Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMR thành NAD

GMR/NAD: 1 GMR = 0.01634 NAD. Giá chuyển đổi 1 GAMER (GMR) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.01634 NAD hôm nay.
GMR
GMR
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMR/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GAMER (GMR) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMR hiện có giá trị là 0.02 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMR hiện có giá 0.02 NAD, nghĩa là mua 5 GMR sẽ mất 0.08 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 61.21 GMR và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 306.07 GMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMR sang NAD

Chuyển đổi NAD sang GMR

GAMER
Đô la Namibia
1000 GMR
16.34  NAD
5000 GMR
81.68  NAD
10000 GMR
163.36  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMR thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của GAMER tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMR sang NAD, lên đến 10000 GMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
GAMER
500 NAD
30,607.26 GMR
1000 NAD
61,214.51 GMR
2000 NAD
122,429.03 GMR
5000 NAD
306,072.57 GMR
10000 NAD
612,145.13 GMR
50000 NAD
3,060,725.67 GMR
100000 NAD
6,121,451.35 GMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành GMR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo GAMER đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang GMR, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMR/NAD

GMR/NAD: 1 GMR = 0.01634 NAD; 2025/05/05 13:50:51
Trong 1D vừa qua, GAMER đã thay đổi -1.29% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GAMER(GMR) đã thay đổi -1.29% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành GMR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMR sang NAD: Biến động và thay đổi giá của GAMER/NAD

Giá GAMER cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.01906 NAD trong khi giá GAMER thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.01634 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GAMER theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMR theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01657 NAD
0.01906 NAD
0.02739 NAD
0.04270 NAD
Thấp
0.01634 NAD
0.01634 NAD
0.01634 NAD
0.01628 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.29%
-10.42%
-40.56%
-58.52%

Thông tin GAMER

Số liệu thị trường GMR sang NAD

GMR/NAD:
N$0.01634
Khối lượng GMR 24 giờ:
N$36,898.46
Vốn hóa thị trường GMR:
--
Nguồn cung lưu hành GMR:
0 GMR

Tỷ giá GMR sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GAMER thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GAMER là N$0.01634 mỗi GMR, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GMR. Khối lượng giao dịch của GAMER đã thay đổi -8.80% (N$-3,559.31 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMR là N$40,457.77.

Thông tin thêm về GAMER trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GAMER phổ biến nhất là GMR sang NAD, trong đó mã của GAMER là GMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83370.80 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71048.31 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130625.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542804.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977986.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.79 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMR sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMR sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMR (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMR bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GAMER phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMR đến TWD
1 GMR thành NT$0.02542 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMR đến CNY
1 GMR thành ¥0.006333 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMR đến USD
1 GMR thành $0.0008748 USD
popular info Euro
GMR đến EUR
1 GMR thành €0.0007706 EUR
popular info Đô la Canada
GMR đến CAD
1 GMR thành C$0.001207 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMR đến KRW
1 GMR thành ₩1.2 KRW
popular info Yên Nhật
GMR đến JPY
1 GMR thành ¥0.1258 JPY
popular info Bảng Anh
GMR đến GBP
1 GMR thành £0.0006567 GBP
popular info Đô la Namibia
GMR đến NAD
1 GMR thành N$0.01634 NAD
popular info Real Brazil
GMR đến BRL
1 GMR thành R$0.005017 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,751,835.68 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,530.1 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$64.13 NAD
other assets Litecoin
LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,639.25 NAD
other assets New XAI gork
gork đến NAD
1 gork thành N$1.14 NAD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$31.81 NAD
other assets aixbt
AIXBT đến NAD
1 AIXBT thành N$3.43 NAD
other assets NKN
NKN đến NAD
1 NKN thành N$0.7829 NAD
other assets Akash Network
AKT đến NAD
1 AKT thành N$30.95 NAD
other assets Core
CORE đến NAD
1 CORE thành N$13.81 NAD

Bảng chuyển đổi từ GMR sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của GAMER đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMR thành Đô la Namibia đã thay đổi -10.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.29%, đạt mức cao nhất là 0.01657 NAD và mức thấp nhất là 0.01634 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 GMR là N$0.02748 NAD , thay đổi -40.56% so với giá hiện tại. GAMER đã thay đổi
-N$
0.1429NAD
, tương đương mức thay đổi -89.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:50 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMRN$0.008168N$0.008275
-1.29%
1 GMRN$0.01634N$0.01655
-1.29%
5 GMRN$0.08168N$0.08275
-1.29%
10 GMRN$0.1634N$0.1655
-1.29%
50 GMRN$0.8168N$0.8275
-1.29%
100 GMRN$1.63N$1.65
-1.29%
500 GMRN$8.17N$8.27
-1.29%
1000 GMRN$16.34N$16.55
-1.29%

Câu Hỏi Thường Gặp GMR/NAD

1 GAMER bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 GAMER (GMR) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.01634.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMR với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 61.21 GMR đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMR sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMR sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMR bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 306.07 GMR, trong khi 5 GMR sẽ có giá khoảng 0.08168NAD.
Giá cao nhất của GMR/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMR tính theo NAD là N$4.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMR/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GAMER tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GAMER (GMR) đã giảm 10.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GAMER (GMR) đã giảm 40.56% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMR thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GAMER và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMR/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMR/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMR/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMR/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GAMER và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.