Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMR thành HNL

GMR/HNL: 1 GMR = 0.03471 HNL. Giá chuyển đổi 1 GAMER (GMR) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.03471 HNL hôm nay.
GMR
GMR
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMR/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GAMER (GMR) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMR hiện có giá trị là 0.03 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMR hiện có giá 0.03 HNL, nghĩa là mua 5 GMR sẽ mất 0.17 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 28.81 GMR và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 144.04 GMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMR sang HNL

Chuyển đổi HNL sang GMR

GAMER
Lempira Honduras
1000 GMR
34.71  HNL
5000 GMR
173.57  HNL
10000 GMR
347.14  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMR thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của GAMER tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMR sang HNL, lên đến 10000 GMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
GAMER
500 HNL
14,403.51 GMR
1000 HNL
28,807.02 GMR
2000 HNL
57,614.03 GMR
5000 HNL
144,035.08 GMR
10000 HNL
288,070.16 GMR
50000 HNL
1,440,350.81 GMR
100000 HNL
2,880,701.62 GMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành GMR toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo GAMER đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang GMR, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMR/HNL

GMR/HNL: 1 GMR = 0.03471 HNL; 2025/06/03 04:03:23
Trong 1D vừa qua, GAMER đã thay đổi +2.42% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GAMER(GMR) đã thay đổi +2.42% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành GMR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMR sang HNL: Biến động và thay đổi giá của GAMER/HNL

Giá GAMER cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.04097 HNL trong khi giá GAMER thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.03375 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GAMER theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMR theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03471 HNL
0.04097 HNL
0.04207 HNL
0.04666 HNL
Thấp
0.03379 HNL
0.03375 HNL
0.02214 HNL
0.02214 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.42%
-12.59%
+48.45%
-19.51%

Thông tin GAMER

Số liệu thị trường GMR sang HNL

GMR/HNL:
L0.03471
Khối lượng GMR 24 giờ:
L20,502.54
Vốn hóa thị trường GMR:
L11,338,913.44
Nguồn cung lưu hành GMR:
326.64M GMR

Tỷ giá GMR sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GAMER thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GAMER là L0.03471 mỗi GMR, với tổng vốn hoá thị trường của L11,338,913.44 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 326,640,260 GMR. Khối lượng giao dịch của GAMER đã thay đổi -72.82% (L-54,916.32 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMR là L75,418.86.

Thông tin thêm về GAMER trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GAMER phổ biến nhất là GMR sang HNL, trong đó mã của GAMER là GMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105226.71 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2569.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92094.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77815.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144476.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597161.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8993926.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMR sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMR sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMR (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMR bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GAMER phổ biến

popular info Lempira Honduras
GMR đến HNL
1 GMR thành L0.03471 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
GMR đến TWD
1 GMR thành NT$0.04005 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMR đến CNY
1 GMR thành ¥0.009617 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMR đến USD
1 GMR thành $0.001336 USD
popular info Euro
GMR đến EUR
1 GMR thành €0.001169 EUR
popular info Đô la Canada
GMR đến CAD
1 GMR thành C$0.001834 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMR đến KRW
1 GMR thành ₩1.84 KRW
popular info Yên Nhật
GMR đến JPY
1 GMR thành ¥0.1912 JPY
popular info Bảng Anh
GMR đến GBP
1 GMR thành £0.0009877 GBP
popular info Real Brazil
GMR đến BRL
1 GMR thành R$0.007580 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,744,535.37 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L67,637.24 HNL
other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L57.04 HNL
other assets Sophon
SOPH đến HNL
1 SOPH thành L1.86 HNL
other assets DeXe
DEXE đến HNL
1 DEXE thành L239.48 HNL
other assets Pepe
PEPE đến HNL
1 PEPE thành L0.0003272 HNL
other assets dogwifhat
WIF đến HNL
1 WIF thành L25.08 HNL
other assets Build On BNB
BOB đến HNL
1 BOB thành L0.{5}1908 HNL
other assets The Root Network
ROOT đến HNL
1 ROOT thành L0.2281 HNL
other assets Shiba Inu
SHIB đến HNL
1 SHIB thành L0.0003432 HNL

Bảng chuyển đổi từ GMR sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của GAMER đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMR thành Lempira Honduras đã thay đổi -12.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.42%, đạt mức cao nhất là 0.03471 HNL và mức thấp nhất là 0.03379 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 GMR là L0.02338 HNL , thay đổi +48.45% so với giá hiện tại. GAMER đã thay đổi
-L
0.1692HNL
, tương đương mức thay đổi -82.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:03 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMR
L0.01736L0.01695
+2.42%
1 GMR
L0.03471L0.03389
+2.42%
5 GMR
L0.1736L0.1695
+2.42%
10 GMR
L0.3471L0.3389
+2.42%
50 GMR
L1.74L1.69
+2.42%
100 GMR
L3.47L3.39
+2.42%
500 GMR
L17.36L16.95
+2.42%
1000 GMR
L34.71L33.89
+2.42%

Câu Hỏi Thường Gặp GMR/HNL

1 GAMER bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 GAMER (GMR) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.03471.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMR với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.81 GMR đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMR sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMR sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMR bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 144.04 GMR, trong khi 5 GMR sẽ có giá khoảng 0.1736HNL.
Giá cao nhất của GMR/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMR tính theo HNL là L6.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMR/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GAMER tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GAMER (GMR) đã giảm 12.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GAMER (GMR) đã tăng 48.45% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMR thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GAMER và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMR/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMR/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMR/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMR/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GAMER và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.