Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ASS thành PLN

ASS/PLN: 1 ASS = 0.0001678 PLN. Giá chuyển đổi 1 Abella Danger (ASS) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.0001678 PLN hôm nay.
ASS
ASS
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASS/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Abella Danger (ASS) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASS hiện có giá trị là 0.00 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASS hiện có giá 0.00 PLN, nghĩa là mua 5 ASS sẽ mất 0.00 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 5,957.83 ASS và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 29,789.13 ASS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ASS sang PLN

Chuyển đổi PLN sang ASS

Abella Danger
Złoty Ba Lan
1 ASS
0.0001678  PLN
2 ASS
0.0003357  PLN
5 ASS
0.0008392  PLN
10 ASS
0.001678  PLN
20 ASS
0.003357  PLN
50 ASS
0.008392  PLN
100 ASS
0.01678  PLN
200 ASS
0.03357  PLN
500 ASS
0.08392  PLN
1000 ASS
0.1678  PLN
5000 ASS
0.8392  PLN
10000 ASS
1.68  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASS thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Abella Danger tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASS sang PLN, lên đến 10000 ASS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Abella Danger
50 PLN
297,891.34 ASS
100 PLN
595,782.68 ASS
200 PLN
1,191,565.37 ASS
500 PLN
2,978,913.41 ASS
1000 PLN
5,957,826.83 ASS
2000 PLN
11,915,653.65 ASS
5000 PLN
29,789,134.14 ASS
10000 PLN
59,578,268.27 ASS
50000 PLN
297,891,341.36 ASS
100000 PLN
595,782,682.72 ASS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành ASS toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Abella Danger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang ASS, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ASS/PLN

ASS/PLN: 1 ASS = 0.0001678 PLN; 2025/04/30 03:29:19
Trong 1D vừa qua, Abella Danger đã thay đổi -1.40% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Abella Danger(ASS) đã thay đổi -1.40% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành ASS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ASS sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Abella Danger/PLN

Giá Abella Danger cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.0001715 PLN trong khi giá Abella Danger thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.0001466 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Abella Danger theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASS theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001715 PLN
0.0001715 PLN
0.0001715 PLN
0.0002601 PLN
Thấp
0.0001681 PLN
0.0001466 PLN
0.0001147 PLN
0.0001091 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.40%
+14.65%
+15.32%
-40.37%

Thông tin Abella Danger

Số liệu thị trường ASS sang PLN

ASS/PLN:
zł0.0001678
Khối lượng ASS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ASS:
--
Nguồn cung lưu hành ASS:
0 ASS

Tỷ giá ASS sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Abella Danger thành Złoty Ba Lan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Abella Danger là zł0.0001678 mỗi ASS, với tổng vốn hoá thị trường của zł0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ASS. Khối lượng giao dịch của Abella Danger đã thay đổi 0.00% (zł0 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASS là zł0.

Thông tin thêm về Abella Danger trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Abella Danger phổ biến nhất là ASS sang PLN, trong đó mã của Abella Danger là ASS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83634.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131584.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534535.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8105628.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.89 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ASS sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ASS sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ASS (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASS bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Abella Danger phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ASS đến TWD
1 ASS thành NT$0.001437 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ASS đến CNY
1 ASS thành ¥0.0003251 CNY
popular info Đô la Mỹ
ASS đến USD
1 ASS thành $0.{4}4470 USD
popular info Euro
ASS đến EUR
1 ASS thành €0.{4}3932 EUR
popular info Đô la Canada
ASS đến CAD
1 ASS thành C$0.{4}6186 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ASS đến KRW
1 ASS thành ₩0.06395 KRW
popular info Yên Nhật
ASS đến JPY
1 ASS thành ¥0.006364 JPY
popular info Złoty Ba Lan
ASS đến PLN
1 ASS thành zł0.0001678 PLN
popular info Bảng Anh
ASS đến GBP
1 ASS thành £0.{4}3337 GBP
popular info Real Brazil
ASS đến BRL
1 ASS thành R$0.0002513 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Cookie DAO
COOKIE đến PLN
1 COOKIE thành zł0.6538 PLN
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến PLN
1 ALPACA thành zł1.65 PLN
other assets LooksRare
LOOKS đến PLN
1 LOOKS thành zł0.08269 PLN
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến PLN
1 PUNDIX thành zł2.02 PLN
other assets Initia
INIT đến PLN
1 INIT thành zł3.1 PLN
other assets Axelar
AXL đến PLN
1 AXL thành zł1.54 PLN
other assets Solayer
LAYER đến PLN
1 LAYER thành zł11.64 PLN
other assets Bitcoin
BTC đến PLN
1 BTC thành zł355,714.67 PLN
other assets Sign
SIGN đến PLN
1 SIGN thành zł0.3567 PLN
other assets BNB
BNB đến PLN
1 BNB thành zł2,263.4 PLN

Bảng chuyển đổi từ ASS sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Abella Danger đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASS thành Złoty Ba Lan đã thay đổi +14.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.40%, đạt mức cao nhất là 0.0001715 PLN và mức thấp nhất là 0.0001681 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 ASS là zł0.0001455 PLN , thay đổi +15.32% so với giá hiện tại. Abella Danger đã thay đổi
-
0.01525PLN
, tương đương mức thay đổi -98.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:29 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ASSzł0.{4}8392zł0.{4}8512
-1.40%
1 ASSzł0.0001678zł0.0001702
-1.40%
5 ASSzł0.0008392zł0.0008512
-1.40%
10 ASSzł0.001678zł0.001702
-1.40%
50 ASSzł0.008392zł0.008512
-1.40%
100 ASSzł0.01678zł0.01702
-1.40%
500 ASSzł0.08392zł0.08512
-1.40%
1000 ASSzł0.1678zł0.1702
-1.40%

Câu Hỏi Thường Gặp ASS/PLN

1 Abella Danger bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Abella Danger (ASS) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.0001678.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASS với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,957.83 ASS đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASS sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASS sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASS bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 29,789.13 ASS, trong khi 5 ASS sẽ có giá khoảng 0.0008392PLN.
Giá cao nhất của ASS/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASS tính theo PLN là zł0.05043. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASS/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Abella Danger tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Abella Danger (ASS) đã tăng 14.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Abella Danger (ASS) đã tăng 15.32% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASS thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Abella Danger và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASS/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASS/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASS/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASS/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Abella Danger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.