Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMR thành IDR

GMR/IDR: 1 GMR = 20.47 IDR. Giá chuyển đổi 1 GAMER (GMR) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 20.47 IDR hôm nay.
GMR
GMR
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMR/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GAMER (GMR) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMR hiện có giá trị là 20.47 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMR hiện có giá 20.47 IDR, nghĩa là mua 5 GMR sẽ mất 102.34 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.04886 GMR và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.2443 GMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMR sang IDR

Chuyển đổi IDR sang GMR

GAMER
Rupiah Indonesia
50 GMR
1,023.41  IDR
100 GMR
2,046.83  IDR
200 GMR
4,093.65  IDR
500 GMR
10,234.14  IDR
1000 GMR
20,468.27  IDR
5000 GMR
102,341.35  IDR
10000 GMR
204,682.7  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMR thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của GAMER tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMR sang IDR, lên đến 10000 GMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
GAMER
50000 IDR
2,442.81 GMR
100000 IDR
4,885.61 GMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành GMR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo GAMER đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang GMR, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMR/IDR

GMR/IDR: 1 GMR = 20.47 IDR; 2025/06/27 18:05:27
Trong 1D vừa qua, GAMER đã thay đổi -4.64% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GAMER(GMR) đã thay đổi -4.64% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành GMR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMR sang IDR: Biến động và thay đổi giá của GAMER/IDR

Giá GAMER cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 21.92 IDR trong khi giá GAMER thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 20.18 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GAMER theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMR theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
21.92 IDR
21.92 IDR
25.59 IDR
28.63 IDR
Thấp
20.76 IDR
20.18 IDR
20.18 IDR
13.83 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.64%
-1.33%
-13.03%
-26.22%

Thông tin GAMER

Số liệu thị trường GMR sang IDR

GMR/IDR:
Rp20.47
Khối lượng GMR 24 giờ:
Rp8,973,379.34
Vốn hóa thị trường GMR:
Rp6,685,760,980.24
Nguồn cung lưu hành GMR:
326.64M GMR

Tỷ giá GMR sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GAMER thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GAMER là Rp20.47 mỗi GMR, với tổng vốn hoá thị trường của Rp6,685,760,980.24 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 326,640,260 GMR. Khối lượng giao dịch của GAMER đã thay đổi +781.22% (Rp7,955,087.71 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMR là Rp1,018,291.63.

Thông tin thêm về GAMER trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GAMER phổ biến nhất là GMR sang IDR, trong đó mã của GAMER là GMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107069.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2449.14 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.14 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91383.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78074.71 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146245.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 586106.41 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9152215.29 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMR sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMR sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMR (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMR bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GAMER phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMR đến TWD
1 GMR thành NT$0.03668 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMR đến CNY
1 GMR thành ¥0.009039 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMR đến USD
1 GMR thành $0.001261 USD
popular info Rupiah Indonesia
GMR đến IDR
1 GMR thành Rp20.47 IDR
popular info Euro
GMR đến EUR
1 GMR thành €0.001076 EUR
popular info Đô la Canada
GMR đến CAD
1 GMR thành C$0.001722 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMR đến KRW
1 GMR thành ₩1.72 KRW
popular info Yên Nhật
GMR đến JPY
1 GMR thành ¥0.1826 JPY
popular info Bảng Anh
GMR đến GBP
1 GMR thành £0.0009195 GBP
popular info Real Brazil
GMR đến BRL
1 GMR thành R$0.006903 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Sei
SEI đến IDR
1 SEI thành Rp4,572.53 IDR
other assets Aptos
APT đến IDR
1 APT thành Rp79,292.83 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,292,213.24 IDR
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến IDR
1 BANANAS31 thành Rp179.5 IDR
other assets Hifi Finance
HIFI đến IDR
1 HIFI thành Rp2,062.08 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp33,886.65 IDR
other assets Tagger
TAG đến IDR
1 TAG thành Rp5.5 IDR
other assets Velo
VELO đến IDR
1 VELO thành Rp211.53 IDR
other assets Bitget Token
BGB đến IDR
1 BGB thành Rp75,144.53 IDR
other assets Walrus
WAL đến IDR
1 WAL thành Rp6,078.32 IDR

Bảng chuyển đổi từ GMR sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của GAMER đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMR thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -1.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.64%, đạt mức cao nhất là 21.92 IDR và mức thấp nhất là 20.76 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 GMR là Rp23.6 IDR , thay đổi -13.03% so với giá hiện tại. GAMER đã thay đổi
-Rp
71.99IDR
, tương đương mức thay đổi -77.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:05 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GMR
Rp10.23Rp10.74
-4.64%
1 GMR
Rp20.47Rp21.48
-4.64%
5 GMR
Rp102.34Rp107.42
-4.64%
10 GMR
Rp204.68Rp214.85
-4.64%
50 GMR
Rp1,023.41Rp1,074.24
-4.64%
100 GMR
Rp2,046.83Rp2,148.48
-4.64%
500 GMR
Rp10,234.14Rp10,742.41
-4.64%
1000 GMR
Rp20,468.27Rp21,484.82
-4.64%

Câu Hỏi Thường Gặp GMR/IDR

1 GAMER bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 GAMER (GMR) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp20.47.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMR với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04886 GMR đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMR sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMR sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMR bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.2443 GMR, trong khi 5 GMR sẽ có giá khoảng 102.34IDR.
Giá cao nhất của GMR/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMR tính theo IDR là Rp4,100.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMR/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GAMER tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GAMER (GMR) đã giảm 1.33%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GAMER (GMR) đã giảm 13.03% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMR thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GAMER và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMR/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMR/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMR/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMR/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GAMER và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GAMER: GMR sang Đô la Mỹ (USD), GMR sang Euro (EUR), GMR sang Bảng Anh (GBP), GMR sang Đô la Canada (CAD), GMR sang Rupee Ấn Độ (INR), GMR sang Rupee Pakistan (PKR), GMR sang Real Brazil (BRL), GMR sang ...
Giá của GAMER ở Mỹ là $0.001261 USD. Ngoài ra, giá của GAMER là €0.001076 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009195 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001722 CAD ở Canada, ₹0.1078 INR ở Ấn Độ, ₨0.3575 PKR ở Pakistan, R$0.006903 BRL ở Brazil, ...
Cặp GAMER phổ biến nhất là GMR sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 GAMER (GMR) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp20.47.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.