Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93952.00 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93952.00 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93952.00 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EBA thành EUR
EBA/EUR: 1 EBA = 0.0009082 EUR. Giá chuyển đổi 1 Elpis Battle (EBA) thành Euro (EUR) là 0.0009082 EUR hôm nay.

EBA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EBA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elpis Battle (EBA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EBA hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EBA hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 EBA sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,101.09 EBA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 5,505.43 EBA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EBA sang EUR
Chuyển đổi EUR sang EBA
Elpis Battle
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EBA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Elpis Battle tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EBA sang EUR, lên đến 10000 EBA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Elpis Battle
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành EBA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Elpis Battle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang EBA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EBA/EUR
EBA/EUR: 1 EBA = 0.0009082 EUR; 2025/04/30 15:19:28
Trong 1D vừa qua, Elpis Battle đã thay đổi -0.36% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elpis Battle(EBA) đã thay đổi -0.36% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành EBA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EBA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Elpis Battle/EUR
Giá Elpis Battle cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001527 EUR trong khi giá Elpis Battle thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0009046 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elpis Battle theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EBA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0009130 EUR | 0.001527 EUR | 0.002835 EUR | 0.003165 EUR |
Thấp | 0.0009046 EUR | 0.0009046 EUR | 0.0009046 EUR | 0.0009046 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.36% | -41.23% | -67.49% | -69.88% |
Thông tin Elpis Battle
Số liệu thị trường EBA sang EUR
EBA/EUR:
€0.0009082
Khối lượng EBA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EBA:
€20,137.14
Nguồn cung lưu hành EBA:
22.17M EBA
Tỷ giá EBA sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Elpis Battle thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Elpis Battle là €0.0009082 mỗi EBA, với tổng vốn hoá thị trường của €20,137.14 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,172,718 EBA. Khối lượng giao dịch của Elpis Battle đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EBA là €0.
Thông tin thêm về Elpis Battle trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elpis Battle phổ biến nhất là EBA sang EUR, trong đó mã của Elpis Battle là EBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83712.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71336.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539079.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8048576.49 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.58 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EBA sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EBA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EBA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EBA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Elpis Battle phổ biến

EBA đến TWD
1 EBA thành NT$0.03308 TWD

EBA đến CNY
1 EBA thành ¥0.007502 CNY

EBA đến USD
1 EBA thành $0.001032 USD

EBA đến EUR
1 EBA thành €0.0009082 EUR

EBA đến CAD
1 EBA thành C$0.001427 CAD

EBA đến KRW
1 EBA thành ₩1.47 KRW

EBA đến JPY
1 EBA thành ¥0.1475 JPY

EBA đến GBP
1 EBA thành £0.0007739 GBP

EBA đến BRL
1 EBA thành R$0.005848 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.5469 EUR

PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4497 EUR

BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04210 EUR

DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6637 EUR

VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.1024 EUR

LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01730 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €1.9 EUR

CTK đến EUR
1 CTK thành €0.3987 EUR

WING đến EUR
1 WING thành €0.8110 EUR

MAGIC đến EUR
1 MAGIC thành €0.1883 EUR
Bảng chuyển đổi từ EBA sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Elpis Battle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EBA thành Euro đã thay đổi -41.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.36%, đạt mức cao nhất là 0.0009130 EUR và mức thấp nhất là 0.0009046 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 EBA là €0.002793 EUR , thay đổi -67.49% so với giá hiện tại. Elpis Battle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.81% so với năm trước.
-€
0.002847EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EBA | €0.0004541 | €0.0004558 | -0.36% |
1 EBA | €0.0009082 | €0.0009115 | -0.36% |
5 EBA | €0.004541 | €0.004558 | -0.36% |
10 EBA | €0.009082 | €0.009115 | -0.36% |
50 EBA | €0.04541 | €0.04558 | -0.36% |
100 EBA | €0.09082 | €0.09115 | -0.36% |
500 EBA | €0.4541 | €0.4558 | -0.36% |
1000 EBA | €0.9082 | €0.9115 | -0.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp EBA/EUR
1 Elpis Battle bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Elpis Battle (EBA) trong Euro (EUR) là €0.0009082.
Tôi có thể mua bao nhiêu EBA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,101.09 EBA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EBA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EBA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EBA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 5,505.43 EBA, trong khi 5 EBA sẽ có giá khoảng 0.004541EUR.
Giá cao nhất của EBA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EBA tính theo EUR là €0.6107. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EBA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elpis Battle tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elpis Battle (EBA) đã giảm 41.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elpis Battle (EBA) đã giảm 67.49% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EBA thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elpis Battle và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EBA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EBA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EBA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EBA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EBA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elpis Battle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
