Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CROID thành NAD

CROID/NAD: 1 CROID = 0.5407 NAD. Giá chuyển đổi 1 Cronos ID (CROID) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.5407 NAD hôm nay.
CROID
CROID
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CROID/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cronos ID (CROID) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CROID hiện có giá trị là 0.54 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CROID hiện có giá 0.54 NAD, nghĩa là mua 5 CROID sẽ mất 2.70 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 1.85 CROID và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 9.25 CROID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CROID sang NAD

Chuyển đổi NAD sang CROID

Cronos ID
Đô la Namibia
1 CROID
0.5407  NAD
20 CROID
10.81  NAD
50 CROID
27.04  NAD
100 CROID
54.07  NAD
200 CROID
108.15  NAD
500 CROID
270.37  NAD
1000 CROID
540.74  NAD
5000 CROID
2,703.68  NAD
10000 CROID
5,407.36  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CROID thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Cronos ID tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CROID sang NAD, lên đến 10000 CROID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Cronos ID
1000 NAD
1,849.33 CROID
2000 NAD
3,698.66 CROID
5000 NAD
9,246.65 CROID
10000 NAD
18,493.31 CROID
50000 NAD
92,466.54 CROID
100000 NAD
184,933.08 CROID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành CROID toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Cronos ID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang CROID, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CROID/NAD

CROID/NAD: 1 CROID = 0.5407 NAD; 2025/05/05 05:20:35
Trong 1D vừa qua, Cronos ID đã thay đổi -1.71% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cronos ID(CROID) đã thay đổi -1.71% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành CROID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CROID sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Cronos ID/NAD

Giá Cronos ID cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.5805 NAD trong khi giá Cronos ID thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.5297 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cronos ID theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CROID theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.5507 NAD
0.5805 NAD
0.6074 NAD
0.8589 NAD
Thấp
0.5406 NAD
0.5297 NAD
0.5051 NAD
0.5051 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.71%
-3.70%
-11.29%
-39.01%

Thông tin Cronos ID

Số liệu thị trường CROID sang NAD

CROID/NAD:
N$0.5407
Khối lượng CROID 24 giờ:
N$62,719.55
Vốn hóa thị trường CROID:
--
Nguồn cung lưu hành CROID:
0 CROID

Tỷ giá CROID sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cronos ID thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cronos ID là N$0.5407 mỗi CROID, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CROID. Khối lượng giao dịch của Cronos ID đã thay đổi -14.38% (N$-10,533.92 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CROID là N$73,253.48.

Thông tin thêm về Cronos ID trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cronos ID phổ biến nhất là CROID sang NAD, trong đó mã của Cronos ID là CROID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83465.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71199.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.46 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537816.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7984431.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CROID sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CROID sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CROID (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CROID bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CROID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cronos ID phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CROID đến TWD
1 CROID thành NT$0.8592 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CROID đến CNY
1 CROID thành ¥0.2091 CNY
popular info Đô la Mỹ
CROID đến USD
1 CROID thành $0.02896 USD
popular info Euro
CROID đến EUR
1 CROID thành €0.02554 EUR
popular info Đô la Canada
CROID đến CAD
1 CROID thành C$0.03996 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CROID đến KRW
1 CROID thành ₩39.95 KRW
popular info Yên Nhật
CROID đến JPY
1 CROID thành ¥4.18 JPY
popular info Bảng Anh
CROID đến GBP
1 CROID thành £0.02178 GBP
popular info Đô la Namibia
CROID đến NAD
1 CROID thành N$0.5407 NAD
popular info Real Brazil
CROID đến BRL
1 CROID thành R$0.1646 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,763,846.66 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,707.54 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,019.46 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$40.43 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1013 NAD
other assets STP
STPT đến NAD
1 STPT thành N$1.33 NAD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến NAD
1 DEEP thành N$3.43 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.22 NAD
other assets Litecoin
LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,626.16 NAD
other assets Balance
EPT đến NAD
1 EPT thành N$0.1898 NAD

Bảng chuyển đổi từ CROID sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Cronos ID đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CROID thành Đô la Namibia đã thay đổi -3.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.71%, đạt mức cao nhất là 0.5507 NAD và mức thấp nhất là 0.5406 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 CROID là N$0.6095 NAD , thay đổi -11.29% so với giá hiện tại. Cronos ID đã thay đổi
-N$
2.47NAD
, tương đương mức thay đổi -82.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CROIDN$0.2704N$0.2751
-1.71%
1 CROIDN$0.5407N$0.5502
-1.71%
5 CROIDN$2.7N$2.75
-1.71%
10 CROIDN$5.41N$5.5
-1.71%
50 CROIDN$27.04N$27.51
-1.71%
100 CROIDN$54.07N$55.02
-1.71%
500 CROIDN$270.37N$275.08
-1.71%
1000 CROIDN$540.74N$550.17
-1.71%

Câu Hỏi Thường Gặp CROID/NAD

1 Cronos ID bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Cronos ID (CROID) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.5407.
Tôi có thể mua bao nhiêu CROID với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.85 CROID đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CROID sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CROID sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CROID bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 9.25 CROID, trong khi 5 CROID sẽ có giá khoảng 2.7NAD.
Giá cao nhất của CROID/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CROID tính theo NAD là N$92.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CROID/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cronos ID tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cronos ID (CROID) đã giảm 3.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cronos ID (CROID) đã giảm 11.29% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CROID thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cronos ID và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CROID/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CROID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CROID/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CROID/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CROID/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cronos ID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.