Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RTK thành EUR

RTK/EUR: 1 RTK = 0.03196 EUR. Giá chuyển đổi 1 RetaFi (RTK) thành Euro (EUR) là 0.03196 EUR hôm nay.
RTK
RTK
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RTK/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RetaFi (RTK) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RTK hiện có giá trị là 0.03 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RTK hiện có giá 0.03 EUR, nghĩa là mua 5 RTK sẽ mất 0.16 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 31.29 RTK và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 156.47 RTK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RTK sang EUR

Chuyển đổi EUR sang RTK

RetaFi
Euro
1000 RTK
31.96  EUR
5000 RTK
159.78  EUR
10000 RTK
319.55  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RTK thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của RetaFi tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RTK sang EUR, lên đến 10000 RTK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
RetaFi
1000 EUR
31,294.01 RTK
2000 EUR
62,588.01 RTK
5000 EUR
156,470.04 RTK
10000 EUR
312,940.07 RTK
50000 EUR
1,564,700.35 RTK
100000 EUR
3,129,400.71 RTK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành RTK toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo RetaFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang RTK, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RTK/EUR

RTK/EUR: 1 RTK = 0.03196 EUR; 2025/04/30 11:45:50
Trong 1D vừa qua, RetaFi đã thay đổi -2.97% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RetaFi(RTK) đã thay đổi -2.97% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành RTK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RTK sang EUR: Biến động và thay đổi giá của RetaFi/EUR

Giá RetaFi cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.03935 EUR trong khi giá RetaFi thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.02706 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RetaFi theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RTK theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03279 EUR
0.03935 EUR
0.07054 EUR
0.3432 EUR
Thấp
0.03148 EUR
0.02706 EUR
0.02706 EUR
0.02706 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.97%
-11.36%
-44.86%
-89.29%

Thông tin RetaFi

Số liệu thị trường RTK sang EUR

RTK/EUR:
€0.03196
Khối lượng RTK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RTK:
--
Nguồn cung lưu hành RTK:
0 RTK

Tỷ giá RTK sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RetaFi thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RetaFi là €0.03196 mỗi RTK, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RTK. Khối lượng giao dịch của RetaFi đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RTK là €0.

Thông tin thêm về RetaFi trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RetaFi phổ biến nhất là RTK sang EUR, trong đó mã của RetaFi là RTK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RTK sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RTK sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RTK (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RTK bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RTK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi RetaFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RTK đến TWD
1 RTK thành NT$1.16 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RTK đến CNY
1 RTK thành ¥0.2641 CNY
popular info Đô la Mỹ
RTK đến USD
1 RTK thành $0.03633 USD
popular info Euro
RTK đến EUR
1 RTK thành €0.03196 EUR
popular info Đô la Canada
RTK đến CAD
1 RTK thành C$0.05025 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RTK đến KRW
1 RTK thành ₩51.69 KRW
popular info Yên Nhật
RTK đến JPY
1 RTK thành ¥5.2 JPY
popular info Bảng Anh
RTK đến GBP
1 RTK thành £0.02720 GBP
popular info Real Brazil
RTK đến BRL
1 RTK thành R$0.2042 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.5827 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4783 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01834 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6825 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04151 EUR
other assets Shentu
CTK đến EUR
1 CTK thành €0.4376 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €529.43 EUR
other assets Axelar
AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3445 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1227 EUR
other assets Wing Finance
WING đến EUR
1 WING thành €0.8775 EUR

Bảng chuyển đổi từ RTK sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của RetaFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RTK thành Euro đã thay đổi -11.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.97%, đạt mức cao nhất là 0.03279 EUR và mức thấp nhất là 0.03148 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RTK là €0.05762 EUR , thay đổi -44.86% so với giá hiện tại. RetaFi đã thay đổi
-
0.3945EUR
, tương đương mức thay đổi -92.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:45 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RTK€0.01598€0.01646
-2.97%
1 RTK€0.03196€0.03292
-2.97%
5 RTK€0.1598€0.1646
-2.97%
10 RTK€0.3196€0.3292
-2.97%
50 RTK€1.6€1.65
-2.97%
100 RTK€3.2€3.29
-2.97%
500 RTK€15.98€16.46
-2.97%
1000 RTK€31.96€32.92
-2.97%

Câu Hỏi Thường Gặp RTK/EUR

1 RetaFi bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 RetaFi (RTK) trong Euro (EUR) là €0.03196.
Tôi có thể mua bao nhiêu RTK với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.29 RTK đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RTK sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RTK sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RTK bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 156.47 RTK, trong khi 5 RTK sẽ có giá khoảng 0.1598EUR.
Giá cao nhất của RTK/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RTK tính theo EUR là €1.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RTK/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RetaFi tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RetaFi (RTK) đã giảm 11.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RetaFi (RTK) đã giảm 44.86% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RTK thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RetaFi và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RTK/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RTK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RTK/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RTK/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RTK/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RetaFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.