Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOPR thành DKK

HOPR/DKK: 1 HOPR = 0.3002 DKK. Giá chuyển đổi 1 HOPR (HOPR) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.3002 DKK hôm nay.
HOPR
HOPR
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOPR/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HOPR (HOPR) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOPR hiện có giá trị là 0.30 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOPR hiện có giá 0.30 DKK, nghĩa là mua 5 HOPR sẽ mất 1.50 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 3.33 HOPR và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 16.66 HOPR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOPR sang DKK

Chuyển đổi DKK sang HOPR

HOPR
Krone Đan Mạch
100 HOPR
30.02  DKK
200 HOPR
60.04  DKK
500 HOPR
150.1  DKK
1000 HOPR
300.2  DKK
5000 HOPR
1,501.01  DKK
10000 HOPR
3,002.02  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOPR thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của HOPR tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOPR sang DKK, lên đến 10000 HOPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
HOPR
500 DKK
1,665.54 HOPR
1000 DKK
3,331.09 HOPR
2000 DKK
6,662.17 HOPR
5000 DKK
16,655.43 HOPR
10000 DKK
33,310.85 HOPR
50000 DKK
166,554.25 HOPR
100000 DKK
333,108.5 HOPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành HOPR toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo HOPR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang HOPR, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOPR/DKK

HOPR/DKK: 1 HOPR = 0.3002 DKK; 2025/04/27 06:58:02
Trong 1D vừa qua, HOPR đã thay đổi -0.33% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOPR(HOPR) đã thay đổi -0.33% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành HOPR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HOPR sang DKK: Biến động và thay đổi giá của HOPR/DKK

Giá HOPR cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.3223 DKK trong khi giá HOPR thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.2667 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HOPR theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOPR theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3196 DKK
0.3223 DKK
0.3797 DKK
0.8843 DKK
Thấp
0.2931 DKK
0.2667 DKK
0.2073 DKK
0.2073 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.33%
+19.21%
-3.30%
-33.84%

Thông tin HOPR

Số liệu thị trường HOPR sang DKK

HOPR/DKK:
kr0.3002
Khối lượng HOPR 24 giờ:
kr2,666,092.41
Vốn hóa thị trường HOPR:
kr102,421,226.29
Nguồn cung lưu hành HOPR:
341.17M HOPR

Tỷ giá HOPR sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HOPR thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HOPR là kr0.3002 mỗi HOPR, với tổng vốn hoá thị trường của kr102,421,226.29 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 341,173,820 HOPR. Khối lượng giao dịch của HOPR đã thay đổi -45.52% (kr-2,227,822.74 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOPR là kr4,893,915.15.

Thông tin thêm về HOPR trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOPR phổ biến nhất là HOPR sang DKK, trong đó mã của HOPR là HOPR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131038.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOPR sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOPR sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOPR (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOPR bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOPR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HOPR phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOPR đến TWD
1 HOPR thành NT$1.49 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOPR đến CNY
1 HOPR thành ¥0.3331 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOPR đến USD
1 HOPR thành $0.04570 USD
popular info Euro
HOPR đến EUR
1 HOPR thành €0.04016 EUR
popular info Krone Đan Mạch
HOPR đến DKK
1 HOPR thành kr0.3002 DKK
popular info Đô la Canada
HOPR đến CAD
1 HOPR thành C$0.06345 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOPR đến KRW
1 HOPR thành ₩65.73 KRW
popular info Yên Nhật
HOPR đến JPY
1 HOPR thành ¥6.57 JPY
popular info Bảng Anh
HOPR đến GBP
1 HOPR thành £0.03432 GBP
popular info Real Brazil
HOPR đến BRL
1 HOPR thành R$0.2600 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Turbo
TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.03600 DKK
other assets Synapse
SYN đến DKK
1 SYN thành kr2.28 DKK
other assets Alchemy Pay
ACH đến DKK
1 ACH thành kr0.1867 DKK
other assets ARPA
ARPA đến DKK
1 ARPA thành kr0.1896 DKK
other assets JUST
JST đến DKK
1 JST thành kr0.2730 DKK
other assets Access Protocol
ACS đến DKK
1 ACS thành kr0.01098 DKK
other assets AIOZ Network
AIOZ đến DKK
1 AIOZ thành kr2.87 DKK
other assets Viberate
VIB đến DKK
1 VIB thành kr0.1214 DKK
other assets Loom Network
LOOM đến DKK
1 LOOM thành kr0.1606 DKK
other assets EthereumPoW
ETHW đến DKK
1 ETHW thành kr12.99 DKK

Bảng chuyển đổi từ HOPR sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của HOPR đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOPR thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +19.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.33%, đạt mức cao nhất là 0.3196 DKK và mức thấp nhất là 0.2931 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 HOPR là kr0.3104 DKK , thay đổi -3.30% so với giá hiện tại. HOPR đã thay đổi
-kr
0.4596DKK
, tương đương mức thay đổi -60.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:58 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HOPRkr0.1501kr0.1506
-0.33%
1 HOPRkr0.3002kr0.3012
-0.33%
5 HOPRkr1.5kr1.51
-0.33%
10 HOPRkr3kr3.01
-0.33%
50 HOPRkr15.01kr15.06
-0.33%
100 HOPRkr30.02kr30.12
-0.33%
500 HOPRkr150.1kr150.59
-0.33%
1000 HOPRkr300.2kr301.19
-0.33%

Câu Hỏi Thường Gặp HOPR/DKK

1 HOPR bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 HOPR (HOPR) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.3002.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOPR với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.33 HOPR đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOPR sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOPR sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOPR bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 16.66 HOPR, trong khi 5 HOPR sẽ có giá khoảng 1.5DKK.
Giá cao nhất của HOPR/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOPR tính theo DKK là kr6.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOPR/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HOPR tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HOPR (HOPR) đã tăng 19.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HOPR (HOPR) đã giảm 3.30% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOPR thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HOPR và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOPR/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOPR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOPR/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOPR/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOPR/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HOPR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.