

AMP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/24 05:50:27 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Amp(AMP) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AMP với giá trị 1 AMP cho 0.72 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amp phổ biến nhất là AMP sang ISK, trong đó mã của Amp là AMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AMP thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Amp đã thay đổi -3.32% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amp(AMP) đã thay đổi -3.32% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +3.44% thành AMP trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Amp

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Amp (AMP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Amp trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua AMP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán AMP (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AMP lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AMP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Amp thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Amp thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Amp là kr 0.7176 mỗi AMP, với tổng vốn hoá thị trường của kr 60,445,175,032.95 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,231,570,000 AMP. Khối lượng giao dịch của Amp đã thay đổi +27.06% (kr 522,902,293.94 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMP là kr 1,932,409,547.57.
Vốn hoá thị trường
$436.11M
Khối lượng 24h
$17.72M
Nguồn cung lưu hành
84.23B AMP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Amp đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 AMP là kr 0.7176 ISK , nghĩa là để mua 5 AMP, bạn phải trả kr 3.59 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 1.39 AMP, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 69.68 AMP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMP thành Króna Iceland đã thay đổi -7.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.32%, đạt mức cao nhất là 0.7479 ISK và mức thấp nhất là 0.7116 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AMP là kr 1.06 ISK , thay đổi -32.03% so với giá hiện tại. Amp đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +8.12% so với năm trước.
+kr
0.05388ISKAMP đến ISK
Số lượng
05:50 am hôm nay
0.5 AMP
kr0.3588
1 AMP
kr0.7176
5 AMP
kr3.59
10 AMP
kr7.18
50 AMP
kr35.88
100 AMP
kr71.76
500 AMP
kr358.8
1000 AMP
kr717.61
ISK đến AMP
Số lượng05:50 am hôm nay
0.5ISK0.6968 AMP
1ISK1.39 AMP
5ISK6.97 AMP
10ISK13.94 AMP
50ISK69.68 AMP
100ISK139.35 AMP
500ISK696.76 AMP
1000ISK1,393.52 AMP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AMP | $0.002589 | $0.002678 | -3.32% |
1 AMP | $0.005178 | $0.005356 | -3.32% |
5 AMP | $0.02589 | $0.02678 | -3.32% |
10 AMP | $0.05178 | $0.05356 | -3.32% |
50 AMP | $0.2589 | $0.2678 | -3.32% |
100 AMP | $0.5178 | $0.5356 | -3.32% |
500 AMP | $2.59 | $2.68 | -3.32% |
1000 AMP | $5.18 | $5.36 | -3.32% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:50 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 AMP | $0.002589 | $0.003809 | -32.03% |
1 AMP | $0.005178 | $0.007617 | -32.03% |
5 AMP | $0.02589 | $0.03809 | -32.03% |
10 AMP | $0.05178 | $0.07617 | -32.03% |
50 AMP | $0.2589 | $0.3809 | -32.03% |
100 AMP | $0.5178 | $0.7617 | -32.03% |
500 AMP | $2.59 | $3.81 | -32.03% |
1000 AMP | $5.18 | $7.62 | -32.03% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:50 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 AMP | $0.002589 | $0.002394 | +8.12% |
1 AMP | $0.005178 | $0.004789 | +8.12% |
5 AMP | $0.02589 | $0.02394 | +8.12% |
10 AMP | $0.05178 | $0.04789 | +8.12% |
50 AMP | $0.2589 | $0.2394 | +8.12% |
100 AMP | $0.5178 | $0.4789 | +8.12% |
500 AMP | $2.59 | $2.39 | +8.12% |
1000 AMP | $5.18 | $4.79 | +8.12% |
Dự đoán giá Amp
Giá của AMP vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AMP, giá AMP dự kiến sẽ đạt $0.006450 vào năm 2026.
Giá của AMP vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá AMP dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2031, giá AMP dự kiến sẽ đạt $0.01302 với ROI tích lũy là +147.12%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Amp phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Amp thành một số loại tiền fiat khác.
Amp đến TWD
1 AMP thành NT$ 0.1694 TWD

Amp đến CNY
1 AMP thành ¥ 0.03751 CNY

Amp đến ISK
1 AMP thành kr 0.7176 ISK
Amp đến USD
1 AMP thành $ 0.005178 USD

Amp đến AUD
1 AMP thành $ 0.008116 AUD

Amp đến EUR
1 AMP thành € 0.004925 EUR

Amp đến CAD
1 AMP thành $ 0.007348 CAD

Amp đến KRW
1 AMP thành ₩ 7.39 KRW

Amp đến JPY
1 AMP thành ¥ 0.7729 JPY

Amp đến GBP
1 AMP thành £ 0.004085 GBP

Amp đến BRL
1 AMP thành R$ 0.02967 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Amp.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,264,477.38 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr 346.61 ISK

Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 378,053.26 ISK

Forta đến ISK
1 FORT thành kr 17.33 ISK

Golem đến ISK
1 GLM thành kr 47.43 ISK

Solana đến ISK
1 SOL thành kr 22,220.53 ISK

Onyxcoin đến ISK
1 XCN thành kr 2.6 ISK

Injective đến ISK
1 INJ thành kr 2,153.68 ISK

Juventus Fan Token đến ISK
1 JUV thành kr 196.73 ISK

Adappter Token đến ISK
1 ADP thành kr 0.4011 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
วิธีขาย PI
Bitget ลิสต์ PI – ซื้อหรือขาย PI อย่างรวดเร็วที่ Bitget!
เทรดเลย
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.