Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103377.01 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103377.01 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103377.01 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CROID thành IDR
CROID/IDR: 1 CROID = 497.84 IDR. Giá chuyển đổi 1 Cronos ID (CROID) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 497.84 IDR hôm nay.

CROID
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CROID/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cronos ID (CROID) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CROID hiện có giá trị là 497.84 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CROID hiện có giá 497.84 IDR, nghĩa là mua 5 CROID sẽ mất 2489.18 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.002009 CROID và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01004 CROID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CROID sang IDR
Chuyển đổi IDR sang CROID
Cronos ID
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CROID thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Cronos ID tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CROID sang IDR, lên đến 10000 CROID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Cronos ID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành CROID toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Cronos ID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang CROID, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CROID/IDR
CROID/IDR: 1 CROID = 497.84 IDR; 2025/05/14 16:59:10
Trong 1D vừa qua, Cronos ID đã thay đổi +3.13% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cronos ID(CROID) đã thay đổi +3.13% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CROID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CROID sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Cronos ID/IDR
Giá Cronos ID cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 508.4 IDR trong khi giá Cronos ID thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 455.58 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cronos ID theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CROID theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 498.99 IDR | 508.4 IDR | 538.22 IDR | 708.57 IDR |
Thấp | 482.67 IDR | 455.58 IDR | 442.54 IDR | 442.54 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.13% | +9.32% | +2.72% | -20.16% |
Thông tin Cronos ID
Số liệu thị trường CROID sang IDR
CROID/IDR:
Rp497.84
Khối lượng CROID 24 giờ:
Rp137,585,143.55
Vốn hóa thị trường CROID:
--
Nguồn cung lưu hành CROID:
0 CROID
Tỷ giá CROID sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cronos ID thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cronos ID là Rp497.84 mỗi CROID, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CROID. Khối lượng giao dịch của Cronos ID đã thay đổi -43.02% (Rp-103,860,922.79 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CROID là Rp241,446,066.34.
Thông tin thêm về Cronos ID trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cronos ID phổ biến nhất là CROID sang IDR, trong đó mã của Cronos ID là CROID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92526.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78019.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581758.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8857919.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CROID sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CROID sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CROID (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CROID bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CROID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Cronos ID phổ biến

CROID đến TWD
1 CROID thành NT$0.9119 TWD

CROID đến CNY
1 CROID thành ¥0.2168 CNY

CROID đến USD
1 CROID thành $0.03009 USD
CROID đến IDR
1 CROID thành Rp497.84 IDR

CROID đến EUR
1 CROID thành €0.02685 EUR

CROID đến CAD
1 CROID thành C$0.04204 CAD

CROID đến KRW
1 CROID thành ₩42.05 KRW

CROID đến JPY
1 CROID thành ¥4.4 JPY

CROID đến GBP
1 CROID thành £0.02264 GBP

CROID đến BRL
1 CROID thành R$0.1688 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp42,852,295.63 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp17,130.12 IDR

PEOPLE đến IDR
1 PEOPLE thành Rp565.46 IDR

WCT đến IDR
1 WCT thành Rp9,322.66 IDR

GST đến IDR
1 GST thành Rp197.06 IDR

ETHFI đến IDR
1 ETHFI thành Rp21,603.04 IDR

ONDO đến IDR
1 ONDO thành Rp17,206.34 IDR

RAY đến IDR
1 RAY thành Rp57,432.75 IDR

WAL đến IDR
1 WAL thành Rp11,863.76 IDR

SATS đến IDR
1 SATS thành Rp0.001023 IDR
Bảng chuyển đổi từ CROID sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Cronos ID đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CROID thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +9.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.13%, đạt mức cao nhất là 498.99 IDR và mức thấp nhất là 482.67 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CROID là Rp484.64 IDR , thay đổi +2.72% so với giá hiện tại. Cronos ID đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.11% so với năm trước.
-Rp
2,137.89IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CROID | Rp248.92 | Rp241.37 | +3.13% |
1 CROID | Rp497.84 | Rp482.75 | +3.13% |
5 CROID | Rp2,489.18 | Rp2,413.74 | +3.13% |
10 CROID | Rp4,978.36 | Rp4,827.48 | +3.13% |
50 CROID | Rp24,891.81 | Rp24,137.4 | +3.13% |
100 CROID | Rp49,783.61 | Rp48,274.79 | +3.13% |
500 CROID | Rp248,918.06 | Rp241,373.96 | +3.13% |
1000 CROID | Rp497,836.11 | Rp482,747.91 | +3.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp CROID/IDR
1 Cronos ID bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Cronos ID (CROID) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp497.84.
Tôi có thể mua bao nhiêu CROID với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002009 CROID đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CROID sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CROID sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CROID bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.01004 CROID, trong khi 5 CROID sẽ có giá khoảng 2,489.18IDR.
Giá cao nhất của CROID/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CROID tính theo IDR là Rp81,990.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CROID/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cronos ID tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cronos ID (CROID) đã tăng 9.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cronos ID (CROID) đã tăng 2.72% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CROID thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cronos ID và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CROID/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CROID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CROID/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CROID/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CROID/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cronos ID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)

Hướng dẫn mua
Velas (VLX)

Hướng dẫn mua
Tornado Cash (TORN)

Hướng dẫn mua
Livepeer (LPT)

Hướng dẫn mua
Dusk Network (DUSK)

Hướng dẫn mua
Keep3rV1 (KP3R)

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)

Hướng dẫn mua
Oasis Network (ROSE)

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
