Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107233.46 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107233.46 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107233.46 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$547.7M (1 ngày); +$2.1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMP thành AZN
AMP/AZN: 1 AMP = 0.005774 AZN. Giá chuyển đổi 1 Amp (AMP) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.005774 AZN hôm nay.

AMP
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMP/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amp (AMP) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMP hiện có giá trị là 0.005774 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMP hiện có giá 0.005774 AZN, nghĩa là mua 5 AMP sẽ mất 0.02887 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 173.18 AMP và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 865.89 AMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMP sang AZN
Chuyển đổi AZN sang AMP
Amp
Manat Azerbaijani
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMP thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Amp tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMP sang AZN, lên đến 10000 AMP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Amp
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành AMP toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Amp đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang AMP, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMP/AZN
AMP/AZN: 1 AMP = 0.005774 AZN; 2025/06/26 11:36:25
Trong 1D vừa qua, Amp đã thay đổi +0.73% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amp(AMP) đã thay đổi +0.73% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành AMP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AMP sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Amp/AZN
Giá Amp cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.006262 AZN trong khi giá Amp thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.005066 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amp theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMP theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005915 AZN | 0.006262 AZN | 0.007972 AZN | 0.009667 AZN |
Thấp | 0.005750 AZN | 0.005066 AZN | 0.005066 AZN | 0.005066 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.73% | -4.93% | -26.43% | -19.19% |
Thông tin Amp
Số liệu thị trường AMP sang AZN
AMP/AZN:
₼0.005774
Khối lượng AMP 24 giờ:
₼30,165,384.24
Vốn hóa thị trường AMP:
₼486,387,981.98
Nguồn cung lưu hành AMP:
84.23B AMP
Tỷ giá AMP sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Amp thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Amp là ₼0.005774 mỗi AMP, với tổng vốn hoá thị trường của ₼486,387,981.98 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,231,586,000 AMP. Khối lượng giao dịch của Amp đã thay đổi +100.22% (₼15,099,362.67 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMP là ₼15,066,021.56.
Thông tin thêm về Amp trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amp phổ biến nhất là AMP sang AZN, trong đó mã của Amp là AMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107832.14 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2488.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91959.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78415.53 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147589.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599190.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9243856.29 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.47 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMP sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMP sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua AMP (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMP bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Amp phổ biến

AMP đến TWD
1 AMP thành NT$0.09948 TWD
AMP đến AZN
1 AMP thành ₼0.005774 AZN

AMP đến CNY
1 AMP thành ¥0.02436 CNY

AMP đến USD
1 AMP thành $0.003397 USD

AMP đến EUR
1 AMP thành €0.002897 EUR

AMP đến CAD
1 AMP thành C$0.004649 CAD

AMP đến KRW
1 AMP thành ₩4.6 KRW

AMP đến JPY
1 AMP thành ¥0.4889 JPY

AMP đến GBP
1 AMP thành £0.002470 GBP

AMP đến BRL
1 AMP thành R$0.01887 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼182,283.88 AZN

BSW đến AZN
1 BSW thành ₼0.05968 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼4,160.81 AZN

BCH đến AZN
1 BCH thành ₼841.57 AZN

ALPHA đến AZN
1 ALPHA thành ₼0.03068 AZN

MOVE đến AZN
1 MOVE thành ₼0.3197 AZN

W đến AZN
1 W thành ₼0.1082 AZN

GNS đến AZN
1 GNS thành ₼3.08 AZN

KMD đến AZN
1 KMD thành ₼0.1058 AZN

FLOCK đến AZN
1 FLOCK thành ₼0.2886 AZN
Bảng chuyển đổi từ AMP sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Amp đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMP thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -4.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.73%, đạt mức cao nhất là 0.005915 AZN và mức thấp nhất là 0.005750 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 AMP là ₼0.007861 AZN , thay đổi -26.43% so với giá hiện tại. Amp đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -29.42% so với năm trước.
-₼
0.002421AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AMP | ₼0.002887 | ₼0.002866 | +0.73% |
1 AMP | ₼0.005774 | ₼0.005732 | +0.73% |
5 AMP | ₼0.02887 | ₼0.02866 | +0.73% |
10 AMP | ₼0.05774 | ₼0.05732 | +0.73% |
50 AMP | ₼0.2887 | ₼0.2866 | +0.73% |
100 AMP | ₼0.5774 | ₼0.5732 | +0.73% |
500 AMP | ₼2.89 | ₼2.87 | +0.73% |
1000 AMP | ₼5.77 | ₼5.73 | +0.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMP/AZN
1 Amp bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Amp (AMP) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.005774.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMP với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 173.18 AMP đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMP sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMP sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMP bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 865.89 AMP, trong khi 5 AMP sẽ có giá khoảng 0.02887AZN.
Giá cao nhất của AMP/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMP tính theo AZN là ₼0.2058. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMP/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amp tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amp (AMP) đã giảm 4.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amp (AMP) đã giảm 26.43% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMP thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amp và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMP/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMP/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMP/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMP/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amp và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Amp: AMP sang Đô la Mỹ (USD), AMP sang Euro (EUR), AMP sang Bảng Anh (GBP), AMP sang Đô la Canada (CAD), AMP sang Rupee Ấn Độ (INR), AMP sang Rupee Pakistan (PKR), AMP sang Real Brazil (BRL), AMP sang ...
Giá của Amp ở Mỹ là $0.003397 USD. Ngoài ra, giá của Amp là €0.002897 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002470 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004649 CAD ở Canada, ₹0.2912 INR ở Ấn Độ, ₨0.9636 PKR ở Pakistan, R$0.01887 BRL ở Brazil, ...
Cặp Amp phổ biến nhất là AMP sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Amp (AMP) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.005774.
Giá của Amp ở Mỹ là $0.003397 USD. Ngoài ra, giá của Amp là €0.002897 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002470 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004649 CAD ở Canada, ₹0.2912 INR ở Ấn Độ, ₨0.9636 PKR ở Pakistan, R$0.01887 BRL ở Brazil, ...
Cặp Amp phổ biến nhất là AMP sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Amp (AMP) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.005774.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
