Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94060.59 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94060.59 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94060.59 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SFUEL thành GHS
SFUEL/GHS: 1 SFUEL = 0.0002538 GHS. Giá chuyển đổi 1 SparkPoint Fuel (SFUEL) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.0002538 GHS hôm nay.

SFUEL
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SFUEL/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SparkPoint Fuel (SFUEL) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SFUEL hiện có giá trị là 0.00 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SFUEL hiện có giá 0.00 GHS, nghĩa là mua 5 SFUEL sẽ mất 0.00 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 3,939.98 SFUEL và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 19,699.91 SFUEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SFUEL sang GHS
Chuyển đổi GHS sang SFUEL
SparkPoint Fuel
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SFUEL thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của SparkPoint Fuel tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SFUEL sang GHS, lên đến 10000 SFUEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
SparkPoint Fuel
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành SFUEL toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo SparkPoint Fuel đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang SFUEL, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SFUEL/GHS
SFUEL/GHS: 1 SFUEL = 0.0002538 GHS; 2025/04/27 04:54:15
Trong 1D vừa qua, SparkPoint Fuel đã thay đổi +0.00% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SparkPoint Fuel(SFUEL) đã thay đổi +0.00% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành SFUEL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SFUEL sang GHS: Biến động và thay đổi giá của SparkPoint Fuel/GHS
Giá SparkPoint Fuel cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.0002718 GHS trong khi giá SparkPoint Fuel thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.0002460 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SparkPoint Fuel theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SFUEL theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002538 GHS | 0.0002718 GHS | 0.0003729 GHS | 0.01033 GHS |
Thấp | 0.0002538 GHS | 0.0002460 GHS | 0.0001615 GHS | 0.{4}8438 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +3.17% | -30.28% | -63.29% |
Thông tin SparkPoint Fuel
Số liệu thị trường SFUEL sang GHS
SFUEL/GHS:
₵0.0002538
Khối lượng SFUEL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SFUEL:
₵7,201.54
Nguồn cung lưu hành SFUEL:
28.37M SFUEL
Tỷ giá SFUEL sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SparkPoint Fuel thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SparkPoint Fuel là ₵0.0002538 mỗi SFUEL, với tổng vốn hoá thị trường của ₵7,201.54 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,373,956 SFUEL. Khối lượng giao dịch của SparkPoint Fuel đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFUEL là ₵0.
Thông tin thêm về SparkPoint Fuel trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SparkPoint Fuel phổ biến nhất là SFUEL sang GHS, trong đó mã của SparkPoint Fuel là SFUEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SFUEL sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SFUEL sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SFUEL (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFUEL bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFUEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SparkPoint Fuel phổ biến

SFUEL đến TWD
1 SFUEL thành NT$0.0005396 TWD

SFUEL đến CNY
1 SFUEL thành ¥0.0001209 CNY

SFUEL đến USD
1 SFUEL thành $0.{4}1658 USD
SFUEL đến GHS
1 SFUEL thành ₵0.0002538 GHS

SFUEL đến EUR
1 SFUEL thành €0.{4}1457 EUR

SFUEL đến CAD
1 SFUEL thành C$0.{4}2302 CAD

SFUEL đến KRW
1 SFUEL thành ₩0.02385 KRW

SFUEL đến JPY
1 SFUEL thành ¥0.002382 JPY

SFUEL đến GBP
1 SFUEL thành £0.{4}1245 GBP

SFUEL đến BRL
1 SFUEL thành R$0.{4}9434 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

TURBO đến GHS
1 TURBO thành ₵0.08312 GHS

SYN đến GHS
1 SYN thành ₵5.19 GHS

ACH đến GHS
1 ACH thành ₵0.4422 GHS

ARPA đến GHS
1 ARPA thành ₵0.4601 GHS

TRX đến GHS
1 TRX thành ₵3.87 GHS

ETHW đến GHS
1 ETHW thành ₵30.22 GHS

AIOZ đến GHS
1 AIOZ thành ₵6.62 GHS

JST đến GHS
1 JST thành ₵0.6385 GHS

WEN đến GHS
1 WEN thành ₵0.0007002 GHS

VIB đến GHS
1 VIB thành ₵0.3591 GHS
Bảng chuyển đổi từ SFUEL sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của SparkPoint Fuel đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFUEL thành Cedi Ghana đã thay đổi +3.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0002538 GHS và mức thấp nhất là 0.0002538 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 SFUEL là ₵0.0003640 GHS , thay đổi -30.28% so với giá hiện tại. SparkPoint Fuel đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.73% so với năm trước.
-₵
0.01980GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SFUEL | ₵0.0001269 | ₵0.0001269 | +0.00% |
1 SFUEL | ₵0.0002538 | ₵0.0002538 | +0.00% |
5 SFUEL | ₵0.001269 | ₵0.001269 | +0.00% |
10 SFUEL | ₵0.002538 | ₵0.002538 | +0.00% |
50 SFUEL | ₵0.01269 | ₵0.01269 | +0.00% |
100 SFUEL | ₵0.02538 | ₵0.02538 | +0.00% |
500 SFUEL | ₵0.1269 | ₵0.1269 | +0.00% |
1000 SFUEL | ₵0.2538 | ₵0.2538 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp SFUEL/GHS
1 SparkPoint Fuel bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 SparkPoint Fuel (SFUEL) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0002538.
Tôi có thể mua bao nhiêu SFUEL với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,939.98 SFUEL đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SFUEL sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SFUEL sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SFUEL bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 19,699.91 SFUEL, trong khi 5 SFUEL sẽ có giá khoảng 0.001269GHS.
Giá cao nhất của SFUEL/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SFUEL tính theo GHS là ₵25.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SFUEL/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SparkPoint Fuel tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SparkPoint Fuel (SFUEL) đã tăng 3.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SparkPoint Fuel (SFUEL) đã giảm 30.28% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SFUEL thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SparkPoint Fuel và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SFUEL/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SFUEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SFUEL/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SFUEL/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SFUEL/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SparkPoint Fuel và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Tron (TRX)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Tezo (XTZ)

Hướng dẫn mua
Bitget Token (BGB)

Hướng dẫn mua
Polygon (MATIC)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
