Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LUMIO thành ISK

LUMIO/ISK: 1 LUMIO = 0.003059 ISK. Giá chuyển đổi 1 Solana Mascot (LUMIO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.003059 ISK hôm nay.
LUMIO
LUMIO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUMIO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Solana Mascot (LUMIO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUMIO hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUMIO hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 LUMIO sẽ mất 0.02 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 326.93 LUMIO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,634.66 LUMIO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LUMIO sang ISK

Chuyển đổi ISK sang LUMIO

Solana Mascot
Króna Iceland
1 LUMIO
0.003059  ISK
2 LUMIO
0.006117  ISK
5 LUMIO
0.01529  ISK
10 LUMIO
0.03059  ISK
20 LUMIO
0.06117  ISK
50 LUMIO
0.1529  ISK
100 LUMIO
0.3059  ISK
200 LUMIO
0.6117  ISK
500 LUMIO
1.53  ISK
1000 LUMIO
3.06  ISK
5000 LUMIO
15.29  ISK
10000 LUMIO
30.59  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUMIO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Solana Mascot tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUMIO sang ISK, lên đến 10000 LUMIO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Solana Mascot
10 ISK
3,269.33 LUMIO
50 ISK
16,346.63 LUMIO
100 ISK
32,693.26 LUMIO
200 ISK
65,386.52 LUMIO
500 ISK
163,466.3 LUMIO
1000 ISK
326,932.59 LUMIO
2000 ISK
653,865.19 LUMIO
5000 ISK
1,634,662.96 LUMIO
10000 ISK
3,269,325.93 LUMIO
50000 ISK
16,346,629.65 LUMIO
100000 ISK
32,693,259.29 LUMIO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LUMIO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Solana Mascot đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LUMIO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LUMIO/ISK

LUMIO/ISK: 1 LUMIO = 0.003059 ISK; 2025/06/05 10:48:51
Trong 1D vừa qua, Solana Mascot đã thay đổi -3.90% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solana Mascot(LUMIO) đã thay đổi -3.90% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LUMIO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LUMIO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Solana Mascot/ISK

Giá Solana Mascot cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.003513 ISK trong khi giá Solana Mascot thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.003131 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Solana Mascot theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUMIO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003345 ISK
0.003513 ISK
0.003947 ISK
0.02586 ISK
Thấp
0.003131 ISK
0.003131 ISK
0.003131 ISK
0.002569 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.90%
-8.52%
-1.07%
+12.50%

Thông tin Solana Mascot

Số liệu thị trường LUMIO sang ISK

LUMIO/ISK:
kr0.003059
Khối lượng LUMIO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LUMIO:
--
Nguồn cung lưu hành LUMIO:
0 LUMIO

Tỷ giá LUMIO sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Solana Mascot thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Solana Mascot là kr0.003059 mỗi LUMIO, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUMIO. Khối lượng giao dịch của Solana Mascot đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUMIO là kr0.

Thông tin thêm về Solana Mascot trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solana Mascot phổ biến nhất là LUMIO sang ISK, trong đó mã của Solana Mascot là LUMIO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104985.25 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2615.42 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92009.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77395.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143472.84 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 592400.27 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9006107.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LUMIO sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LUMIO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LUMIO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUMIO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUMIO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Solana Mascot phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LUMIO đến TWD
1 LUMIO thành NT$0.0007224 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LUMIO đến CNY
1 LUMIO thành ¥0.0001734 CNY
popular info Króna Iceland
LUMIO đến ISK
1 LUMIO thành kr0.003059 ISK
popular info Đô la Mỹ
LUMIO đến USD
1 LUMIO thành $0.{4}2414 USD
popular info Euro
LUMIO đến EUR
1 LUMIO thành €0.{4}2115 EUR
popular info Đô la Canada
LUMIO đến CAD
1 LUMIO thành C$0.{4}3298 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LUMIO đến KRW
1 LUMIO thành ₩0.03284 KRW
popular info Yên Nhật
LUMIO đến JPY
1 LUMIO thành ¥0.003459 JPY
popular info Bảng Anh
LUMIO đến GBP
1 LUMIO thành £0.{4}1779 GBP
popular info Real Brazil
LUMIO đến BRL
1 LUMIO thành R$0.0001362 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Lagrange
LA đến ISK
1 LA thành kr154.47 ISK
other assets Livepeer
LPT đến ISK
1 LPT thành kr1,048.18 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr329,862.86 ISK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr27.06 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr16.83 ISK
other assets PancakeSwap
CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr310.08 ISK
other assets Acala Token
ACA đến ISK
1 ACA thành kr3.79 ISK
other assets Measurable Data Token
MDT đến ISK
1 MDT thành kr2.68 ISK
other assets Ardor
ARDR đến ISK
1 ARDR thành kr11.87 ISK
other assets Numeraire
NMR đến ISK
1 NMR thành kr1,052.78 ISK

Bảng chuyển đổi từ LUMIO sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Solana Mascot đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUMIO thành Króna Iceland đã thay đổi -8.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.90%, đạt mức cao nhất là 0.003345 ISK và mức thấp nhất là 0.003131 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LUMIO là kr0.003094 ISK , thay đổi -1.07% so với giá hiện tại. Solana Mascot đã thay đổi
-kr
0.1760ISK
, tương đương mức thay đổi -98.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:48 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LUMIO
kr0.001529kr0.001595
-3.90%
1 LUMIO
kr0.003059kr0.003189
-3.90%
5 LUMIO
kr0.01529kr0.01595
-3.90%
10 LUMIO
kr0.03059kr0.03189
-3.90%
50 LUMIO
kr0.1529kr0.1595
-3.90%
100 LUMIO
kr0.3059kr0.3189
-3.90%
500 LUMIO
kr1.53kr1.59
-3.90%
1000 LUMIO
kr3.06kr3.19
-3.90%

Câu Hỏi Thường Gặp LUMIO/ISK

1 Solana Mascot bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Solana Mascot (LUMIO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.003059.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUMIO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 326.93 LUMIO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUMIO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUMIO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUMIO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,634.66 LUMIO, trong khi 5 LUMIO sẽ có giá khoảng 0.01529ISK.
Giá cao nhất của LUMIO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUMIO tính theo ISK là kr0.4645. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUMIO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Solana Mascot tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Solana Mascot (LUMIO) đã giảm 8.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Solana Mascot (LUMIO) đã giảm 1.07% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUMIO thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Solana Mascot và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUMIO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUMIO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUMIO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUMIO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUMIO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Solana Mascot và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.