HOPR
GEL
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi HOPR(HOPR) thành Lari Georgia(GEL). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HOPR với giá trị 1 HOPR cho 0.25 GEL . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GEL
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOPR phổ biến nhất là HOPR sang GEL, trong đó mã của HOPR là HOPR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HOPR thành GEL
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, HOPR đã thay đổi -3.12% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOPR(HOPR) đã thay đổi -3.12% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành HOPR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₾0.2526 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | ₾0.2526 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/12/22 08:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua HOPR
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua HOPR (HOPR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua HOPR trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HOPR (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOPR bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOPR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HOPR (hoặc USDT) lấy GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HOPR lấy GEL. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HOPR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOPR thành Lari Georgia?
Tỷ lệ chuyển đổi HOPR thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HOPR là ₾ 0.2547 mỗi HOPR, với tổng vốn hoá thị trường của ₾ 86,891,050.27 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 341,173,820 HOPR. Khối lượng giao dịch của HOPR đã thay đổi -33.48% (₾ -671,996.76 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOPR là ₾ 2,007,272.7.
Vốn hoá thị trường
$30.95M
Khối lượng 24h
$475.63K
Nguồn cung lưu hành
341.17M HOPR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của HOPR đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 HOPR là ₾ 0.2547 GEL , nghĩa là để mua 5 HOPR, bạn phải trả ₾ 1.27 GEL . Ngược lại, ₾1 GEL có thể được giao dịch lấy 3.93 HOPR, trong khi ₾50 GEL có thể chuyển đổi thành 196.32 HOPR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOPR thành Lari Georgia đã thay đổi -22.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.12%, đạt mức cao nhất là 0.2643 GEL và mức thấp nhất là 0.2503 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 HOPR là ₾ 0.1755 GEL , thay đổi +45.12% so với giá hiện tại. HOPR đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +43.07% so với năm trước.
+₾
0.07667GELHOPR đến GEL
Số lượng
15:37 hôm nay
0.5 HOPR
₾0.1273
1 HOPR
₾0.2547
5 HOPR
₾1.27
10 HOPR
₾2.55
50 HOPR
₾12.73
100 HOPR
₾25.47
500 HOPR
₾127.34
1000 HOPR
₾254.68
GEL đến HOPR
Số lượng15:37 hôm nay
0.5GEL1.96 HOPR
1GEL3.93 HOPR
5GEL19.63 HOPR
10GEL39.26 HOPR
50GEL196.32 HOPR
100GEL392.65 HOPR
500GEL1,963.23 HOPR
1000GEL3,926.45 HOPR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOPR | $0.04536 | $0.04682 | -3.12% |
1 HOPR | $0.09072 | $0.09364 | -3.12% |
5 HOPR | $0.4536 | $0.4682 | -3.12% |
10 HOPR | $0.9072 | $0.9364 | -3.12% |
50 HOPR | $4.54 | $4.68 | -3.12% |
100 HOPR | $9.07 | $9.36 | -3.12% |
500 HOPR | $45.36 | $46.82 | -3.12% |
1000 HOPR | $90.72 | $93.64 | -3.12% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:37 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HOPR | $0.04536 | $0.03126 | +45.12% |
1 HOPR | $0.09072 | $0.06251 | +45.12% |
5 HOPR | $0.4536 | $0.3126 | +45.12% |
10 HOPR | $0.9072 | $0.6251 | +45.12% |
50 HOPR | $4.54 | $3.13 | +45.12% |
100 HOPR | $9.07 | $6.25 | +45.12% |
500 HOPR | $45.36 | $31.26 | +45.12% |
1000 HOPR | $90.72 | $62.51 | +45.12% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:37 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HOPR | $0.04536 | $0.03170 | +43.07% |
1 HOPR | $0.09072 | $0.06341 | +43.07% |
5 HOPR | $0.4536 | $0.3170 | +43.07% |
10 HOPR | $0.9072 | $0.6341 | +43.07% |
50 HOPR | $4.54 | $3.17 | +43.07% |
100 HOPR | $9.07 | $6.34 | +43.07% |
500 HOPR | $45.36 | $31.7 | +43.07% |
1000 HOPR | $90.72 | $63.41 | +43.07% |
Dự đoán giá HOPR
Giá của HOPR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HOPR, giá HOPR dự kiến sẽ đạt $0.1040 vào năm 2025.
Giá của HOPR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá HOPR dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2030, giá HOPR dự kiến sẽ đạt $0.1483 với ROI tích lũy là +57.97%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi HOPR phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của HOPR thành một số loại tiền fiat khác.
HOPR đến USD
1 HOPR thành $ 0.09072 USD
HOPR đến GBP
1 HOPR thành £ 0.07218 GBP
HOPR đến EUR
1 HOPR thành € 0.08697 EUR
HOPR đến KRW
1 HOPR thành ₩ 131.22 KRW
HOPR đến CAD
1 HOPR thành $ 0.1303 CAD
HOPR đến AUD
1 HOPR thành $ 0.1451 AUD
HOPR đến JPY
1 HOPR thành ¥ 14.19 JPY
HOPR đến BRL
1 HOPR thành R$ 0.5521 BRL
HOPR đến CNY
1 HOPR thành ¥ 0.6620 CNY
HOPR đến TWD
1 HOPR thành NT$ 2.96 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang GEL
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với HOPR.
Hive đến GEL
1 HIVE thành ₾ 1.1 GEL
IDEX đến GEL
1 IDEX thành ₾ 0.1668 GEL
BitTorrent [New] đến GEL
1 BTT thành ₾ 0.{5}3152 GEL
Shoggoth (shoggoth.monster) đến GEL
1 SHOGGOTH thành ₾ 0.1271 GEL
DeXe đến GEL
1 DEXE thành ₾ 28.38 GEL
HEX (PulseChain) đến GEL
1 HEX thành ₾ 0.04275 GEL
Livepeer đến GEL
1 LPT thành ₾ 42.93 GEL
Hunt Town đến GEL
1 HUNT thành ₾ 1.01 GEL
Chintai đến GEL
1 CHEX thành ₾ 1.58 GEL
Adventure Gold đến GEL
1 AGLD thành ₾ 4.71 GEL
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa HOPR và GEL.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như HOPR và GEL. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của HOPR theo GEL, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.