

LUMIO
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/28 04:05:15 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Solana Mascot(LUMIO) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LUMIO với giá trị 1 LUMIO cho 0.37 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solana Mascot phổ biến nhất là LUMIO sang IDR, trong đó mã của Solana Mascot là LUMIO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LUMIO thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Solana Mascot (LUMIO) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Solana Mascot đã thay đổi -3.52% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solana Mascot(LUMIO) đã thay đổi -3.52% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi +3.65% thành LUMIO trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Solana Mascot

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Solana Mascot (LUMIO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Solana Mascot trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua LUMIO (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUMIO bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUMIO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán LUMIO (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LUMIO lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LUMIO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Solana Mascot thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Solana Mascot thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Solana Mascot là Rp 0.3674 mỗi LUMIO, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUMIO. Khối lượng giao dịch của Solana Mascot đã thay đổi +0.01% (Rp 324.17 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUMIO là Rp 2,220,362.17.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$134.09131973
Nguồn cung lưu hành
0 LUMIO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Solana Mascot đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LUMIO là Rp 0.3674 IDR , nghĩa là để mua 5 LUMIO, bạn phải trả Rp 1.84 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 2.72 LUMIO, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 136.1 LUMIO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUMIO thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -1.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.52%, đạt mức cao nhất là 0.3808 IDR và mức thấp nhất là 0.3674 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 LUMIO là Rp 0.5640 IDR , thay đổi -34.86% so với giá hiện tại. Solana Mascot đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.43% so với năm trước.
-Rp
23.05IDRLUMIO đến IDR
Số lượng
04:05 am hôm nay
0.5 LUMIO
Rp0.1837
1 LUMIO
Rp0.3674
5 LUMIO
Rp1.84
10 LUMIO
Rp3.67
50 LUMIO
Rp18.37
100 LUMIO
Rp36.74
500 LUMIO
Rp183.69
1000 LUMIO
Rp367.38
IDR đến LUMIO
Số lượng04:05 am hôm nay
0.5IDR1.36 LUMIO
1IDR2.72 LUMIO
5IDR13.61 LUMIO
10IDR27.22 LUMIO
50IDR136.1 LUMIO
100IDR272.2 LUMIO
500IDR1,360.98 LUMIO
1000IDR2,721.95 LUMIO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LUMIO | $0.{4}1109 | $0.{4}1150 | -3.52% |
1 LUMIO | $0.{4}2218 | $0.{4}2299 | -3.52% |
5 LUMIO | $0.0001109 | $0.0001150 | -3.52% |
10 LUMIO | $0.0002218 | $0.0002299 | -3.52% |
50 LUMIO | $0.001109 | $0.001150 | -3.52% |
100 LUMIO | $0.002218 | $0.002299 | -3.52% |
500 LUMIO | $0.01109 | $0.01150 | -3.52% |
1000 LUMIO | $0.02218 | $0.02299 | -3.52% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:05 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LUMIO | $0.{4}1109 | $0.{4}1703 | -34.86% |
1 LUMIO | $0.{4}2218 | $0.{4}3405 | -34.86% |
5 LUMIO | $0.0001109 | $0.0001703 | -34.86% |
10 LUMIO | $0.0002218 | $0.0003405 | -34.86% |
50 LUMIO | $0.001109 | $0.001703 | -34.86% |
100 LUMIO | $0.002218 | $0.003405 | -34.86% |
500 LUMIO | $0.01109 | $0.01703 | -34.86% |
1000 LUMIO | $0.02218 | $0.03405 | -34.86% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:05 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LUMIO | $0.{4}1109 | $0.0007070 | -98.43% |
1 LUMIO | $0.{4}2218 | $0.001414 | -98.43% |
5 LUMIO | $0.0001109 | $0.007070 | -98.43% |
10 LUMIO | $0.0002218 | $0.01414 | -98.43% |
50 LUMIO | $0.001109 | $0.07070 | -98.43% |
100 LUMIO | $0.002218 | $0.1414 | -98.43% |
500 LUMIO | $0.01109 | $0.7070 | -98.43% |
1000 LUMIO | $0.02218 | $1.41 | -98.43% |
Dự đoán giá Solana Mascot
Giá của LUMIO vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LUMIO, giá LUMIO dự kiến sẽ đạt $0.{4}2584 vào năm 2026.
Giá của LUMIO vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá LUMIO dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2031, giá LUMIO dự kiến sẽ đạt $0.{4}5747 với ROI tích lũy là +150.18%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua PancakeSwap

Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance

Hướng dẫn mua SingularityNET

Hướng dẫn mua Image Generation AI

Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence

Hướng dẫn mua Oraichain

Hướng dẫn mua Future AI

Hướng dẫn mua TridentDAO

Hướng dẫn mua Radiant Capital

Hướng dẫn mua Camelot Token

Hướng dẫn mua ArbInu

Chuyển đổi Solana Mascot phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Solana Mascot thành một số loại tiền fiat khác.
Solana Mascot đến TWD
1 LUMIO thành NT$ 0.0007298 TWD

Solana Mascot đến CNY
1 LUMIO thành ¥ 0.0001616 CNY

Solana Mascot đến USD
1 LUMIO thành $ 0.{4}2218 USD

Solana Mascot đến AUD
1 LUMIO thành $ 0.{4}3565 AUD

Solana Mascot đến IDR
1 LUMIO thành Rp 0.3674 IDR
Solana Mascot đến EUR
1 LUMIO thành € 0.{4}2136 EUR

Solana Mascot đến CAD
1 LUMIO thành $ 0.{4}3204 CAD

Solana Mascot đến KRW
1 LUMIO thành ₩ 0.03238 KRW

Solana Mascot đến JPY
1 LUMIO thành ¥ 0.003314 JPY

Solana Mascot đến GBP
1 LUMIO thành £ 0.{4}1761 GBP

Solana Mascot đến BRL
1 LUMIO thành R$ 0.0001296 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Solana Mascot.
MyShell đến IDR
1 SHELL thành Rp 9,514.55 IDR

CARV đến IDR
1 CARV thành Rp 7,276.26 IDR

FIO Protocol đến IDR
1 FIO thành Rp 375.37 IDR

Golem đến IDR
1 GLM thành Rp 5,603.32 IDR

CLV đến IDR
1 CLV thành Rp 630.49 IDR

Aethir đến IDR
1 ATH thành Rp 538.71 IDR

Worldcoin đến IDR
1 WLD thành Rp 17,635.83 IDR

Stacks đến IDR
1 STX thành Rp 12,867.94 IDR

THENA đến IDR
1 THE thành Rp 9,106.56 IDR

Daddy Tate đến IDR
1 DADDY thành Rp 865.59 IDR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
วิธีขาย PI
Bitget ลิสต์ PI – ซื้อหรือขาย PI อย่างรวดเร็วที่ Bitget!
เทรดเลย
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.