

CROID
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/09 13:20:47 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Cronos ID(CROID) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CROID với giá trị 1 CROID cho 9.87 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cronos ID phổ biến nhất là CROID sang LKR, trong đó mã của Cronos ID là CROID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CROID thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Cronos ID (CROID) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Cronos ID đã thay đổi +1.09% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cronos ID(CROID) đã thay đổi +1.09% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi -1.08% thành CROID trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi CROID sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CROID sang LKR
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Cronos ID trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CROID (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CROID bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CROID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CROID (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CROID lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CROID sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CROID thành LKR?
Tỷ lệ chuyển đổi Cronos ID thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cronos ID là Rs 9.87 mỗi CROID, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CROID. Khối lượng giao dịch của Cronos ID đã thay đổi -0.75% (Rs -17,505.02 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CROID là Rs 2,348,091.54.
Vốn hóa thị trường CROID
$0
Khối lượng CROID 24 giờ
$7.88K
Nguồn cung lưu hành CROID
0 CROID
Bảng chuyển đổi từ CROID sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Cronos ID đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CROID là Rs 9.87 LKR , nghĩa là để mua 5 CROID, bạn phải trả Rs 49.35 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.1013 CROID, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 5.07 CROID, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CROID thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +4.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.09%, đạt mức cao nhất là 10.43 LKR và mức thấp nhất là 9.8 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 CROID là Rs 12.22 LKR , thay đổi -19.22% so với giá hiện tại. Cronos ID đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.77% so với năm trước.
-Rs
70.85LKRCROID đến LKR
Số lượng
13:20 hôm nay
0.5 CROID
Rs4.94
1 CROID
Rs9.87
5 CROID
Rs49.35
10 CROID
Rs98.71
50 CROID
Rs493.54
100 CROID
Rs987.08
500 CROID
Rs4,935.42
1000 CROID
Rs9,870.84
LKR đến CROID
Số lượng13:20 hôm nay
0.5LKR0.05065 CROID
1LKR0.1013 CROID
5LKR0.5065 CROID
10LKR1.01 CROID
50LKR5.07 CROID
100LKR10.13 CROID
500LKR50.65 CROID
1000LKR101.31 CROID
CROID sang LKR Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CROID | $0.01668 | $0.01650 | +1.09% |
1 CROID | $0.03337 | $0.03301 | +1.09% |
5 CROID | $0.1668 | $0.1650 | +1.09% |
10 CROID | $0.3337 | $0.3301 | +1.09% |
50 CROID | $1.67 | $1.65 | +1.09% |
100 CROID | $3.34 | $3.3 | +1.09% |
500 CROID | $16.68 | $16.5 | +1.09% |
1000 CROID | $33.37 | $33.01 | +1.09% |
CROID sang LKR Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:20 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CROID | $0.01668 | $0.02066 | -19.22% |
1 CROID | $0.03337 | $0.04131 | -19.22% |
5 CROID | $0.1668 | $0.2066 | -19.22% |
10 CROID | $0.3337 | $0.4131 | -19.22% |
50 CROID | $1.67 | $2.07 | -19.22% |
100 CROID | $3.34 | $4.13 | -19.22% |
500 CROID | $16.68 | $20.66 | -19.22% |
1000 CROID | $33.37 | $41.31 | -19.22% |
CROID sang LKR Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:20 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CROID | $0.01668 | $0.1364 | -87.77% |
1 CROID | $0.03337 | $0.2729 | -87.77% |
5 CROID | $0.1668 | $1.36 | -87.77% |
10 CROID | $0.3337 | $2.73 | -87.77% |
50 CROID | $1.67 | $13.64 | -87.77% |
100 CROID | $3.34 | $27.29 | -87.77% |
500 CROID | $16.68 | $136.44 | -87.77% |
1000 CROID | $33.37 | $272.89 | -87.77% |
Dự đoán giá Cronos ID
Giá của CROID vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CROID, giá CROID dự kiến sẽ đạt $0.04000 vào năm 2026.
Giá của CROID vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CROID dự kiến sẽ thay đổi +28.00%. Đến cuối năm 2031, giá CROID dự kiến sẽ đạt $0.1033 với ROI tích lũy là +204.32%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Cronos ID phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Cronos ID thành một số loại tiền fiat khác.
Cronos ID đến TWD
1 CROID thành NT$ 1.1 TWD

Cronos ID đến CNY
1 CROID thành ¥ 0.2415 CNY

Cronos ID đến USD
1 CROID thành $ 0.03337 USD

Cronos ID đến AUD
1 CROID thành $ 0.05296 AUD

Cronos ID đến EUR
1 CROID thành € 0.03080 EUR

Cronos ID đến CAD
1 CROID thành $ 0.04796 CAD

Cronos ID đến LKR
1 CROID thành Rs 9.87 LKR
Cronos ID đến KRW
1 CROID thành ₩ 48.3 KRW

Cronos ID đến JPY
1 CROID thành ¥ 4.94 JPY

Cronos ID đến GBP
1 CROID thành £ 0.02586 GBP

Cronos ID đến BRL
1 CROID thành R$ 0.1931 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Cronos ID.
Pi đến LKR
1 PI thành Rs 419.22 LKR

OG Fan Token đến LKR
1 OG thành Rs 1,228.79 LKR

THORChain đến LKR
1 RUNE thành Rs 355.64 LKR

DigiByte đến LKR
1 DGB thành Rs 3.03 LKR

Vine Coin đến LKR
1 VINE thành Rs 9.35 LKR

Cronos đến LKR
1 CRO thành Rs 25.65 LKR

Entangle đến LKR
1 NGL thành Rs 1.27 LKR

Notcoin đến LKR
1 NOT thành Rs 0.6144 LKR

KAITO đến LKR
1 KAITO thành Rs 468.63 LKR

Amp đến LKR
1 AMP thành Rs 1.25 LKR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.