Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94949.06 (+0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94949.06 (+0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94949.06 (+0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ASS thành ISK
ASS/ISK: 1 ASS = 0.005745 ISK. Giá chuyển đổi 1 Abella Danger (ASS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.005745 ISK hôm nay.

ASS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Abella Danger (ASS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASS hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASS hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 ASS sẽ mất 0.03 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 174.08 ASS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 870.38 ASS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ASS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ASS
Abella Danger
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Abella Danger tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASS sang ISK, lên đến 10000 ASS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Abella Danger
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ASS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Abella Danger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ASS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ASS/ISK
ASS/ISK: 1 ASS = 0.005745 ISK; 2025/04/30 05:04:06
Trong 1D vừa qua, Abella Danger đã thay đổi -1.40% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Abella Danger(ASS) đã thay đổi -1.40% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ASS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ASS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Abella Danger/ISK
Giá Abella Danger cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.005869 ISK trong khi giá Abella Danger thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.005017 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Abella Danger theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005869 ISK | 0.005869 ISK | 0.005869 ISK | 0.008901 ISK |
Thấp | 0.005752 ISK | 0.005017 ISK | 0.003924 ISK | 0.003732 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.40% | +14.65% | +15.32% | -40.37% |
Thông tin Abella Danger
Số liệu thị trường ASS sang ISK
ASS/ISK:
kr0.005745
Khối lượng ASS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ASS:
--
Nguồn cung lưu hành ASS:
0 ASS
Tỷ giá ASS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Abella Danger thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Abella Danger là kr0.005745 mỗi ASS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ASS. Khối lượng giao dịch của Abella Danger đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASS là kr0.
Thông tin thêm về Abella Danger trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Abella Danger phổ biến nhất là ASS sang ISK, trong đó mã của Abella Danger là ASS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ASS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ASS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ASS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Abella Danger phổ biến

ASS đến TWD
1 ASS thành NT$0.001437 TWD

ASS đến CNY
1 ASS thành ¥0.0003251 CNY
ASS đến ISK
1 ASS thành kr0.005745 ISK

ASS đến USD
1 ASS thành $0.{4}4470 USD

ASS đến EUR
1 ASS thành €0.{4}3932 EUR

ASS đến CAD
1 ASS thành C$0.{4}6186 CAD

ASS đến KRW
1 ASS thành ₩0.06395 KRW

ASS đến JPY
1 ASS thành ¥0.006364 JPY

ASS đến GBP
1 ASS thành £0.{4}3337 GBP

ASS đến BRL
1 ASS thành R$0.0002513 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr57.93 ISK

LOOKS đến ISK
1 LOOKS thành kr2.68 ISK

COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr22.94 ISK

PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr67.17 ISK

DRIFT đến ISK
1 DRIFT thành kr93.21 ISK

AXL đến ISK
1 AXL thành kr51.78 ISK

VVV đến ISK
1 VVV thành kr516.06 ISK

PROMPT đến ISK
1 PROMPT thành kr53.69 ISK

PSG đến ISK
1 PSG thành kr288.04 ISK

AMP đến ISK
1 AMP thành kr0.5339 ISK
Bảng chuyển đổi từ ASS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Abella Danger đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASS thành Króna Iceland đã thay đổi +14.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.40%, đạt mức cao nhất là 0.005869 ISK và mức thấp nhất là 0.005752 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ASS là kr0.004980 ISK , thay đổi +15.32% so với giá hiện tại. Abella Danger đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.91% so với năm trước.
-kr
0.5220ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ASS | kr0.002872 | kr0.002913 | -1.40% |
1 ASS | kr0.005745 | kr0.005826 | -1.40% |
5 ASS | kr0.02872 | kr0.02913 | -1.40% |
10 ASS | kr0.05745 | kr0.05826 | -1.40% |
50 ASS | kr0.2872 | kr0.2913 | -1.40% |
100 ASS | kr0.5745 | kr0.5826 | -1.40% |
500 ASS | kr2.87 | kr2.91 | -1.40% |
1000 ASS | kr5.74 | kr5.83 | -1.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp ASS/ISK
1 Abella Danger bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Abella Danger (ASS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.005745.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 174.08 ASS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 870.38 ASS, trong khi 5 ASS sẽ có giá khoảng 0.02872ISK.
Giá cao nhất của ASS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASS tính theo ISK là kr1.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Abella Danger tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Abella Danger (ASS) đã tăng 14.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Abella Danger (ASS) đã tăng 15.32% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Abella Danger và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Abella Danger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Tornado Cash (TORN)

Hướng dẫn mua
Livepeer (LPT)

Hướng dẫn mua
Dusk Network (DUSK)

Hướng dẫn mua
Keep3rV1 (KP3R)

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)

Hướng dẫn mua
Oasis Network (ROSE)

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
