Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ASS thành NZD

ASS/NZD: 1 ASS = 0.{4}7528 NZD. Giá chuyển đổi 1 Abella Danger (ASS) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.{4}7528 NZD hôm nay.
ASS
ASS
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASS/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Abella Danger (ASS) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASS hiện có giá trị là 0.00 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASS hiện có giá 0.00 NZD, nghĩa là mua 5 ASS sẽ mất 0.00 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 13,283.6 ASS và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 66,417.99 ASS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ASS sang NZD

Chuyển đổi NZD sang ASS

Abella Danger
Đô la New Zealand
1 ASS
0.{4}7528  NZD
2 ASS
0.0001506  NZD
5 ASS
0.0003764  NZD
10 ASS
0.0007528  NZD
20 ASS
0.001506  NZD
50 ASS
0.003764  NZD
100 ASS
0.007528  NZD
200 ASS
0.01506  NZD
500 ASS
0.03764  NZD
1000 ASS
0.07528  NZD
5000 ASS
0.3764  NZD
10000 ASS
0.7528  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASS thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của Abella Danger tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASS sang NZD, lên đến 10000 ASS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
Abella Danger
10 NZD
132,835.98 ASS
50 NZD
664,179.89 ASS
100 NZD
1,328,359.79 ASS
200 NZD
2,656,719.57 ASS
500 NZD
6,641,798.93 ASS
1000 NZD
13,283,597.86 ASS
2000 NZD
26,567,195.72 ASS
5000 NZD
66,417,989.31 ASS
10000 NZD
132,835,978.62 ASS
50000 NZD
664,179,893.09 ASS
100000 NZD
1,328,359,786.18 ASS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành ASS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo Abella Danger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang ASS, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ASS/NZD

ASS/NZD: 1 ASS = 0.{4}7528 NZD; 2025/04/30 07:23:28
Trong 1D vừa qua, Abella Danger đã thay đổi -1.40% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Abella Danger(ASS) đã thay đổi -1.40% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành ASS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ASS sang NZD: Biến động và thay đổi giá của Abella Danger/NZD

Giá Abella Danger cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.{4}7691 NZD trong khi giá Abella Danger thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.{4}6575 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Abella Danger theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASS theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}7691 NZD
0.{4}7691 NZD
0.{4}7691 NZD
0.0001166 NZD
Thấp
0.{4}7538 NZD
0.{4}6575 NZD
0.{4}5143 NZD
0.{4}4891 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.40%
+14.65%
+15.32%
-40.37%

Thông tin Abella Danger

Số liệu thị trường ASS sang NZD

ASS/NZD:
NZ$0.{4}7528
Khối lượng ASS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ASS:
--
Nguồn cung lưu hành ASS:
0 ASS

Tỷ giá ASS sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Abella Danger thành Đô la New Zealand đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Abella Danger là NZ$0.{4}7528 mỗi ASS, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$0 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ASS. Khối lượng giao dịch của Abella Danger đã thay đổi 0.00% (NZ$0 NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASS là NZ$0.

Thông tin thêm về Abella Danger trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Abella Danger phổ biến nhất là ASS sang NZD, trong đó mã của Abella Danger là ASS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ASS sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ASS sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ASS (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASS bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Abella Danger phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ASS đến TWD
1 ASS thành NT$0.001429 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ASS đến CNY
1 ASS thành ¥0.0003248 CNY
popular info Đô la Mỹ
ASS đến USD
1 ASS thành $0.{4}4470 USD
popular info Euro
ASS đến EUR
1 ASS thành €0.{4}3929 EUR
popular info Đô la Canada
ASS đến CAD
1 ASS thành C$0.{4}6182 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ASS đến KRW
1 ASS thành ₩0.06363 KRW
popular info Yên Nhật
ASS đến JPY
1 ASS thành ¥0.006370 JPY
popular info Bảng Anh
ASS đến GBP
1 ASS thành £0.{4}3338 GBP
popular info Đô la New Zealand
ASS đến NZD
1 ASS thành NZ$0.{4}7528 NZD
popular info Real Brazil
ASS đến BRL
1 ASS thành R$0.0002513 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NZD
1 ALPACA thành NZ$1.87 NZD
other assets LooksRare
LOOKS đến NZD
1 LOOKS thành NZ$0.03446 NZD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NZD
1 PUNDIX thành NZ$0.8853 NZD
other assets Drift
DRIFT đến NZD
1 DRIFT thành NZ$1.21 NZD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến NZD
1 COOKIE thành NZ$0.3057 NZD
other assets Axelar
AXL đến NZD
1 AXL thành NZ$0.6576 NZD
other assets BNB
BNB đến NZD
1 BNB thành NZ$1,017.56 NZD
other assets Sign
SIGN đến NZD
1 SIGN thành NZ$0.1713 NZD
other assets Shentu
CTK đến NZD
1 CTK thành NZ$0.7228 NZD
other assets Wayfinder
PROMPT đến NZD
1 PROMPT thành NZ$0.7046 NZD

Bảng chuyển đổi từ ASS sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của Abella Danger đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASS thành Đô la New Zealand đã thay đổi +14.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.40%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7691 NZD và mức thấp nhất là 0.{4}7538 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 ASS là NZ$0.{4}6527 NZD , thay đổi +15.32% so với giá hiện tại. Abella Danger đã thay đổi
-NZ$
0.006840NZD
, tương đương mức thay đổi -98.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:23 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ASSNZ$0.{4}3764NZ$0.{4}3818
-1.40%
1 ASSNZ$0.{4}7528NZ$0.{4}7635
-1.40%
5 ASSNZ$0.0003764NZ$0.0003818
-1.40%
10 ASSNZ$0.0007528NZ$0.0007635
-1.40%
50 ASSNZ$0.003764NZ$0.003818
-1.40%
100 ASSNZ$0.007528NZ$0.007635
-1.40%
500 ASSNZ$0.03764NZ$0.03818
-1.40%
1000 ASSNZ$0.07528NZ$0.07635
-1.40%

Câu Hỏi Thường Gặp ASS/NZD

1 Abella Danger bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 Abella Danger (ASS) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.{4}7528.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASS với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13,283.6 ASS đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASS sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASS sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASS bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 66,417.99 ASS, trong khi 5 ASS sẽ có giá khoảng 0.0003764NZD.
Giá cao nhất của ASS/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASS tính theo NZD là NZ$0.02262. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASS/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Abella Danger tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Abella Danger (ASS) đã tăng 14.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Abella Danger (ASS) đã tăng 15.32% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASS thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Abella Danger và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASS/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASS/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASS/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASS/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Abella Danger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.