Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CEL thành KES

CEL/KES: 1 CEL = 19.97 KES. Giá chuyển đổi 1 Celsius (CEL) thành Shilling Kenya (KES) là 19.97 KES hôm nay.
CEL
CEL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celsius (CEL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEL hiện có giá trị là 19.97 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEL hiện có giá 19.97 KES, nghĩa là mua 5 CEL sẽ mất 99.83 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.05009 CEL và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.2504 CEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CEL sang KES

Chuyển đổi KES sang CEL

Celsius
Shilling Kenya
100 CEL
1,996.58  KES
200 CEL
3,993.17  KES
500 CEL
9,982.92  KES
1000 CEL
19,965.85  KES
5000 CEL
99,829.24  KES
10000 CEL
199,658.49  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Celsius tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEL sang KES, lên đến 10000 CEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Celsius
50000 KES
2,504.28 CEL
100000 KES
5,008.55 CEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành CEL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Celsius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang CEL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CEL/KES

CEL/KES: 1 CEL = 19.97 KES; 2025/04/29 13:12:46
Trong 1D vừa qua, Celsius đã thay đổi +53.63% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celsius(CEL) đã thay đổi +53.63% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành CEL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CEL sang KES: Biến động và thay đổi giá của Celsius/KES

Giá Celsius cao nhất theo KES 7 ngày qua là 23.03 KES trong khi giá Celsius thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 9.83 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celsius theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
23.03 KES
23.03 KES
23.03 KES
24.95 KES
Thấp
13.02 KES
9.83 KES
8.32 KES
8.32 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+53.63%
+102.81%
+69.48%
+0.48%

Thông tin Celsius

Số liệu thị trường CEL sang KES

CEL/KES:
Sh19.97
Khối lượng CEL 24 giờ:
Sh254,449,338.09
Vốn hóa thị trường CEL:
Sh753,114,034.75
Nguồn cung lưu hành CEL:
37.72M CEL

Tỷ giá CEL sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Celsius thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Celsius là Sh19.97 mỗi CEL, với tổng vốn hoá thị trường của Sh753,114,034.75 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,720,110 CEL. Khối lượng giao dịch của Celsius đã thay đổi +162.74% (Sh157,606,422.28 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEL là Sh96,842,915.81.

Thông tin thêm về Celsius trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celsius phổ biến nhất là CEL sang KES, trong đó mã của Celsius là CEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83398.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70905.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131472.14 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536815.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8085750.11 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.89 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CEL sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CEL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CEL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Celsius phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CEL đến TWD
1 CEL thành NT$4.99 TWD
popular info Shilling Kenya
CEL đến KES
1 CEL thành Sh19.97 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CEL đến CNY
1 CEL thành ¥1.13 CNY
popular info Đô la Mỹ
CEL đến USD
1 CEL thành $0.1545 USD
popular info Euro
CEL đến EUR
1 CEL thành €0.1357 EUR
popular info Đô la Canada
CEL đến CAD
1 CEL thành C$0.2140 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CEL đến KRW
1 CEL thành ₩221.96 KRW
popular info Yên Nhật
CEL đến JPY
1 CEL thành ¥22.03 JPY
popular info Bảng Anh
CEL đến GBP
1 CEL thành £0.1154 GBP
popular info Real Brazil
CEL đến BRL
1 CEL thành R$0.8736 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh235,638.6 KES
other assets Sign
SIGN đến KES
1 SIGN thành Sh12.81 KES
other assets Pi
PI đến KES
1 PI thành Sh74.55 KES
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh188.14 KES
other assets MilkyWay
MILK đến KES
1 MILK thành Sh16.41 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,253,281.68 KES
other assets TokenFi
TOKEN đến KES
1 TOKEN thành Sh2.66 KES
other assets FLOKI
FLOKI đến KES
1 FLOKI thành Sh0.01077 KES
other assets Cookie DAO
COOKIE đến KES
1 COOKIE thành Sh20.71 KES
other assets Solayer
LAYER đến KES
1 LAYER thành Sh407.19 KES

Bảng chuyển đổi từ CEL sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Celsius đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEL thành Shilling Kenya đã thay đổi +102.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +53.63%, đạt mức cao nhất là 23.03 KES và mức thấp nhất là 13.02 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 CEL là Sh11.86 KES , thay đổi +69.48% so với giá hiện tại. Celsius đã thay đổi
+Sh
1.21KES
, tương đương mức thay đổi +6.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:12 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CELSh9.98Sh6.53
+53.63%
1 CELSh19.97Sh13.06
+53.63%
5 CELSh99.83Sh65.31
+53.63%
10 CELSh199.66Sh130.62
+53.63%
50 CELSh998.29Sh653.11
+53.63%
100 CELSh1,996.58Sh1,306.22
+53.63%
500 CELSh9,982.92Sh6,531.11
+53.63%
1000 CELSh19,965.85Sh13,062.21
+53.63%

Câu Hỏi Thường Gặp CEL/KES

1 Celsius bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Celsius (CEL) trong Shilling Kenya (KES) là Sh19.97.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05009 CEL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.2504 CEL, trong khi 5 CEL sẽ có giá khoảng 99.83KES.
Giá cao nhất của CEL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEL tính theo KES là Sh1,036.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celsius tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã tăng 102.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã tăng 69.48% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEL thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celsius và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celsius và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.