Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SFUEL thành ISK

SFUEL/ISK: 1 SFUEL = 0.004460 ISK. Giá chuyển đổi 1 SparkPoint Fuel (SFUEL) thành Króna Iceland (ISK) là 0.004460 ISK hôm nay.
SFUEL
SFUEL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SFUEL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SparkPoint Fuel (SFUEL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SFUEL hiện có giá trị là 0.004460 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SFUEL hiện có giá 0.004460 ISK, nghĩa là mua 5 SFUEL sẽ mất 0.02230 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 224.21 SFUEL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,121.07 SFUEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SFUEL sang ISK

Chuyển đổi ISK sang SFUEL

SparkPoint Fuel
Króna Iceland
1 SFUEL
0.004460  ISK
2 SFUEL
0.008920  ISK
5 SFUEL
0.02230  ISK
10 SFUEL
0.04460  ISK
20 SFUEL
0.08920  ISK
50 SFUEL
0.2230  ISK
100 SFUEL
0.4460  ISK
200 SFUEL
0.8920  ISK
500 SFUEL
2.23  ISK
1000 SFUEL
4.46  ISK
5000 SFUEL
22.3  ISK
10000 SFUEL
44.6  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SFUEL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của SparkPoint Fuel tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SFUEL sang ISK, lên đến 10000 SFUEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
SparkPoint Fuel
10 ISK
2,242.14 SFUEL
50 ISK
11,210.69 SFUEL
100 ISK
22,421.38 SFUEL
200 ISK
44,842.77 SFUEL
500 ISK
112,106.92 SFUEL
1000 ISK
224,213.84 SFUEL
2000 ISK
448,427.67 SFUEL
5000 ISK
1,121,069.18 SFUEL
10000 ISK
2,242,138.36 SFUEL
50000 ISK
11,210,691.81 SFUEL
100000 ISK
22,421,383.62 SFUEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SFUEL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo SparkPoint Fuel đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SFUEL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SFUEL/ISK

SFUEL/ISK: 1 SFUEL = 0.004460 ISK; 2025/06/13 03:06:18
Trong 1D vừa qua, SparkPoint Fuel đã thay đổi +8.88% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SparkPoint Fuel(SFUEL) đã thay đổi +8.88% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SFUEL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SFUEL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của SparkPoint Fuel/ISK

Giá SparkPoint Fuel cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.004460 ISK trong khi giá SparkPoint Fuel thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.003965 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SparkPoint Fuel theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SFUEL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004460 ISK
0.004460 ISK
0.004534 ISK
0.005252 ISK
Thấp
0.004095 ISK
0.003965 ISK
0.003608 ISK
0.001316 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.88%
+15.80%
+0.37%
+84.82%

Thông tin SparkPoint Fuel

Số liệu thị trường SFUEL sang ISK

SFUEL/ISK:
kr0.004460
Khối lượng SFUEL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SFUEL:
kr126,548.64
Nguồn cung lưu hành SFUEL:
28.37M SFUEL

Tỷ giá SFUEL sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SparkPoint Fuel thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SparkPoint Fuel là kr0.004460 mỗi SFUEL, với tổng vốn hoá thị trường của kr126,548.64 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,373,956 SFUEL. Khối lượng giao dịch của SparkPoint Fuel đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFUEL là kr0.

Thông tin thêm về SparkPoint Fuel trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SparkPoint Fuel phổ biến nhất là SFUEL sang ISK, trong đó mã của SparkPoint Fuel là SFUEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93245.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79422.52 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147175.76 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599268.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9275731.82 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.55 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SFUEL sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SFUEL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SFUEL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFUEL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFUEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SparkPoint Fuel phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SFUEL đến TWD
1 SFUEL thành NT$0.001056 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SFUEL đến CNY
1 SFUEL thành ¥0.0002566 CNY
popular info Króna Iceland
SFUEL đến ISK
1 SFUEL thành kr0.004435 ISK
popular info Đô la Mỹ
SFUEL đến USD
1 SFUEL thành $0.{4}3575 USD
popular info Euro
SFUEL đến EUR
1 SFUEL thành €0.{4}3080 EUR
popular info Đô la Canada
SFUEL đến CAD
1 SFUEL thành C$0.{4}4861 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SFUEL đến KRW
1 SFUEL thành ₩0.04843 KRW
popular info Yên Nhật
SFUEL đến JPY
1 SFUEL thành ¥0.005116 JPY
popular info Bảng Anh
SFUEL đến GBP
1 SFUEL thành £0.{4}2623 GBP
popular info Real Brazil
SFUEL đến BRL
1 SFUEL thành R$0.0001979 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,936,882.7 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr172.32 ISK
other assets Aerodrome Finance
AERO đến ISK
1 AERO thành kr75.84 ISK
other assets AB
AB đến ISK
1 AB thành kr1.47 ISK
other assets Pop Social
PPT đến ISK
1 PPT thành kr49.87 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr216.85 ISK
other assets Lagrange
LA đến ISK
1 LA thành kr100.88 ISK
other assets Solv Protocol
SOLV đến ISK
1 SOLV thành kr5.67 ISK
other assets Nine Chronicles
WNCG đến ISK
1 WNCG thành kr3.73 ISK
other assets Keeta
KTA đến ISK
1 KTA thành kr121.5 ISK

Bảng chuyển đổi từ SFUEL sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của SparkPoint Fuel đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFUEL thành Króna Iceland đã thay đổi +15.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.88%, đạt mức cao nhất là 0.004460 ISK và mức thấp nhất là 0.004095 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SFUEL là kr0.004444 ISK , thay đổi +0.37% so với giá hiện tại. SparkPoint Fuel đã thay đổi
-kr
0.09142ISK
, tương đương mức thay đổi -95.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:06 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SFUEL
kr0.002230kr0.002048
+8.88%
1 SFUEL
kr0.004460kr0.004096
+8.88%
5 SFUEL
kr0.02230kr0.02048
+8.88%
10 SFUEL
kr0.04460kr0.04096
+8.88%
50 SFUEL
kr0.2230kr0.2048
+8.88%
100 SFUEL
kr0.4460kr0.4096
+8.88%
500 SFUEL
kr2.23kr2.05
+8.88%
1000 SFUEL
kr4.46kr4.1
+8.88%

Câu Hỏi Thường Gặp SFUEL/ISK

1 SparkPoint Fuel bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 SparkPoint Fuel (SFUEL) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.004460.
Tôi có thể mua bao nhiêu SFUEL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 224.21 SFUEL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SFUEL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SFUEL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SFUEL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,121.07 SFUEL, trong khi 5 SFUEL sẽ có giá khoảng 0.02230ISK.
Giá cao nhất của SFUEL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SFUEL tính theo ISK là kr208.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SFUEL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SparkPoint Fuel tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SparkPoint Fuel (SFUEL) đã tăng 15.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SparkPoint Fuel (SFUEL) đã tăng 0.37% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SFUEL thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SparkPoint Fuel và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SFUEL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SFUEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SFUEL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SFUEL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SFUEL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SparkPoint Fuel và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SparkPoint Fuel: SFUEL sang Đô la Mỹ (USD), SFUEL sang Euro (EUR), SFUEL sang Bảng Anh (GBP), SFUEL sang Đô la Canada (CAD), SFUEL sang Rupee Ấn Độ (INR), SFUEL sang Rupee Pakistan (PKR), SFUEL sang Real Brazil (BRL), SFUEL sang ...
Giá của SparkPoint Fuel ở Mỹ là $0.{4}3575 USD. Ngoài ra, giá của SparkPoint Fuel là €0.{4}3080 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2623 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4861 CAD ở Canada, ₹0.003064 INR ở Ấn Độ, ₨0.01009 PKR ở Pakistan, R$0.0001979 BRL ở Brazil, ...
Cặp SparkPoint Fuel phổ biến nhất là SFUEL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 SparkPoint Fuel (SFUEL) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.004460.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.