 NAD
other assets EOS
EOS đến NAD
1 EOS thành N$15.5 NAD
other assets KAITO
KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$27.13 NAD
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến NAD
1 POPCAT thành N$8.6 NAD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến NAD
1 BCH thành N$7,830.58 NAD
other assets Stacks
STX đến NAD
1 STX thành N$17.48 NAD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$12.26 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$41.09 NAD

Bảng chuyển đổi từ HOPR sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của HOPR đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOPR thành Đô la Namibia đã thay đổi -5.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.53%, đạt mức cao nhất là 0.8923 NAD và mức thấp nhất là 0.8444 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HOPR là N$0.6656 NAD , thay đổi +29.49% so với giá hiện tại. HOPR đã thay đổi
-N$
0.9952NAD
, tương đương mức thay đổi -53.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:23 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HOPRN$0.4307N$0.4284
+0.53%
1 HOPRN$0.8613N$0.8568
+0.53%
5 HOPRN$4.31N$4.28
+0.53%
10 HOPRN$8.61N$8.57
+0.53%
50 HOPRN$43.07N$42.84
+0.53%
100 HOPRN$86.13N$85.68
+0.53%
500 HOPRN$430.66N$428.38
+0.53%
1000 HOPRN$861.32N$856.76
+0.53%

Câu Hỏi Thường Gặp HOPR/NAD

1 HOPR bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 HOPR (HOPR) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.8613.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOPR với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.16 HOPR đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOPR sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOPR sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOPR bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 5.81 HOPR, trong khi 5 HOPR sẽ có giá khoảng 4.31NAD.
Giá cao nhất của HOPR/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOPR tính theo NAD là N$18.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOPR/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HOPR tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HOPR (HOPR) đã giảm 5.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HOPR (HOPR) đã tăng 29.49% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOPR thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HOPR và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOPR/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOPR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOPR/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOPR/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOPR/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HOPR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.