Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RTK thành KES

RTK/KES: 1 RTK = 4.7 KES. Giá chuyển đổi 1 RetaFi (RTK) thành Shilling Kenya (KES) là 4.7 KES hôm nay.
RTK
RTK
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RTK/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RetaFi (RTK) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RTK hiện có giá trị là 4.70 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RTK hiện có giá 4.70 KES, nghĩa là mua 5 RTK sẽ mất 23.48 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.2129 RTK và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1.06 RTK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RTK sang KES

Chuyển đổi KES sang RTK

RetaFi
Shilling Kenya
100 RTK
469.61  KES
200 RTK
939.21  KES
500 RTK
2,348.03  KES
1000 RTK
4,696.06  KES
5000 RTK
23,480.29  KES
10000 RTK
46,960.59  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RTK thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của RetaFi tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RTK sang KES, lên đến 10000 RTK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
RetaFi
5000 KES
1,064.72 RTK
10000 KES
2,129.45 RTK
50000 KES
10,647.23 RTK
100000 KES
21,294.45 RTK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành RTK toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo RetaFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang RTK, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RTK/KES

RTK/KES: 1 RTK = 4.7 KES; 2025/04/30 08:57:49
Trong 1D vừa qua, RetaFi đã thay đổi -2.97% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RetaFi(RTK) đã thay đổi -2.97% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành RTK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RTK sang KES: Biến động và thay đổi giá của RetaFi/KES

Giá RetaFi cao nhất theo KES 7 ngày qua là 5.78 KES trong khi giá RetaFi thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 3.98 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RetaFi theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RTK theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
4.82 KES
5.78 KES
10.37 KES
50.43 KES
Thấp
4.63 KES
3.98 KES
3.98 KES
3.98 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.97%
-11.36%
-44.86%
-89.29%

Thông tin RetaFi

Số liệu thị trường RTK sang KES

RTK/KES:
Sh4.7
Khối lượng RTK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RTK:
--
Nguồn cung lưu hành RTK:
0 RTK

Tỷ giá RTK sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RetaFi thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RetaFi là Sh4.7 mỗi RTK, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RTK. Khối lượng giao dịch của RetaFi đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RTK là Sh0.

Thông tin thêm về RetaFi trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RetaFi phổ biến nhất là RTK sang KES, trong đó mã của RetaFi là RTK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RTK sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RTK sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RTK (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RTK bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RTK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi RetaFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RTK đến TWD
1 RTK thành NT$1.16 TWD
popular info Shilling Kenya
RTK đến KES
1 RTK thành Sh4.7 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RTK đến CNY
1 RTK thành ¥0.2641 CNY
popular info Đô la Mỹ
RTK đến USD
1 RTK thành $0.03633 USD
popular info Euro
RTK đến EUR
1 RTK thành €0.03197 EUR
popular info Đô la Canada
RTK đến CAD
1 RTK thành C$0.05028 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RTK đến KRW
1 RTK thành ₩51.66 KRW
popular info Yên Nhật
RTK đến JPY
1 RTK thành ¥5.19 JPY
popular info Bảng Anh
RTK đến GBP
1 RTK thành £0.02718 GBP
popular info Real Brazil
RTK đến BRL
1 RTK thành R$0.2043 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh140.24 KES
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh74.83 KES
other assets LooksRare
LOOKS đến KES
1 LOOKS thành Sh2.57 KES
other assets Drift
DRIFT đến KES
1 DRIFT thành Sh92.57 KES
other assets Axelar
AXL đến KES
1 AXL thành Sh50.46 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh77,826.22 KES
other assets Sign
SIGN đến KES
1 SIGN thành Sh13.36 KES
other assets Shentu
CTK đến KES
1 CTK thành Sh60.37 KES
other assets Initia
INIT đến KES
1 INIT thành Sh108.62 KES
other assets Cookie DAO
COOKIE đến KES
1 COOKIE thành Sh23.01 KES

Bảng chuyển đổi từ RTK sang KES

Tỷ giá hoán đổi của RetaFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RTK thành Shilling Kenya đã thay đổi -11.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.97%, đạt mức cao nhất là 4.82 KES và mức thấp nhất là 4.63 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 RTK là Sh8.47 KES , thay đổi -44.86% so với giá hiện tại. RetaFi đã thay đổi
-Sh
57.98KES
, tương đương mức thay đổi -92.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:57 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RTKSh2.35Sh2.42
-2.97%
1 RTKSh4.7Sh4.84
-2.97%
5 RTKSh23.48Sh24.19
-2.97%
10 RTKSh46.96Sh48.38
-2.97%
50 RTKSh234.8Sh241.89
-2.97%
100 RTKSh469.61Sh483.79
-2.97%
500 RTKSh2,348.03Sh2,418.95
-2.97%
1000 RTKSh4,696.06Sh4,837.9
-2.97%

Câu Hỏi Thường Gặp RTK/KES

1 RetaFi bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 RetaFi (RTK) trong Shilling Kenya (KES) là Sh4.7.
Tôi có thể mua bao nhiêu RTK với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2129 RTK đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RTK sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RTK sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RTK bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1.06 RTK, trong khi 5 RTK sẽ có giá khoảng 23.48KES.
Giá cao nhất của RTK/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RTK tính theo KES là Sh205.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RTK/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RetaFi tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RetaFi (RTK) đã giảm 11.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RetaFi (RTK) đã giảm 44.86% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RTK thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RetaFi và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RTK/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RTK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RTK/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RTK/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RTK/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RetaFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.