Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94572.79 (-0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94572.79 (-0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94572.79 (-0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CEL thành KGS
CEL/KGS: 1 CEL = 11.17 KGS. Giá chuyển đổi 1 Celsius (CEL) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 11.17 KGS hôm nay.

CEL
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEL/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celsius (CEL) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEL hiện có giá trị là 11.17 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEL hiện có giá 11.17 KGS, nghĩa là mua 5 CEL sẽ mất 55.87 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.08949 CEL và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.4475 CEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CEL sang KGS
Chuyển đổi KGS sang CEL
Celsius
Som Kyrgyzstan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEL thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của Celsius tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEL sang KGS, lên đến 10000 CEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
Celsius
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành CEL toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo Celsius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang CEL, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CEL/KGS
CEL/KGS: 1 CEL = 11.17 KGS; 2025/04/30 01:02:37
Trong 1D vừa qua, Celsius đã thay đổi +18.51% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celsius(CEL) đã thay đổi +18.51% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành CEL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CEL sang KGS: Biến động và thay đổi giá của Celsius/KGS
Giá Celsius cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 15.56 KGS trong khi giá Celsius thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 6.64 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celsius theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEL theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 15.56 KGS | 15.56 KGS | 15.56 KGS | 16.86 KGS |
Thấp | 9.42 KGS | 6.64 KGS | 5.62 KGS | 5.62 KGS |
Bình thường | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +18.51% | +65.52% | +38.83% | -13.74% |
Thông tin Celsius
Số liệu thị trường CEL sang KGS
CEL/KGS:
с11.17
Khối lượng CEL 24 giờ:
с157,655,535.58
Vốn hóa thị trường CEL:
с421,497,221.4
Nguồn cung lưu hành CEL:
37.72M CEL
Tỷ giá CEL sang KGS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Celsius thành Som Kyrgyzstan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Celsius là с11.17 mỗi CEL, với tổng vốn hoá thị trường của с421,497,221.4 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,720,110 CEL. Khối lượng giao dịch của Celsius đã thay đổi +60.51% (с59,432,316.23 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEL là с98,223,219.35.
Thông tin thêm về Celsius trên Bitget
Thông tin Som Kyrgyzstan
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celsius phổ biến nhất là CEL sang KGS, trong đó mã của Celsius là CEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CEL sang KGS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CEL sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CEL (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEL bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Celsius phổ biến

CEL đến TWD
1 CEL thành NT$4.14 TWD

CEL đến CNY
1 CEL thành ¥0.9309 CNY

CEL đến USD
1 CEL thành $0.1280 USD
CEL đến KGS
1 CEL thành с11.17 KGS

CEL đến EUR
1 CEL thành €0.1124 EUR

CEL đến CAD
1 CEL thành C$0.1770 CAD

CEL đến KRW
1 CEL thành ₩183.28 KRW

CEL đến JPY
1 CEL thành ¥18.2 JPY

CEL đến GBP
1 CEL thành £0.09543 GBP

CEL đến BRL
1 CEL thành R$0.7192 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KGS

ALPACA đến KGS
1 ALPACA thành с17.94 KGS

SIGN đến KGS
1 SIGN thành с8.66 KGS

COOKIE đến KGS
1 COOKIE thành с15.59 KGS

PI đến KGS
1 PI thành с50.9 KGS

BNB đến KGS
1 BNB thành с52,588.71 KGS

INIT đến KGS
1 INIT thành с74.23 KGS

LAYER đến KGS
1 LAYER thành с279.52 KGS

PUNDIX đến KGS
1 PUNDIX thành с40.23 KGS

BTC đến KGS
1 BTC thành с8,251,607.81 KGS

SAFE đến KGS
1 SAFE thành с47.42 KGS
Bảng chuyển đổi từ CEL sang KGS
Tỷ giá hoán đổi của Celsius đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEL thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi +65.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.51%, đạt mức cao nhất là 15.56 KGS và mức thấp nhất là 9.42 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 CEL là с8.06 KGS , thay đổi +38.83% so với giá hiện tại. Celsius đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.83% so với năm trước.
-с
1.79KGS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CEL | с5.59 | с4.72 | +18.51% |
1 CEL | с11.17 | с9.43 | +18.51% |
5 CEL | с55.87 | с47.17 | +18.51% |
10 CEL | с111.74 | с94.35 | +18.51% |
50 CEL | с558.72 | с471.73 | +18.51% |
100 CEL | с1,117.43 | с943.46 | +18.51% |
500 CEL | с5,587.17 | с4,717.32 | +18.51% |
1000 CEL | с11,174.34 | с9,434.64 | +18.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp CEL/KGS
1 Celsius bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 Celsius (CEL) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с11.17.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEL với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08949 CEL đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEL sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEL sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEL bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 0.4475 CEL, trong khi 5 CEL sẽ có giá khoảng 55.87KGS.
Giá cao nhất của CEL/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEL tính theo KGS là с700.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEL/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celsius tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã tăng 65.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã tăng 38.83% so với Som Kyrgyzstan (KGS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEL thành KGS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celsius và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEL/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEL/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEL/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEL/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celsius và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)

Hướng dẫn mua
Filecoin (FIL)

Hướng dẫn mua
Perpetual Protocol (PERP)

Hướng dẫn mua
Render Network (RNDR)

Hướng dẫn mua
Balancer (BAL)

Hướng dẫn mua
dYdX (DYDX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
