Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105067.07 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105067.07 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105067.07 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMR thành ISK
GMR/ISK: 1 GMR = 0.1814 ISK. Giá chuyển đổi 1 GAMER (GMR) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1814 ISK hôm nay.

GMR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GAMER (GMR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMR hiện có giá trị là 0.1814 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMR hiện có giá 0.1814 ISK, nghĩa là mua 5 GMR sẽ mất 0.9071 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 5.51 GMR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 27.56 GMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMR sang ISK
Chuyển đổi ISK sang GMR
GAMER
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của GAMER tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMR sang ISK, lên đến 10000 GMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
GAMER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành GMR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo GAMER đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang GMR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMR/ISK
GMR/ISK: 1 GMR = 0.1814 ISK; 2025/06/14 21:22:34
Trong 1D vừa qua, GAMER đã thay đổi +3.40% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GAMER(GMR) đã thay đổi +3.40% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GMR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GMR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của GAMER/ISK
Giá GAMER cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1926 ISK trong khi giá GAMER thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1686 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GAMER theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1832 ISK | 0.1926 ISK | 0.2018 ISK | 0.2238 ISK |
Thấp | 0.1754 ISK | 0.1686 ISK | 0.1466 ISK | 0.1062 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.40% | +2.31% | +15.65% | -9.59% |
Thông tin GAMER
Số liệu thị trường GMR sang ISK
GMR/ISK:
kr0.1814
Khối lượng GMR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GMR:
kr59,260,762.79
Nguồn cung lưu hành GMR:
326.64M GMR
Tỷ giá GMR sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GAMER thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GAMER là kr0.1814 mỗi GMR, với tổng vốn hoá thị trường của kr59,260,762.79 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 326,640,260 GMR. Khối lượng giao dịch của GAMER đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMR là kr0.
Thông tin thêm về GAMER trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GAMER phổ biến nhất là GMR sang ISK, trong đó mã của GAMER là GMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMR sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GMR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GAMER phổ biến

GMR đến TWD
1 GMR thành NT$0.04301 TWD

GMR đến CNY
1 GMR thành ¥0.01046 CNY
GMR đến ISK
1 GMR thành kr0.1814 ISK

GMR đến USD
1 GMR thành $0.001455 USD

GMR đến EUR
1 GMR thành €0.001260 EUR

GMR đến CAD
1 GMR thành C$0.001978 CAD

GMR đến KRW
1 GMR thành ₩1.99 KRW

GMR đến JPY
1 GMR thành ¥0.2097 JPY

GMR đến GBP
1 GMR thành £0.001073 GBP

GMR đến BRL
1 GMR thành R$0.008076 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

LA đến ISK
1 LA thành kr99.97 ISK

BMT đến ISK
1 BMT thành kr14.52 ISK

AB đến ISK
1 AB thành kr1.7 ISK

MAPO đến ISK
1 MAPO thành kr0.8217 ISK

AXL đến ISK
1 AXL thành kr51.28 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr10.19 ISK

SQD đến ISK
1 SQD thành kr29.1 ISK

FAIR3 đến ISK
1 FAIR3 thành kr4.04 ISK

POKT đến ISK
1 POKT thành kr8.33 ISK

BDXN đến ISK
1 BDXN thành kr4.05 ISK
Bảng chuyển đổi từ GMR sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của GAMER đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMR thành Króna Iceland đã thay đổi +2.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.40%, đạt mức cao nhất là 0.1832 ISK và mức thấp nhất là 0.1754 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GMR là kr0.1569 ISK , thay đổi +15.65% so với giá hiện tại. GAMER đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.71% so với năm trước.
-kr
0.6706ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMR | kr0.09071 | kr0.08773 | +3.40% |
1 GMR | kr0.1814 | kr0.1755 | +3.40% |
5 GMR | kr0.9071 | kr0.8773 | +3.40% |
10 GMR | kr1.81 | kr1.75 | +3.40% |
50 GMR | kr9.07 | kr8.77 | +3.40% |
100 GMR | kr18.14 | kr17.55 | +3.40% |
500 GMR | kr90.71 | kr87.73 | +3.40% |
1000 GMR | kr181.43 | kr175.46 | +3.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMR/ISK
1 GAMER bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 GAMER (GMR) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1814.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.51 GMR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 27.56 GMR, trong khi 5 GMR sẽ có giá khoảng 0.9071ISK.
Giá cao nhất của GMR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMR tính theo ISK là kr31.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GAMER tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GAMER (GMR) đã tăng 2.31%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GAMER (GMR) đã tăng 15.65% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMR thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GAMER và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GAMER và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GAMER: GMR sang Đô la Mỹ (USD), GMR sang Euro (EUR), GMR sang Bảng Anh (GBP), GMR sang Đô la Canada (CAD), GMR sang Rupee Ấn Độ (INR), GMR sang Rupee Pakistan (PKR), GMR sang Real Brazil (BRL), GMR sang ...
Giá của GAMER ở Mỹ là $0.001455 USD. Ngoài ra, giá của GAMER là €0.001260 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001073 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001978 CAD ở Canada, ₹0.1253 INR ở Ấn Độ, ₨0.4118 PKR ở Pakistan, R$0.008076 BRL ở Brazil, ...
Cặp GAMER phổ biến nhất là GMR sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 GAMER (GMR) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1814.
Giá của GAMER ở Mỹ là $0.001455 USD. Ngoài ra, giá của GAMER là €0.001260 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001073 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001978 CAD ở Canada, ₹0.1253 INR ở Ấn Độ, ₨0.4118 PKR ở Pakistan, R$0.008076 BRL ở Brazil, ...
Cặp GAMER phổ biến nhất là GMR sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 GAMER (GMR) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1814.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
