Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EBA thành AZN

EBA/AZN: 1 EBA = 0.001760 AZN. Giá chuyển đổi 1 Elpis Battle (EBA) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.001760 AZN hôm nay.
EBA
EBA
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EBA/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elpis Battle (EBA) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EBA hiện có giá trị là 0.00 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EBA hiện có giá 0.00 AZN, nghĩa là mua 5 EBA sẽ mất 0.01 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 568.31 EBA và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 2,841.57 EBA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EBA sang AZN

Chuyển đổi AZN sang EBA

Elpis Battle
Manat Azerbaijani
1 EBA
0.001760  AZN
2 EBA
0.003519  AZN
5 EBA
0.008798  AZN
10 EBA
0.01760  AZN
20 EBA
0.03519  AZN
50 EBA
0.08798  AZN
100 EBA
0.1760  AZN
200 EBA
0.3519  AZN
500 EBA
0.8798  AZN
10000 EBA
17.6  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EBA thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Elpis Battle tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EBA sang AZN, lên đến 10000 EBA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Elpis Battle
100 AZN
56,831.35 EBA
200 AZN
113,662.7 EBA
500 AZN
284,156.76 EBA
1000 AZN
568,313.52 EBA
2000 AZN
1,136,627.04 EBA
5000 AZN
2,841,567.59 EBA
10000 AZN
5,683,135.18 EBA
50000 AZN
28,415,675.92 EBA
100000 AZN
56,831,351.84 EBA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành EBA toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Elpis Battle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang EBA, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EBA/AZN

EBA/AZN: 1 EBA = 0.001760 AZN; 2025/04/30 11:29:50
Trong 1D vừa qua, Elpis Battle đã thay đổi +0.00% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elpis Battle(EBA) đã thay đổi +0.00% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành EBA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EBA sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Elpis Battle/AZN

Giá Elpis Battle cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.002950 AZN trong khi giá Elpis Battle thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.001760 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elpis Battle theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EBA theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001764 AZN
0.002950 AZN
0.005476 AZN
0.006114 AZN
Thấp
0.001760 AZN
0.001760 AZN
0.001760 AZN
0.001760 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
-41.06%
-67.00%
-69.66%

Thông tin Elpis Battle

Số liệu thị trường EBA sang AZN

EBA/AZN:
₼0.001760
Khối lượng EBA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EBA:
₼39,014.94
Nguồn cung lưu hành EBA:
22.17M EBA

Tỷ giá EBA sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Elpis Battle thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Elpis Battle là ₼0.001760 mỗi EBA, với tổng vốn hoá thị trường của ₼39,014.94 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,172,718 EBA. Khối lượng giao dịch của Elpis Battle đã thay đổi -100.00% (₼-- AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EBA là ₼--.

Thông tin thêm về Elpis Battle trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elpis Battle phổ biến nhất là EBA sang AZN, trong đó mã của Elpis Battle là EBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EBA sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EBA sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EBA (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EBA bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Elpis Battle phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EBA đến TWD
1 EBA thành NT$0.03309 TWD
popular info Manat Azerbaijani
EBA đến AZN
1 EBA thành ₼0.001760 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EBA đến CNY
1 EBA thành ¥0.007522 CNY
popular info Đô la Mỹ
EBA đến USD
1 EBA thành $0.001035 USD
popular info Euro
EBA đến EUR
1 EBA thành €0.0009107 EUR
popular info Đô la Canada
EBA đến CAD
1 EBA thành C$0.001432 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EBA đến KRW
1 EBA thành ₩1.47 KRW
popular info Yên Nhật
EBA đến JPY
1 EBA thành ¥0.1479 JPY
popular info Bảng Anh
EBA đến GBP
1 EBA thành £0.0007742 GBP
popular info Real Brazil
EBA đến BRL
1 EBA thành R$0.005820 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến AZN
1 ALPACA thành ₼1.17 AZN
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến AZN
1 PUNDIX thành ₼0.9423 AZN
other assets LooksRare
LOOKS đến AZN
1 LOOKS thành ₼0.03515 AZN
other assets Drift
DRIFT đến AZN
1 DRIFT thành ₼1.31 AZN
other assets Biswap
BSW đến AZN
1 BSW thành ₼0.07836 AZN
other assets Shentu
CTK đến AZN
1 CTK thành ₼0.8605 AZN
other assets BNB
BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,022.88 AZN
other assets Axelar
AXL đến AZN
1 AXL thành ₼0.6649 AZN
other assets Bubblemaps
BMT đến AZN
1 BMT thành ₼0.2379 AZN
other assets Wing Finance
WING đến AZN
1 WING thành ₼1.69 AZN

Bảng chuyển đổi từ EBA sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Elpis Battle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EBA thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -41.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.001764 AZN và mức thấp nhất là 0.001760 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 EBA là ₼0.005333 AZN , thay đổi -67.00% so với giá hiện tại. Elpis Battle đã thay đổi
-
0.005636AZN
, tương đương mức thay đổi -76.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:29 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EBA₼0.0008798₼0.0008798
+0.00%
1 EBA₼0.001760₼0.001760
+0.00%
5 EBA₼0.008798₼0.008798
+0.00%
10 EBA₼0.01760₼0.01760
+0.00%
50 EBA₼0.08798₼0.08798
+0.00%
100 EBA₼0.1760₼0.1760
+0.00%
500 EBA₼0.8798₼0.8798
+0.00%
1000 EBA₼1.76₼1.76
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp EBA/AZN

1 Elpis Battle bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Elpis Battle (EBA) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001760.
Tôi có thể mua bao nhiêu EBA với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 568.31 EBA đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EBA sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EBA sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EBA bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 2,841.57 EBA, trong khi 5 EBA sẽ có giá khoảng 0.008798AZN.
Giá cao nhất của EBA/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EBA tính theo AZN là ₼1.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EBA/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elpis Battle tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elpis Battle (EBA) đã giảm 41.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elpis Battle (EBA) đã giảm 67.00% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EBA thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elpis Battle và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EBA/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EBA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EBA/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EBA/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EBA/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elpis Battle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.