Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDB thành LKR

USDB/LKR: 1 USDB = 299.13 LKR. Giá chuyển đổi 1 USDB (USDB) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 299.13 LKR hôm nay.
USDB
USDB
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDB/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDB (USDB) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDB hiện có giá trị là 299.13 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDB hiện có giá 299.13 LKR, nghĩa là mua 5 USDB sẽ mất 1495.66 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.003343 USDB và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.01672 USDB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDB sang LKR

Chuyển đổi LKR sang USDB

USDB
Rupee Sri Lanka
5 USDB
1,495.66  LKR
10 USDB
2,991.31  LKR
20 USDB
5,982.62  LKR
50 USDB
14,956.56  LKR
100 USDB
29,913.12  LKR
200 USDB
59,826.23  LKR
500 USDB
149,565.58  LKR
1000 USDB
299,131.16  LKR
5000 USDB
1,495,655.8  LKR
10000 USDB
2,991,311.59  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDB thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của USDB tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDB sang LKR, lên đến 10000 USDB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
USDB
50000 LKR
167.15 USDB
100000 LKR
334.3 USDB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành USDB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo USDB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang USDB, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDB/LKR

USDB/LKR: 1 USDB = 299.13 LKR; 2025/06/11 06:41:34
Trong 1D vừa qua, USDB đã thay đổi -0.09% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDB(USDB) đã thay đổi -0.09% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành USDB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USDB sang LKR: Biến động và thay đổi giá của USDB/LKR

Giá USDB cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 304.83 LKR trong khi giá USDB thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 293.27 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDB theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDB theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
302.46 LKR
304.83 LKR
306.76 LKR
317.15 LKR
Thấp
294.62 LKR
293.27 LKR
293.27 LKR
288.28 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.09%
+0.17%
-0.01%
-0.11%

Thông tin USDB

Số liệu thị trường USDB sang LKR

USDB/LKR:
Rs299.13
Khối lượng USDB 24 giờ:
Rs1,618,471,595.16
Vốn hóa thị trường USDB:
Rs24,186,144,690.6
Nguồn cung lưu hành USDB:
80.85M USDB

Tỷ giá USDB sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi USDB thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của USDB là Rs299.13 mỗi USDB, với tổng vốn hoá thị trường của Rs24,186,144,690.6 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,854,650 USDB. Khối lượng giao dịch của USDB đã thay đổi +145.82% (Rs960,087,414.57 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDB là Rs658,384,180.59.

Thông tin thêm về USDB trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDB phổ biến nhất là USDB sang LKR, trong đó mã của USDB là USDB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109615.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2783.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95978.92 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81257.62 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149920.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 610994.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9367908.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDB sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDB sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDB (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDB bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi USDB phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDB đến TWD
1 USDB thành NT$29.92 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDB đến CNY
1 USDB thành ¥7.19 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDB đến USD
1 USDB thành $1 USD
popular info Euro
USDB đến EUR
1 USDB thành €0.8762 EUR
popular info Đô la Canada
USDB đến CAD
1 USDB thành C$1.37 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
USDB đến LKR
1 USDB thành Rs299.13 LKR
popular info Won Hàn Quốc
USDB đến KRW
1 USDB thành ₩1,370.07 KRW
popular info Yên Nhật
USDB đến JPY
1 USDB thành ¥145.11 JPY
popular info Bảng Anh
USDB đến GBP
1 USDB thành £0.7418 GBP
popular info Real Brazil
USDB đến BRL
1 USDB thành R$5.58 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets The Sandbox
SAND đến LKR
1 SAND thành Rs90.18 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs831,745.18 LKR
other assets MARBLEX
MBX đến LKR
1 MBX thành Rs62.68 LKR
other assets Uniswap
UNI đến LKR
1 UNI thành Rs2,505.14 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs49,625.17 LKR
other assets TrueFi
TRU đến LKR
1 TRU thành Rs11.74 LKR
other assets Axelar
AXL đến LKR
1 AXL thành Rs146.12 LKR
other assets Chainlink
LINK đến LKR
1 LINK thành Rs4,565.07 LKR
other assets Resolv
RESOLV đến LKR
1 RESOLV thành Rs89.64 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs200,576.96 LKR

Bảng chuyển đổi từ USDB sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của USDB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDB thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +0.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.09%, đạt mức cao nhất là 302.46 LKR và mức thấp nhất là 294.62 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDB là Rs299.15 LKR , thay đổi -0.01% so với giá hiện tại. USDB đã thay đổi
+Rs
1.64LKR
, tương đương mức thay đổi +0.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:41 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USDB
Rs149.57Rs149.7
-0.09%
1 USDB
Rs299.13Rs299.4
-0.09%
5 USDB
Rs1,495.66Rs1,496.98
-0.09%
10 USDB
Rs2,991.31Rs2,993.96
-0.09%
50 USDB
Rs14,956.56Rs14,969.81
-0.09%
100 USDB
Rs29,913.12Rs29,939.62
-0.09%
500 USDB
Rs149,565.58Rs149,698.1
-0.09%
1000 USDB
Rs299,131.16Rs299,396.2
-0.09%

Câu Hỏi Thường Gặp USDB/LKR

1 USDB bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 USDB (USDB) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs299.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDB với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003343 USDB đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDB sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDB sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDB bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.01672 USDB, trong khi 5 USDB sẽ có giá khoảng 1,495.66LKR.
Giá cao nhất của USDB/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDB tính theo LKR là Rs337.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDB/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDB tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDB (USDB) đã tăng 0.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDB (USDB) đã giảm 0.01% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDB thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDB và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDB/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDB/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDB/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDB/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.