Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94689.01 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94689.01 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94689.01 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SFUEL thành LKR
SFUEL/LKR: 1 SFUEL = 0.004967 LKR. Giá chuyển đổi 1 SparkPoint Fuel (SFUEL) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.004967 LKR hôm nay.

SFUEL
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SFUEL/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SparkPoint Fuel (SFUEL) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SFUEL hiện có giá trị là 0.00 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SFUEL hiện có giá 0.00 LKR, nghĩa là mua 5 SFUEL sẽ mất 0.02 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 201.32 SFUEL và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 1,006.6 SFUEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SFUEL sang LKR
Chuyển đổi LKR sang SFUEL
SparkPoint Fuel
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SFUEL thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của SparkPoint Fuel tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SFUEL sang LKR, lên đến 10000 SFUEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
SparkPoint Fuel
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành SFUEL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo SparkPoint Fuel đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang SFUEL, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SFUEL/LKR
SFUEL/LKR: 1 SFUEL = 0.004967 LKR; 2025/04/26 23:31:53
Trong 1D vừa qua, SparkPoint Fuel đã thay đổi +0.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SparkPoint Fuel(SFUEL) đã thay đổi +0.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành SFUEL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SFUEL sang LKR: Biến động và thay đổi giá của SparkPoint Fuel/LKR
Giá SparkPoint Fuel cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.005319 LKR trong khi giá SparkPoint Fuel thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.004815 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SparkPoint Fuel theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SFUEL theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004967 LKR | 0.005319 LKR | 0.007298 LKR | 0.2022 LKR |
Thấp | 0.004967 LKR | 0.004815 LKR | 0.003161 LKR | 0.001651 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +3.17% | -30.28% | -61.68% |
Thông tin SparkPoint Fuel
Số liệu thị trường SFUEL sang LKR
SFUEL/LKR:
Rs0.004967
Khối lượng SFUEL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SFUEL:
Rs140,939.9
Nguồn cung lưu hành SFUEL:
28.37M SFUEL
Tỷ giá SFUEL sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SparkPoint Fuel thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SparkPoint Fuel là Rs0.004967 mỗi SFUEL, với tổng vốn hoá thị trường của Rs140,939.9 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,373,956 SFUEL. Khối lượng giao dịch của SparkPoint Fuel đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SFUEL là Rs0.
Thông tin thêm về SparkPoint Fuel trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SparkPoint Fuel phổ biến nhất là SFUEL sang LKR, trong đó mã của SparkPoint Fuel là SFUEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SFUEL sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SFUEL sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SFUEL (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SFUEL bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SFUEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SparkPoint Fuel phổ biến

SFUEL đến TWD
1 SFUEL thành NT$0.0005396 TWD

SFUEL đến CNY
1 SFUEL thành ¥0.0001209 CNY

SFUEL đến USD
1 SFUEL thành $0.{4}1658 USD

SFUEL đến EUR
1 SFUEL thành €0.{4}1455 EUR

SFUEL đến CAD
1 SFUEL thành C$0.{4}2302 CAD
SFUEL đến LKR
1 SFUEL thành Rs0.004967 LKR

SFUEL đến KRW
1 SFUEL thành ₩0.02385 KRW

SFUEL đến JPY
1 SFUEL thành ¥0.002382 JPY

SFUEL đến GBP
1 SFUEL thành £0.{4}1245 GBP

SFUEL đến BRL
1 SFUEL thành R$0.{4}9434 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs4,688.82 LKR

TURBO đến LKR
1 TURBO thành Rs1.71 LKR

ALPACA đến LKR
1 ALPACA thành Rs89.61 LKR

TRX đến LKR
1 TRX thành Rs75.51 LKR

BRETT đến LKR
1 BRETT thành Rs20.52 LKR

SYN đến LKR
1 SYN thành Rs103.76 LKR

ETHW đến LKR
1 ETHW thành Rs597.24 LKR

WEN đến LKR
1 WEN thành Rs0.01433 LKR

ARPA đến LKR
1 ARPA thành Rs9.09 LKR
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến LKR
1 BTT thành Rs0.0002292 LKR
Bảng chuyển đổi từ SFUEL sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của SparkPoint Fuel đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SFUEL thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +3.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.004967 LKR và mức thấp nhất là 0.004967 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 SFUEL là Rs0.007124 LKR , thay đổi -30.28% so với giá hiện tại. SparkPoint Fuel đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.76% so với năm trước.
-Rs
0.3967LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SFUEL | Rs0.002484 | Rs0.002484 | +0.00% |
1 SFUEL | Rs0.004967 | Rs0.004967 | +0.00% |
5 SFUEL | Rs0.02484 | Rs0.02484 | +0.00% |
10 SFUEL | Rs0.04967 | Rs0.04967 | +0.00% |
50 SFUEL | Rs0.2484 | Rs0.2484 | +0.00% |
100 SFUEL | Rs0.4967 | Rs0.4967 | +0.00% |
500 SFUEL | Rs2.48 | Rs2.48 | +0.00% |
1000 SFUEL | Rs4.97 | Rs4.97 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp SFUEL/LKR
1 SparkPoint Fuel bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 SparkPoint Fuel (SFUEL) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.004967.
Tôi có thể mua bao nhiêu SFUEL với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 201.32 SFUEL đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SFUEL sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SFUEL sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SFUEL bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 1,006.6 SFUEL, trong khi 5 SFUEL sẽ có giá khoảng 0.02484LKR.
Giá cao nhất của SFUEL/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SFUEL tính theo LKR là Rs501.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SFUEL/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SparkPoint Fuel tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SparkPoint Fuel (SFUEL) đã tăng 3.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SparkPoint Fuel (SFUEL) đã giảm 30.28% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SFUEL thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SparkPoint Fuel và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SFUEL/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SFUEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SFUEL/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SFUEL/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SFUEL/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SparkPoint Fuel và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
