Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94702.01 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94702.01 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94702.01 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LMWR thành KHR
LMWR/KHR: 1 LMWR = 386.61 KHR. Giá chuyển đổi 1 LimeWire (LMWR) thành Riel Campuchia (KHR) là 386.61 KHR hôm nay.

LMWR
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LMWR/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LimeWire (LMWR) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LMWR hiện có giá trị là 386.61 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LMWR hiện có giá 386.61 KHR, nghĩa là mua 5 LMWR sẽ mất 1933.05 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.002587 LMWR và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.01293 LMWR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LMWR sang KHR
Chuyển đổi KHR sang LMWR
LimeWire
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LMWR thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của LimeWire tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LMWR sang KHR, lên đến 10000 LMWR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
LimeWire
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành LMWR toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo LimeWire đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang LMWR, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LMWR/KHR
LMWR/KHR: 1 LMWR = 386.61 KHR; 2025/04/29 13:22:40
Trong 1D vừa qua, LimeWire đã thay đổi -5.32% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LimeWire(LMWR) đã thay đổi -5.32% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành LMWR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LMWR sang KHR: Biến động và thay đổi giá của LimeWire/KHR
Giá LimeWire cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 442.27 KHR trong khi giá LimeWire thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 350.6 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LimeWire theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LMWR theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 411.19 KHR | 442.27 KHR | 442.27 KHR | 765.65 KHR |
Thấp | 384.82 KHR | 350.6 KHR | 263.05 KHR | 263.05 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.32% | +15.20% | +12.01% | -42.83% |
Thông tin LimeWire
Số liệu thị trường LMWR sang KHR
LMWR/KHR:
៛386.61
Khối lượng LMWR 24 giờ:
៛5,057,250,209.61
Vốn hóa thị trường LMWR:
៛126,708,761,897.46
Nguồn cung lưu hành LMWR:
327.74M LMWR
Tỷ giá LMWR sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LimeWire thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LimeWire là ៛386.61 mỗi LMWR, với tổng vốn hoá thị trường của ៛126,708,761,897.46 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 327,743,140 LMWR. Khối lượng giao dịch của LimeWire đã thay đổi -0.90% (៛-45,784,426.76 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LMWR là ៛5,103,034,636.37.
Thông tin thêm về LimeWire trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LimeWire phổ biến nhất là LMWR sang KHR, trong đó mã của LimeWire là LMWR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83398.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70905.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131472.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536815.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8085750.11 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.89 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LMWR sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LMWR sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LMWR (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LMWR bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LMWR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi LimeWire phổ biến

LMWR đến TWD
1 LMWR thành NT$3.13 TWD

LMWR đến CNY
1 LMWR thành ¥0.7062 CNY

LMWR đến USD
1 LMWR thành $0.09699 USD
LMWR đến KHR
1 LMWR thành ៛386.61 KHR

LMWR đến EUR
1 LMWR thành €0.08520 EUR

LMWR đến CAD
1 LMWR thành C$0.1343 CAD

LMWR đến KRW
1 LMWR thành ₩139.34 KRW

LMWR đến JPY
1 LMWR thành ¥13.83 JPY

LMWR đến GBP
1 LMWR thành £0.07244 GBP

LMWR đến BRL
1 LMWR thành R$0.5484 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,268,388.02 KHR

SIGN đến KHR
1 SIGN thành ៛395.14 KHR

PI đến KHR
1 PI thành ៛2,299.67 KHR

VIRTUAL đến KHR
1 VIRTUAL thành ៛5,803.33 KHR

MILK đến KHR
1 MILK thành ៛506.14 KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛377,958,470.6 KHR

TOKEN đến KHR
1 TOKEN thành ៛82.02 KHR

FLOKI đến KHR
1 FLOKI thành ៛0.3323 KHR

COOKIE đến KHR
1 COOKIE thành ៛638.73 KHR

LAYER đến KHR
1 LAYER thành ៛12,559.89 KHR
Bảng chuyển đổi từ LMWR sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của LimeWire đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LMWR thành Riel Campuchia đã thay đổi +15.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.32%, đạt mức cao nhất là 411.19 KHR và mức thấp nhất là 384.82 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 LMWR là ៛345.12 KHR , thay đổi +12.01% so với giá hiện tại. LimeWire đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.31% so với năm trước.
-៛
4,065.82KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LMWR | ៛193.3 | ៛204.18 | -5.32% |
1 LMWR | ៛386.61 | ៛408.37 | -5.32% |
5 LMWR | ៛1,933.05 | ៛2,041.83 | -5.32% |
10 LMWR | ៛3,866.1 | ៛4,083.66 | -5.32% |
50 LMWR | ៛19,330.5 | ៛20,418.31 | -5.32% |
100 LMWR | ៛38,660.99 | ៛40,836.62 | -5.32% |
500 LMWR | ៛193,304.97 | ៛204,183.1 | -5.32% |
1000 LMWR | ៛386,609.94 | ៛408,366.19 | -5.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp LMWR/KHR
1 LimeWire bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 LimeWire (LMWR) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛386.61.
Tôi có thể mua bao nhiêu LMWR với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002587 LMWR đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LMWR sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LMWR sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LMWR bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.01293 LMWR, trong khi 5 LMWR sẽ có giá khoảng 1,933.05KHR.
Giá cao nhất của LMWR/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LMWR tính theo KHR là ៛7,664.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LMWR/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LimeWire tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LimeWire (LMWR) đã tăng 15.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LimeWire (LMWR) đã tăng 12.01% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LMWR thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LimeWire và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LMWR/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LMWR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LMWR/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LMWR/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LMWR/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LimeWire và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)

Hướng dẫn mua
I will poop it NFT (SHIT)

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
