Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$84533.89 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$1M (1 ngày); -$872.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$84533.89 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$1M (1 ngày); -$872.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$84533.89 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$1M (1 ngày); -$872.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay


WOM
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2025/04/13 19:30:37 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Wombat Exchange(WOM) thành Krone Đan Mạch(DKK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WOM với giá trị 1 WOM cho 0.02 DKK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DKK
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wombat Exchange phổ biến nhất là WOM sang DKK, trong đó mã của Wombat Exchange là WOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WOM thành DKK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Wombat Exchange (WOM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Wombat Exchange đã thay đổi +3.88% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wombat Exchange(WOM) đã thay đổi +3.88% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi -3.73% thành WOM trong 24 giờ qua.
Số liệu thị trường WOM sang DKK
WOM/DKK:
kr 0.02028
Khối lượng WOM 24 giờ:
kr 24,774.6
Vốn hóa thị trường WOM:
kr 1,186,965.65
Nguồn cung lưu hành WOM:
58.53M WOM
Thông tin thêm về Wombat Exchange trên Bitget
Tỷ giá WOM sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wombat Exchange thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wombat Exchange là kr 0.02028 mỗi WOM, với tổng vốn hoá thị trường của kr 1,186,965.65 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,529,176 WOM. Khối lượng giao dịch của Wombat Exchange đã thay đổi -9.05% (kr -2,465.35 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOM là kr 27,239.96.
Bảng chuyển đổi từ WOM sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Wombat Exchange đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WOM là kr 0.02028 DKK , nghĩa là để mua 5 WOM, bạn phải trả kr 0.1014 DKK . Ngược lại, kr1 DKK có thể được giao dịch lấy 49.31 WOM, trong khi kr50 DKK có thể chuyển đổi thành 2,465.5 WOM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOM thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -6.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.88%, đạt mức cao nhất là 0.02046 DKK và mức thấp nhất là 0.01928 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 WOM là kr 0.02261 DKK , thay đổi -10.30% so với giá hiện tại. Wombat Exchange đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.00% so với năm trước.
-kr
0.2337DKKWOM đến DKK
Số lượng
19:30 hôm nay
0.5 WOM
kr0.01014
1 WOM
kr0.02028
5 WOM
kr0.1014
10 WOM
kr0.2028
50 WOM
kr1.01
100 WOM
kr2.03
500 WOM
kr10.14
1000 WOM
kr20.28
DKK đến WOM
Số lượng19:30 hôm nay
0.5DKK24.65 WOM
1DKK49.31 WOM
5DKK246.55 WOM
10DKK493.1 WOM
50DKK2,465.5 WOM
100DKK4,930.99 WOM
500DKK24,654.96 WOM
1000DKK49,309.91 WOM
WOM sang DKK Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOM | kr0.01014 | kr0.009761 | +3.88% |
1 WOM | kr0.02028 | kr0.01952 | +3.88% |
5 WOM | kr0.1014 | kr0.09761 | +3.88% |
10 WOM | kr0.2028 | kr0.1952 | +3.88% |
50 WOM | kr1.01 | kr0.9761 | +3.88% |
100 WOM | kr2.03 | kr1.95 | +3.88% |
500 WOM | kr10.14 | kr9.76 | +3.88% |
1000 WOM | kr20.28 | kr19.52 | +3.88% |
WOM sang DKK Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:30 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WOM | kr0.01014 | kr0.01131 | -10.30% |
1 WOM | kr0.02028 | kr0.02261 | -10.30% |
5 WOM | kr0.1014 | kr0.1131 | -10.30% |
10 WOM | kr0.2028 | kr0.2261 | -10.30% |
50 WOM | kr1.01 | kr1.13 | -10.30% |
100 WOM | kr2.03 | kr2.26 | -10.30% |
500 WOM | kr10.14 | kr11.31 | -10.30% |
1000 WOM | kr20.28 | kr22.61 | -10.30% |
WOM sang DKK Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:30 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WOM | kr0.01014 | kr0.1270 | -92.00% |
1 WOM | kr0.02028 | kr0.2540 | -92.00% |
5 WOM | kr0.1014 | kr1.27 | -92.00% |
10 WOM | kr0.2028 | kr2.54 | -92.00% |
50 WOM | kr1.01 | kr12.7 | -92.00% |
100 WOM | kr2.03 | kr25.4 | -92.00% |
500 WOM | kr10.14 | kr127 | -92.00% |
1000 WOM | kr20.28 | kr254.01 | -92.00% |
Cách chuyển đổi WOM sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WOM sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua WOM (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOM bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WOM (hoặc USDT) lấy DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WOM lấy DKK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WOM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOM thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wombat Exchange và Danish Krone, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOM/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOM/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOM/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOM/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wombat Exchange và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Dự đoán giá Wombat Exchange
Giá của WOM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WOM, giá WOM dự kiến sẽ đạt $0.003065 vào năm 2026.
Giá của WOM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá WOM dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2031, giá WOM dự kiến sẽ đạt $0.005350 với ROI tích lũy là +72.50%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua beFITTER

Hướng dẫn mua PancakeSwap

Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance

Hướng dẫn mua SingularityNET

Hướng dẫn mua Image Generation AI

Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence

Hướng dẫn mua Oraichain

Hướng dẫn mua Future AI

Hướng dẫn mua TridentDAO

Hướng dẫn mua Radiant Capital

Hướng dẫn mua Camelot Token

Công cụ chuyển đổi Wombat Exchange phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Wombat Exchange thành một số loại tiền fiat khác.
WOM đến TWD
1 WOM thành NT$ 0.09981 TWD

WOM đến CNY
1 WOM thành ¥ 0.02249 CNY

WOM đến USD
1 WOM thành $ 0.003083 USD

WOM đến EUR
1 WOM thành € 0.002715 EUR

WOM đến DKK
1 WOM thành kr 0.02028 DKK
WOM đến CAD
1 WOM thành $ 0.004274 CAD

WOM đến KRW
1 WOM thành ₩ 4.38 KRW

WOM đến JPY
1 WOM thành ¥ 0.4425 JPY

WOM đến GBP
1 WOM thành £ 0.002357 GBP

WOM đến BRL
1 WOM thành R$ 0.01809 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Wombat Exchange.
BTC đến DKK
1 BTC thành kr 555,656.54 DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr 14.17 DKK

AERGO đến DKK
1 AERGO thành kr 1.94 DKK

FET đến DKK
1 FET thành kr 3.42 DKK

HNT đến DKK
1 HNT thành kr 24.98 DKK

LISTA đến DKK
1 LISTA thành kr 1.09 DKK

COW đến DKK
1 COW thành kr 2 DKK

LAYER đến DKK
1 LAYER thành kr 13.09 DKK

SUI đến DKK
1 SUI thành kr 15.03 DKK

TRUMP đến DKK
1 TRUMP thành kr 56.52 DKK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.