Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.33%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109153.01 (+3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$342.2M (1 ngày); +$1.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.33%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109153.01 (+3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$342.2M (1 ngày); +$1.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.33%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109153.01 (+3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$342.2M (1 ngày); +$1.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RTK thành INR
RTK/INR: 1 RTK = 0.4329 INR. Giá chuyển đổi 1 RetaFi (RTK) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.4329 INR hôm nay.

RTK
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RTK/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RetaFi (RTK) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RTK hiện có giá trị là 0.4329 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RTK hiện có giá 0.4329 INR, nghĩa là mua 5 RTK sẽ mất 2.16 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 2.31 RTK và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 11.55 RTK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RTK sang INR
Chuyển đổi INR sang RTK
RetaFi
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RTK thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của RetaFi tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RTK sang INR, lên đến 10000 RTK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
RetaFi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành RTK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo RetaFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang RTK, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RTK/INR
RTK/INR: 1 RTK = 0.4329 INR; 2025/07/02 22:46:35
Trong 1D vừa qua, RetaFi đã thay đổi +1.53% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RetaFi(RTK) đã thay đổi +1.53% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành RTK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RTK sang INR: Biến động và thay đổi giá của RetaFi/INR
Giá RetaFi cao nhất theo INR 7 ngày qua là 1.17 INR trong khi giá RetaFi thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.7817 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RetaFi theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RTK theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9975 INR | 1.17 INR | 2.4 INR | 7.99 INR |
Thấp | 0.9590 INR | 0.7817 INR | 0.7817 INR | 0.7817 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.53% | -16.46% | -58.68% | -85.50% |
Thông tin RetaFi
Số liệu thị trường RTK sang INR
RTK/INR:
₹0.4329
Khối lượng RTK 24 giờ:
₹53,699.61
Vốn hóa thị trường RTK:
--
Nguồn cung lưu hành RTK:
0 RTK
Tỷ giá RTK sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RetaFi thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RetaFi là ₹0.4329 mỗi RTK, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RTK. Khối lượng giao dịch của RetaFi đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RTK là ₹53,699.61.
Thông tin thêm về RetaFi trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RetaFi phổ biến nhất là RTK sang INR, trong đó mã của RetaFi là RTK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 109345.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2594.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92670.22 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80128.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 148622.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 593045.66 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9359353.05 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.78 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RTK sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RTK sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua RTK (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RTK bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RTK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi RetaFi phổ biến

RTK đến TWD
1 RTK thành NT$0.1466 TWD

RTK đến CNY
1 RTK thành ¥0.03623 CNY

RTK đến USD
1 RTK thành $0.005058 USD

RTK đến EUR
1 RTK thành €0.004287 EUR

RTK đến CAD
1 RTK thành C$0.006875 CAD
RTK đến INR
1 RTK thành ₹0.4329 INR

RTK đến KRW
1 RTK thành ₩6.85 KRW

RTK đến JPY
1 RTK thành ¥0.7268 JPY

RTK đến GBP
1 RTK thành £0.003706 GBP

RTK đến BRL
1 RTK thành R$0.02743 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹9,356,869.53 INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹222,297.24 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹192.72 INR

SUI đến INR
1 SUI thành ₹252.38 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹14.67 INR

ADA đến INR
1 ADA thành ₹50.76 INR

PEPE đến INR
1 PEPE thành ₹0.0008829 INR

LINK đến INR
1 LINK thành ₹1,174.36 INR

UNI đến INR
1 UNI thành ₹643.31 INR

BNB đến INR
1 BNB thành ₹56,726.36 INR
Bảng chuyển đổi từ RTK sang INR
Tỷ giá hoán đổi của RetaFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RTK thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -16.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.53%, đạt mức cao nhất là 0.9975 INR và mức thấp nhất là 0.9590 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 RTK là ₹1.82 INR , thay đổi -58.68% so với giá hiện tại. RetaFi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.55% so với năm trước.
-₹
38.69INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RTK | ₹0.2165 | ₹0.2091 | +1.53% |
1 RTK | ₹0.4329 | ₹0.4183 | +1.53% |
5 RTK | ₹2.16 | ₹2.09 | +1.53% |
10 RTK | ₹4.33 | ₹4.18 | +1.53% |
50 RTK | ₹21.65 | ₹20.91 | +1.53% |
100 RTK | ₹43.29 | ₹41.83 | +1.53% |
500 RTK | ₹216.46 | ₹209.13 | +1.53% |
1000 RTK | ₹432.93 | ₹418.27 | +1.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp RTK/INR
1 RetaFi bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 RetaFi (RTK) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4329.
Tôi có thể mua bao nhiêu RTK với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.31 RTK đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RTK sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RTK sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RTK bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 11.55 RTK, trong khi 5 RTK sẽ có giá khoảng 2.16INR.
Giá cao nhất của RTK/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RTK tính theo INR là ₹136.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RTK/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RetaFi tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RetaFi (RTK) đã giảm 16.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RetaFi (RTK) đã giảm 58.68% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RTK thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RetaFi và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RTK/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RTK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RTK/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RTK/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RTK/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RetaFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RetaFi: RTK sang Đô la Mỹ (USD), RTK sang Euro (EUR), RTK sang Bảng Anh (GBP), RTK sang Đô la Canada (CAD), RTK sang Rupee Ấn Độ (INR), RTK sang Rupee Pakistan (PKR), RTK sang Real Brazil (BRL), RTK sang ...
Giá của RetaFi ở Mỹ là $0.005058 USD. Ngoài ra, giá của RetaFi là €0.004287 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003706 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006875 CAD ở Canada, ₹0.4329 INR ở Ấn Độ, ₨1.44 PKR ở Pakistan, R$0.02743 BRL ở Brazil, ...
Cặp RetaFi phổ biến nhất là RTK sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 RetaFi (RTK) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4329.
Giá của RetaFi ở Mỹ là $0.005058 USD. Ngoài ra, giá của RetaFi là €0.004287 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003706 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006875 CAD ở Canada, ₹0.4329 INR ở Ấn Độ, ₨1.44 PKR ở Pakistan, R$0.02743 BRL ở Brazil, ...
Cặp RetaFi phổ biến nhất là RTK sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 RetaFi (RTK) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4329.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)

Hướng dẫn mua
WeWay (WWY)

Hướng dẫn mua
TrueFeedBack (TFBX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
