Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EBA thành IDR

EBA/IDR: 1 EBA = 25.43 IDR. Giá chuyển đổi 1 Elpis Battle (EBA) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 25.43 IDR hôm nay.
EBA
EBA
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EBA/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elpis Battle (EBA) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EBA hiện có giá trị là 25.43 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EBA hiện có giá 25.43 IDR, nghĩa là mua 5 EBA sẽ mất 127.15 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03932 EBA và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1966 EBA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EBA sang IDR

Chuyển đổi IDR sang EBA

Elpis Battle
Rupiah Indonesia
50 EBA
1,271.46  IDR
100 EBA
2,542.92  IDR
200 EBA
5,085.85  IDR
500 EBA
12,714.62  IDR
1000 EBA
25,429.24  IDR
5000 EBA
127,146.22  IDR
10000 EBA
254,292.44  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EBA thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Elpis Battle tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EBA sang IDR, lên đến 10000 EBA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Elpis Battle
50000 IDR
1,966.24 EBA
100000 IDR
3,932.48 EBA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành EBA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Elpis Battle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang EBA, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EBA/IDR

EBA/IDR: 1 EBA = 25.43 IDR; 2025/04/28 18:11:21
Trong 1D vừa qua, Elpis Battle đã thay đổi -0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elpis Battle(EBA) đã thay đổi -0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành EBA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EBA sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Elpis Battle/IDR

Giá Elpis Battle cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 35.48 IDR trong khi giá Elpis Battle thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 25.08 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elpis Battle theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EBA theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
25.43 IDR
35.48 IDR
54.36 IDR
60.41 IDR
Thấp
25.43 IDR
25.08 IDR
25.08 IDR
25.08 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-28.17%
-52.37%
-55.78%

Thông tin Elpis Battle

Số liệu thị trường EBA sang IDR

EBA/IDR:
Rp25.43
Khối lượng EBA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EBA:
Rp563,835,456.08
Nguồn cung lưu hành EBA:
22.17M EBA

Tỷ giá EBA sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Elpis Battle thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Elpis Battle là Rp25.43 mỗi EBA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp563,835,456.08 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,172,718 EBA. Khối lượng giao dịch của Elpis Battle đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EBA là Rp0.

Thông tin thêm về Elpis Battle trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elpis Battle phổ biến nhất là EBA sang IDR, trong đó mã của Elpis Battle là EBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83528.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71046.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132081.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 541245.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8124892.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.53 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EBA sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EBA sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EBA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EBA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Elpis Battle phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EBA đến TWD
1 EBA thành NT$0.04913 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EBA đến CNY
1 EBA thành ¥0.01104 CNY
popular info Đô la Mỹ
EBA đến USD
1 EBA thành $0.001514 USD
popular info Rupiah Indonesia
EBA đến IDR
1 EBA thành Rp25.43 IDR
popular info Euro
EBA đến EUR
1 EBA thành €0.001326 EUR
popular info Đô la Canada
EBA đến CAD
1 EBA thành C$0.002097 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EBA đến KRW
1 EBA thành ₩2.17 KRW
popular info Yên Nhật
EBA đến JPY
1 EBA thành ¥0.2152 JPY
popular info Bảng Anh
EBA đến GBP
1 EBA thành £0.001128 GBP
popular info Real Brazil
EBA đến BRL
1 EBA thành R$0.008594 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,580,803,012.13 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp29,804,543.58 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp38,336.35 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp60,543.97 IDR
other assets Sign
SIGN đến IDR
1 SIGN thành Rp1,292.21 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,470,901.71 IDR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến IDR
1 DEEP thành Rp3,730.16 IDR
other assets Pi
PI đến IDR
1 PI thành Rp10,273.09 IDR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp21,992.75 IDR
other assets Cardano
ADA đến IDR
1 ADA thành Rp11,738.7 IDR

Bảng chuyển đổi từ EBA sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Elpis Battle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EBA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -28.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 25.43 IDR và mức thấp nhất là 25.43 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 EBA là Rp53.39 IDR , thay đổi -52.37% so với giá hiện tại. Elpis Battle đã thay đổi
-Rp
49.18IDR
, tương đương mức thay đổi -65.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:11 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EBARp12.71Rp12.71
-0.00%
1 EBARp25.43Rp25.43
-0.00%
5 EBARp127.15Rp127.15
-0.00%
10 EBARp254.29Rp254.29
-0.00%
50 EBARp1,271.46Rp1,271.46
-0.00%
100 EBARp2,542.92Rp2,542.92
-0.00%
500 EBARp12,714.62Rp12,714.62
-0.00%
1000 EBARp25,429.24Rp25,429.24
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp EBA/IDR

1 Elpis Battle bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Elpis Battle (EBA) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp25.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu EBA với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03932 EBA đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EBA sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EBA sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EBA bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.1966 EBA, trong khi 5 EBA sẽ có giá khoảng 127.15IDR.
Giá cao nhất của EBA/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EBA tính theo IDR là Rp11,656.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EBA/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elpis Battle tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elpis Battle (EBA) đã giảm 28.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elpis Battle (EBA) đã giảm 52.37% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EBA thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elpis Battle và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EBA/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EBA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EBA/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EBA/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EBA/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elpis Battle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.