Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94619.86 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94619.86 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94619.86 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LMWR thành LKR
LMWR/LKR: 1 LMWR = 29.39 LKR. Giá chuyển đổi 1 LimeWire (LMWR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 29.39 LKR hôm nay.

LMWR
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LMWR/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LimeWire (LMWR) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LMWR hiện có giá trị là 29.39 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LMWR hiện có giá 29.39 LKR, nghĩa là mua 5 LMWR sẽ mất 146.94 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.03403 LMWR và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1701 LMWR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LMWR sang LKR
Chuyển đổi LKR sang LMWR
LimeWire
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LMWR thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của LimeWire tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LMWR sang LKR, lên đến 10000 LMWR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
LimeWire
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành LMWR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo LimeWire đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang LMWR, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LMWR/LKR
LMWR/LKR: 1 LMWR = 29.39 LKR; 2025/04/30 01:35:05
Trong 1D vừa qua, LimeWire đã thay đổi +0.33% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LimeWire(LMWR) đã thay đổi +0.33% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành LMWR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LMWR sang LKR: Biến động và thay đổi giá của LimeWire/LKR
Giá LimeWire cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 33.24 LKR trong khi giá LimeWire thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 26.43 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LimeWire theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LMWR theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 30.37 LKR | 33.24 LKR | 33.24 LKR | 57.54 LKR |
Thấp | 28.93 LKR | 26.43 LKR | 19.77 LKR | 19.77 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.33% | +10.90% | +15.45% | -46.54% |
Thông tin LimeWire
Số liệu thị trường LMWR sang LKR
LMWR/LKR:
Rs29.39
Khối lượng LMWR 24 giờ:
Rs345,998,342.82
Vốn hóa thị trường LMWR:
Rs9,631,558,325.21
Nguồn cung lưu hành LMWR:
327.74M LMWR
Tỷ giá LMWR sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LimeWire thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LimeWire là Rs29.39 mỗi LMWR, với tổng vốn hoá thị trường của Rs9,631,558,325.21 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 327,743,140 LMWR. Khối lượng giao dịch của LimeWire đã thay đổi -7.42% (Rs-27,718,180.84 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LMWR là Rs373,716,523.67.
Thông tin thêm về LimeWire trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LimeWire phổ biến nhất là LMWR sang LKR, trong đó mã của LimeWire là LMWR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LMWR sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LMWR sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LMWR (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LMWR bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LMWR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi LimeWire phổ biến

LMWR đến TWD
1 LMWR thành NT$3.17 TWD

LMWR đến CNY
1 LMWR thành ¥0.7136 CNY

LMWR đến USD
1 LMWR thành $0.09810 USD

LMWR đến EUR
1 LMWR thành €0.08613 EUR

LMWR đến CAD
1 LMWR thành C$0.1357 CAD
LMWR đến LKR
1 LMWR thành Rs29.39 LKR

LMWR đến KRW
1 LMWR thành ₩140.49 KRW

LMWR đến JPY
1 LMWR thành ¥13.95 JPY

LMWR đến GBP
1 LMWR thành £0.07315 GBP

LMWR đến BRL
1 LMWR thành R$0.5513 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

ALPACA đến LKR
1 ALPACA thành Rs62.72 LKR

COOKIE đến LKR
1 COOKIE thành Rs53.3 LKR

PUNDIX đến LKR
1 PUNDIX thành Rs132.08 LKR

LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs917.9 LKR

INIT đến LKR
1 INIT thành Rs252.34 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,331,271.61 LKR

SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs28.82 LKR

LOOKS đến LKR
1 LOOKS thành Rs5.69 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs180,284.3 LKR

SAFE đến LKR
1 SAFE thành Rs157.08 LKR
Bảng chuyển đổi từ LMWR sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của LimeWire đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LMWR thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +10.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.33%, đạt mức cao nhất là 30.37 LKR và mức thấp nhất là 28.93 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 LMWR là Rs25.46 LKR , thay đổi +15.45% so với giá hiện tại. LimeWire đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.14% so với năm trước.
-Rs
302.33LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LMWR | Rs14.69 | Rs14.65 | +0.33% |
1 LMWR | Rs29.39 | Rs29.29 | +0.33% |
5 LMWR | Rs146.94 | Rs146.46 | +0.33% |
10 LMWR | Rs293.88 | Rs292.91 | +0.33% |
50 LMWR | Rs1,469.38 | Rs1,464.57 | +0.33% |
100 LMWR | Rs2,938.75 | Rs2,929.13 | +0.33% |
500 LMWR | Rs14,693.76 | Rs14,645.67 | +0.33% |
1000 LMWR | Rs29,387.52 | Rs29,291.35 | +0.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp LMWR/LKR
1 LimeWire bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 LimeWire (LMWR) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs29.39.
Tôi có thể mua bao nhiêu LMWR với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03403 LMWR đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LMWR sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LMWR sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LMWR bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.1701 LMWR, trong khi 5 LMWR sẽ có giá khoảng 146.94LKR.
Giá cao nhất của LMWR/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LMWR tính theo LKR là Rs576.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LMWR/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LimeWire tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LimeWire (LMWR) đã tăng 10.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LimeWire (LMWR) đã tăng 15.45% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LMWR thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LimeWire và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LMWR/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LMWR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LMWR/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LMWR/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LMWR/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LimeWire và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)

Hướng dẫn mua
Alchemy Pay (ACH)

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
