Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94801.30 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94801.30 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94801.30 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CEL thành ISK
CEL/ISK: 1 CEL = 19.83 ISK. Giá chuyển đổi 1 Celsius (CEL) thành Króna Iceland (ISK) là 19.83 ISK hôm nay.

CEL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celsius (CEL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEL hiện có giá trị là 19.83 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEL hiện có giá 19.83 ISK, nghĩa là mua 5 CEL sẽ mất 99.16 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.05042 CEL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.2521 CEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CEL sang ISK
Chuyển đổi ISK sang CEL
Celsius
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Celsius tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEL sang ISK, lên đến 10000 CEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Celsius
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CEL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Celsius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CEL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CEL/ISK
CEL/ISK: 1 CEL = 19.83 ISK; 2025/04/29 13:12:59
Trong 1D vừa qua, Celsius đã thay đổi +53.63% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celsius(CEL) đã thay đổi +53.63% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CEL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CEL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Celsius/ISK
Giá Celsius cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 22.87 ISK trong khi giá Celsius thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 9.77 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celsius theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 22.87 ISK | 22.87 ISK | 22.87 ISK | 24.79 ISK |
Thấp | 12.94 ISK | 9.77 ISK | 8.27 ISK | 8.27 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +53.63% | +102.81% | +69.48% | +0.48% |
Thông tin Celsius
Số liệu thị trường CEL sang ISK
CEL/ISK:
kr19.83
Khối lượng CEL 24 giờ:
kr252,756,028.25
Vốn hóa thị trường CEL:
kr748,102,210.33
Nguồn cung lưu hành CEL:
37.72M CEL
Tỷ giá CEL sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Celsius thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Celsius là kr19.83 mỗi CEL, với tổng vốn hoá thị trường của kr748,102,210.33 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,720,110 CEL. Khối lượng giao dịch của Celsius đã thay đổi +162.74% (kr156,557,582.82 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEL là kr96,198,445.43.
Thông tin thêm về Celsius trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celsius phổ biến nhất là CEL sang ISK, trong đó mã của Celsius là CEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83398.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70905.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131472.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536815.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8085750.11 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.89 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CEL sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CEL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CEL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Celsius phổ biến

CEL đến TWD
1 CEL thành NT$4.99 TWD

CEL đến CNY
1 CEL thành ¥1.13 CNY
CEL đến ISK
1 CEL thành kr19.83 ISK

CEL đến USD
1 CEL thành $0.1545 USD

CEL đến EUR
1 CEL thành €0.1357 EUR

CEL đến CAD
1 CEL thành C$0.2140 CAD

CEL đến KRW
1 CEL thành ₩221.96 KRW

CEL đến JPY
1 CEL thành ¥22.03 JPY

CEL đến GBP
1 CEL thành £0.1154 GBP

CEL đến BRL
1 CEL thành R$0.8736 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr234,124.02 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,176,197.45 ISK

SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr12.79 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr188.67 ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01069 ISK

TOKEN đến ISK
1 TOKEN thành kr2.66 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr19,000.43 ISK

COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr20.27 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr47,759.76 ISK

HIGH đến ISK
1 HIGH thành kr75.24 ISK
Bảng chuyển đổi từ CEL sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Celsius đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEL thành Króna Iceland đã thay đổi +102.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +53.63%, đạt mức cao nhất là 22.87 ISK và mức thấp nhất là 12.94 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CEL là kr11.78 ISK , thay đổi +69.48% so với giá hiện tại. Celsius đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +6.49% so với năm trước.
+kr
1.2ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CEL | kr9.92 | kr6.49 | +53.63% |
1 CEL | kr19.83 | kr12.98 | +53.63% |
5 CEL | kr99.16 | kr64.88 | +53.63% |
10 CEL | kr198.33 | kr129.75 | +53.63% |
50 CEL | kr991.65 | kr648.76 | +53.63% |
100 CEL | kr1,983.3 | kr1,297.53 | +53.63% |
500 CEL | kr9,916.49 | kr6,487.64 | +53.63% |
1000 CEL | kr19,832.98 | kr12,975.29 | +53.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp CEL/ISK
1 Celsius bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Celsius (CEL) trong Króna Iceland (ISK) là kr19.83.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05042 CEL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.2521 CEL, trong khi 5 CEL sẽ có giá khoảng 99.16ISK.
Giá cao nhất của CEL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEL tính theo ISK là kr1,029.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celsius tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã tăng 102.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã tăng 69.48% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEL thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celsius và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celsius và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
