Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EBA thành DKK

EBA/DKK: 1 EBA = 0.006815 DKK. Giá chuyển đổi 1 Elpis Battle (EBA) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.006815 DKK hôm nay.
EBA
EBA
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EBA/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elpis Battle (EBA) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EBA hiện có giá trị là 0.01 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EBA hiện có giá 0.01 DKK, nghĩa là mua 5 EBA sẽ mất 0.03 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 146.73 EBA và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 733.63 EBA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EBA sang DKK

Chuyển đổi DKK sang EBA

Elpis Battle
Krone Đan Mạch
1 EBA
0.006815  DKK
10 EBA
0.06815  DKK
100 EBA
0.6815  DKK
5000 EBA
34.08  DKK
10000 EBA
68.15  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EBA thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Elpis Battle tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EBA sang DKK, lên đến 10000 EBA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Elpis Battle
100 DKK
14,672.54 EBA
200 DKK
29,345.08 EBA
1000 DKK
146,725.4 EBA
2000 DKK
293,450.8 EBA
10000 DKK
1,467,254.01 EBA
50000 DKK
7,336,270.05 EBA
100000 DKK
14,672,540.1 EBA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành EBA toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Elpis Battle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang EBA, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EBA/DKK

EBA/DKK: 1 EBA = 0.006815 DKK; 2025/04/30 10:30:40
Trong 1D vừa qua, Elpis Battle đã thay đổi -1.38% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elpis Battle(EBA) đã thay đổi -1.38% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành EBA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EBA sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Elpis Battle/DKK

Giá Elpis Battle cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.01140 DKK trong khi giá Elpis Battle thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.006799 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elpis Battle theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EBA theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006815 DKK
0.01140 DKK
0.02116 DKK
0.02362 DKK
Thấp
0.006799 DKK
0.006799 DKK
0.006799 DKK
0.006799 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.38%
-40.92%
-66.93%
-69.59%

Thông tin Elpis Battle

Số liệu thị trường EBA sang DKK

EBA/DKK:
kr0.006815
Khối lượng EBA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EBA:
kr151,117.11
Nguồn cung lưu hành EBA:
22.17M EBA

Tỷ giá EBA sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Elpis Battle thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Elpis Battle là kr0.006815 mỗi EBA, với tổng vốn hoá thị trường của kr151,117.11 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,172,718 EBA. Khối lượng giao dịch của Elpis Battle đã thay đổi -100.00% (kr-- DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EBA là kr--.

Thông tin thêm về Elpis Battle trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elpis Battle phổ biến nhất là EBA sang DKK, trong đó mã của Elpis Battle là EBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EBA sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EBA sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EBA (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EBA bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Elpis Battle phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EBA đến TWD
1 EBA thành NT$0.03317 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EBA đến CNY
1 EBA thành ¥0.007540 CNY
popular info Đô la Mỹ
EBA đến USD
1 EBA thành $0.001038 USD
popular info Euro
EBA đến EUR
1 EBA thành €0.0009129 EUR
popular info Krone Đan Mạch
EBA đến DKK
1 EBA thành kr0.006815 DKK
popular info Đô la Canada
EBA đến CAD
1 EBA thành C$0.001436 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EBA đến KRW
1 EBA thành ₩1.48 KRW
popular info Yên Nhật
EBA đến JPY
1 EBA thành ¥0.1483 JPY
popular info Bảng Anh
EBA đến GBP
1 EBA thành £0.0007761 GBP
popular info Real Brazil
EBA đến BRL
1 EBA thành R$0.005834 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến DKK
1 ALPACA thành kr3.22 DKK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến DKK
1 PUNDIX thành kr3.67 DKK
other assets LooksRare
LOOKS đến DKK
1 LOOKS thành kr0.1287 DKK
other assets Drift
DRIFT đến DKK
1 DRIFT thành kr4.86 DKK
other assets BNB
BNB đến DKK
1 BNB thành kr3,949.01 DKK
other assets Biswap
BSW đến DKK
1 BSW thành kr0.3110 DKK
other assets Axelar
AXL đến DKK
1 AXL thành kr2.58 DKK
other assets Shentu
CTK đến DKK
1 CTK thành kr3.05 DKK
other assets Bubblemaps
BMT đến DKK
1 BMT thành kr0.9461 DKK
other assets Initia
INIT đến DKK
1 INIT thành kr5.39 DKK

Bảng chuyển đổi từ EBA sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Elpis Battle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EBA thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -40.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.38%, đạt mức cao nhất là 0.006815 DKK và mức thấp nhất là 0.006799 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 EBA là kr0.02061 DKK , thay đổi -66.93% so với giá hiện tại. Elpis Battle đã thay đổi
-kr
0.02184DKK
, tương đương mức thay đổi -76.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EBAkr0.003408kr0.003456
-1.38%
1 EBAkr0.006815kr0.006911
-1.38%
5 EBAkr0.03408kr0.03456
-1.38%
10 EBAkr0.06815kr0.06911
-1.38%
50 EBAkr0.3408kr0.3456
-1.38%
100 EBAkr0.6815kr0.6911
-1.38%
500 EBAkr3.41kr3.46
-1.38%
1000 EBAkr6.82kr6.91
-1.38%

Câu Hỏi Thường Gặp EBA/DKK

1 Elpis Battle bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Elpis Battle (EBA) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.006815.
Tôi có thể mua bao nhiêu EBA với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 146.73 EBA đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EBA sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EBA sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EBA bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 733.63 EBA, trong khi 5 EBA sẽ có giá khoảng 0.03408DKK.
Giá cao nhất của EBA/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EBA tính theo DKK là kr4.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EBA/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elpis Battle tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elpis Battle (EBA) đã giảm 40.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elpis Battle (EBA) đã giảm 66.93% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EBA thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elpis Battle và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EBA/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EBA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EBA/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EBA/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EBA/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elpis Battle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.