Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOM thành BGN

WOM/BGN: 1 WOM = 0.005180 BGN. Giá chuyển đổi 1 Wombat Exchange (WOM) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.005180 BGN hôm nay.
WOM
WOM
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOM/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wombat Exchange (WOM) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOM hiện có giá trị là 0.01 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOM hiện có giá 0.01 BGN, nghĩa là mua 5 WOM sẽ mất 0.03 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 193.06 WOM và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 965.31 WOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOM sang BGN

Chuyển đổi BGN sang WOM

Wombat Exchange
Lev Bulgari
1 WOM
0.005180  BGN
10 WOM
0.05180  BGN
100 WOM
0.5180  BGN
10000 WOM
51.8  BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOM thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Wombat Exchange tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOM sang BGN, lên đến 10000 WOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Wombat Exchange
100 BGN
19,306.11 WOM
200 BGN
38,612.23 WOM
500 BGN
96,530.57 WOM
1000 BGN
193,061.14 WOM
2000 BGN
386,122.29 WOM
5000 BGN
965,305.71 WOM
10000 BGN
1,930,611.43 WOM
50000 BGN
9,653,057.14 WOM
100000 BGN
19,306,114.28 WOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành WOM toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Wombat Exchange đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang WOM, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOM/BGN

WOM/BGN: 1 WOM = 0.005180 BGN; 2025/06/08 09:48:47
Trong 1D vừa qua, Wombat Exchange đã thay đổi -0.40% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wombat Exchange(WOM) đã thay đổi -0.40% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành WOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WOM sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Wombat Exchange/BGN

Giá Wombat Exchange cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.005415 BGN trong khi giá Wombat Exchange thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.004731 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wombat Exchange theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOM theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005243 BGN
0.005415 BGN
0.006576 BGN
0.007477 BGN
Thấp
0.005110 BGN
0.004731 BGN
0.004731 BGN
0.004387 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.40%
+2.80%
+12.58%
-8.26%

Thông tin Wombat Exchange

Số liệu thị trường WOM sang BGN

WOM/BGN:
лв0.005180
Khối lượng WOM 24 giờ:
лв6,144.99
Vốn hóa thị trường WOM:
лв303,163.93
Nguồn cung lưu hành WOM:
58.53M WOM

Tỷ giá WOM sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wombat Exchange thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wombat Exchange là лв0.005180 mỗi WOM, với tổng vốn hoá thị trường của лв303,163.93 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,529,176 WOM. Khối lượng giao dịch của Wombat Exchange đã thay đổi -0.71% (лв-44.17 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOM là лв6,189.16.

Thông tin thêm về Wombat Exchange trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wombat Exchange phổ biến nhất là WOM sang BGN, trong đó mã của Wombat Exchange là WOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105484.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2518.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.68 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92520.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77974.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144471.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 586527.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9049424.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOM sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOM sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOM (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOM bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wombat Exchange phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOM đến TWD
1 WOM thành NT$0.09031 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOM đến CNY
1 WOM thành ¥0.02169 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOM đến USD
1 WOM thành $0.003017 USD
popular info Euro
WOM đến EUR
1 WOM thành €0.002646 EUR
popular info Đô la Canada
WOM đến CAD
1 WOM thành C$0.004132 CAD
popular info Lev Bulgari
WOM đến BGN
1 WOM thành лв0.005180 BGN
popular info Won Hàn Quốc
WOM đến KRW
1 WOM thành ₩4.1 KRW
popular info Yên Nhật
WOM đến JPY
1 WOM thành ¥0.4371 JPY
popular info Bảng Anh
WOM đến GBP
1 WOM thành £0.002230 GBP
popular info Real Brazil
WOM đến BRL
1 WOM thành R$0.01678 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets 48 Club Token
KOGE đến BGN
1 KOGE thành лв109.21 BGN
other assets AB
AB đến BGN
1 AB thành лв0.01777 BGN
other assets Ravencoin
RVN đến BGN
1 RVN thành лв0.02669 BGN
other assets TRON
TRX đến BGN
1 TRX thành лв0.4912 BGN
other assets Allo
RWA đến BGN
1 RWA thành лв0.01276 BGN
other assets Keeta
KTA đến BGN
1 KTA thành лв2.54 BGN
other assets BSquared Network
B2 đến BGN
1 B2 thành лв0.8807 BGN
other assets Sophon
SOPH đến BGN
1 SOPH thành лв0.09049 BGN
other assets Subsquid
SQD đến BGN
1 SQD thành лв0.3579 BGN
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến BGN
1 BANANAS31 thành лв0.01010 BGN

Bảng chuyển đổi từ WOM sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của Wombat Exchange đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOM thành Lev Bulgari đã thay đổi +2.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.40%, đạt mức cao nhất là 0.005243 BGN và mức thấp nhất là 0.005110 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 WOM là лв0.004601 BGN , thay đổi +12.58% so với giá hiện tại. Wombat Exchange đã thay đổi
-лв
0.02975BGN
, tương đương mức thay đổi -85.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:48 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WOM
лв0.002590лв0.002600
-0.40%
1 WOM
лв0.005180лв0.005201
-0.40%
5 WOM
лв0.02590лв0.02600
-0.40%
10 WOM
лв0.05180лв0.05201
-0.40%
50 WOM
лв0.2590лв0.2600
-0.40%
100 WOM
лв0.5180лв0.5201
-0.40%
500 WOM
лв2.59лв2.6
-0.40%
1000 WOM
лв5.18лв5.2
-0.40%

Câu Hỏi Thường Gặp WOM/BGN

1 Wombat Exchange bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Wombat Exchange (WOM) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.005180.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOM với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 193.06 WOM đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOM sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOM sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOM bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 965.31 WOM, trong khi 5 WOM sẽ có giá khoảng 0.02590BGN.
Giá cao nhất của WOM/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOM tính theo BGN là лв2.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOM/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wombat Exchange tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wombat Exchange (WOM) đã tăng 2.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wombat Exchange (WOM) đã tăng 12.58% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOM thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wombat Exchange và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOM/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOM/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOM/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOM/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wombat Exchange và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.