Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ASS thành OMR

ASS/OMR: 1 ASS = 0.{4}1804 OMR. Giá chuyển đổi 1 Abella Danger (ASS) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}1804 OMR hôm nay.
ASS
ASS
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASS/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Abella Danger (ASS) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASS hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASS hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 ASS sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 55,436.73 ASS và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 277,183.63 ASS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ASS sang OMR

Chuyển đổi OMR sang ASS

Abella Danger
Rial Oman
1 ASS
0.{4}1804  OMR
2 ASS
0.{4}3608  OMR
5 ASS
0.{4}9019  OMR
10 ASS
0.0001804  OMR
20 ASS
0.0003608  OMR
50 ASS
0.0009019  OMR
100 ASS
0.001804  OMR
200 ASS
0.003608  OMR
500 ASS
0.009019  OMR
1000 ASS
0.01804  OMR
5000 ASS
0.09019  OMR
10000 ASS
0.1804  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASS thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Abella Danger tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASS sang OMR, lên đến 10000 ASS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Abella Danger
10 OMR
554,367.26 ASS
50 OMR
2,771,836.3 ASS
100 OMR
5,543,672.6 ASS
200 OMR
11,087,345.2 ASS
500 OMR
27,718,363.01 ASS
1000 OMR
55,436,726.02 ASS
2000 OMR
110,873,452.04 ASS
5000 OMR
277,183,630.1 ASS
10000 OMR
554,367,260.2 ASS
50000 OMR
2,771,836,301.02 ASS
100000 OMR
5,543,672,602.05 ASS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành ASS toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Abella Danger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang ASS, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ASS/OMR

ASS/OMR: 1 ASS = 0.{4}1804 OMR; 2025/05/09 12:07:54
Trong 1D vừa qua, Abella Danger đã thay đổi -0.00% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Abella Danger(ASS) đã thay đổi -0.00% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành ASS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ASS sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Abella Danger/OMR

Giá Abella Danger cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}1777 OMR trong khi giá Abella Danger thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}1720 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Abella Danger theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASS theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1747 OMR
0.{4}1777 OMR
0.{4}1777 OMR
0.{4}2299 OMR
Thấp
0.{4}1747 OMR
0.{4}1720 OMR
0.{4}1175 OMR
0.{4}1118 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-1.68%
+24.95%
-20.92%

Thông tin Abella Danger

Số liệu thị trường ASS sang OMR

ASS/OMR:
ر.ع.0.{4}1804
Khối lượng ASS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ASS:
--
Nguồn cung lưu hành ASS:
0 ASS

Tỷ giá ASS sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Abella Danger thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Abella Danger là ر.ع.0.{4}1804 mỗi ASS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ASS. Khối lượng giao dịch của Abella Danger đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASS là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Abella Danger trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Abella Danger phổ biến nhất là ASS sang OMR, trong đó mã của Abella Danger là ASS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91385.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77444.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143066.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583811.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8781779.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ASS sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ASS sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ASS (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASS bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Abella Danger phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ASS đến TWD
1 ASS thành NT$0.001415 TWD
popular info Rial Oman
ASS đến OMR
1 ASS thành ر.ع.0.{4}1804 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ASS đến CNY
1 ASS thành ¥0.0003395 CNY
popular info Đô la Mỹ
ASS đến USD
1 ASS thành $0.{4}4687 USD
popular info Euro
ASS đến EUR
1 ASS thành €0.{4}4166 EUR
popular info Đô la Canada
ASS đến CAD
1 ASS thành C$0.{4}6522 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ASS đến KRW
1 ASS thành ₩0.06562 KRW
popular info Yên Nhật
ASS đến JPY
1 ASS thành ¥0.006804 JPY
popular info Bảng Anh
ASS đến GBP
1 ASS thành £0.{4}3530 GBP
popular info Real Brazil
ASS đến BRL
1 ASS thành R$0.0002661 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.904.19 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.2852 OMR
other assets Pepe
PEPE đến OMR
1 PEPE thành ر.ع.0.{5}4913 OMR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến OMR
1 MOODENG thành ر.ع.0.05083 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.39,660.48 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.08018 OMR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến OMR
1 PNUT thành ر.ع.0.1046 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.3065 OMR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến OMR
1 VIRTUAL thành ر.ع.0.7759 OMR
other assets Uniswap
UNI đến OMR
1 UNI thành ر.ع.2.45 OMR

Bảng chuyển đổi từ ASS sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Abella Danger đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASS thành Rial Oman đã thay đổi -1.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1747 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}1747 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 ASS là ر.ع.0.{4}1455 OMR , thay đổi +24.95% so với giá hiện tại. Abella Danger đã thay đổi
-ر.ع.
0.001563OMR
, tương đương mức thay đổi -98.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ASSر.ع.0.{5}9019ر.ع.0.{5}9019
-0.00%
1 ASSر.ع.0.{4}1804ر.ع.0.{4}1804
-0.00%
5 ASSر.ع.0.{4}9019ر.ع.0.{4}9019
-0.00%
10 ASSر.ع.0.0001804ر.ع.0.0001804
-0.00%
50 ASSر.ع.0.0009019ر.ع.0.0009019
-0.00%
100 ASSر.ع.0.001804ر.ع.0.001804
-0.00%
500 ASSر.ع.0.009019ر.ع.0.009019
-0.00%
1000 ASSر.ع.0.01804ر.ع.0.01804
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ASS/OMR

1 Abella Danger bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Abella Danger (ASS) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}1804.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASS với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 55,436.73 ASS đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASS sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASS sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASS bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 277,183.63 ASS, trong khi 5 ASS sẽ có giá khoảng 0.{4}9019OMR.
Giá cao nhất của ASS/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASS tính theo OMR là ر.ع.0.005169. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASS/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Abella Danger tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Abella Danger (ASS) đã giảm 1.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Abella Danger (ASS) đã tăng 24.95% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASS thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Abella Danger và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASS/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASS/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASS/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASS/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Abella Danger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.