Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RENTA thành NAD

RENTA/NAD: 1 RENTA = 0.1005 NAD. Giá chuyển đổi 1 Renta Network (RENTA) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1005 NAD hôm nay.
RENTA
RENTA
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENTA/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Renta Network (RENTA) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENTA hiện có giá trị là 0.10 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENTA hiện có giá 0.10 NAD, nghĩa là mua 5 RENTA sẽ mất 0.50 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 9.95 RENTA và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 49.75 RENTA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RENTA sang NAD

Chuyển đổi NAD sang RENTA

Renta Network
Đô la Namibia
1 RENTA
0.1005  NAD
2 RENTA
0.2010  NAD
5 RENTA
0.5025  NAD
100 RENTA
10.05  NAD
200 RENTA
20.1  NAD
500 RENTA
50.25  NAD
1000 RENTA
100.5  NAD
5000 RENTA
502.48  NAD
10000 RENTA
1,004.97  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENTA thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Renta Network tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENTA sang NAD, lên đến 10000 RENTA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Renta Network
200 NAD
1,990.11 RENTA
500 NAD
4,975.28 RENTA
1000 NAD
9,950.56 RENTA
2000 NAD
19,901.12 RENTA
5000 NAD
49,752.81 RENTA
10000 NAD
99,505.61 RENTA
50000 NAD
497,528.05 RENTA
100000 NAD
995,056.11 RENTA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành RENTA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Renta Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang RENTA, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RENTA/NAD

RENTA/NAD: 1 RENTA = 0.1005 NAD; 2025/05/07 03:55:51
Trong 1D vừa qua, Renta Network đã thay đổi +3.17% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Renta Network(RENTA) đã thay đổi +3.17% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành RENTA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RENTA sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Renta Network/NAD

Giá Renta Network cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1395 NAD trong khi giá Renta Network thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.08941 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Renta Network theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENTA theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1226 NAD
0.1395 NAD
0.3665 NAD
0.4171 NAD
Thấp
0.09447 NAD
0.08941 NAD
0.08694 NAD
0.07460 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.17%
-25.31%
-52.57%
-71.52%

Thông tin Renta Network

Số liệu thị trường RENTA sang NAD

RENTA/NAD:
N$0.1005
Khối lượng RENTA 24 giờ:
N$742,373.91
Vốn hóa thị trường RENTA:
N$24,722,137.81
Nguồn cung lưu hành RENTA:
246.00M RENTA

Tỷ giá RENTA sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Renta Network thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Renta Network là N$0.1005 mỗi RENTA, với tổng vốn hoá thị trường của N$24,722,137.81 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 245,999,150 RENTA. Khối lượng giao dịch của Renta Network đã thay đổi +27.36% (N$159,488.06 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENTA là N$582,885.85.

Thông tin thêm về Renta Network trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang NAD, trong đó mã của Renta Network là RENTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83236.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70741.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130262.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539759.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7994575.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RENTA sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RENTA sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RENTA (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENTA bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Renta Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RENTA đến TWD
1 RENTA thành NT$0.1627 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RENTA đến CNY
1 RENTA thành ¥0.03882 CNY
popular info Đô la Mỹ
RENTA đến USD
1 RENTA thành $0.005382 USD
popular info Euro
RENTA đến EUR
1 RENTA thành €0.004743 EUR
popular info Đô la Canada
RENTA đến CAD
1 RENTA thành C$0.007422 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RENTA đến KRW
1 RENTA thành ₩7.52 KRW
popular info Yên Nhật
RENTA đến JPY
1 RENTA thành ¥0.7698 JPY
popular info Bảng Anh
RENTA đến GBP
1 RENTA thành £0.004031 GBP
popular info Đô la Namibia
RENTA đến NAD
1 RENTA thành N$0.1005 NAD
popular info Real Brazil
RENTA đến BRL
1 RENTA thành R$0.03076 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,802,350.55 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$34,101.69 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,728.3 NAD
other assets Solayer
LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$34.81 NAD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$4.48 NAD
other assets Maple Finance
SYRUP đến NAD
1 SYRUP thành N$3.91 NAD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$27.14 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.2 NAD
other assets Loom Network
LOOM đến NAD
1 LOOM thành N$0.1178 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,241.05 NAD

Bảng chuyển đổi từ RENTA sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Renta Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENTA thành Đô la Namibia đã thay đổi -25.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.17%, đạt mức cao nhất là 0.1226 NAD và mức thấp nhất là 0.09447 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 RENTA là N$0.2119 NAD , thay đổi -52.57% so với giá hiện tại. Renta Network đã thay đổi
+N$
0.1005NAD
, tương đương mức thay đổi -60.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:55 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RENTAN$0.05025N$0.04871
+3.17%
1 RENTAN$0.1005N$0.09741
+3.17%
5 RENTAN$0.5025N$0.4871
+3.17%
10 RENTAN$1N$0.9741
+3.17%
50 RENTAN$5.02N$4.87
+3.17%
100 RENTAN$10.05N$9.74
+3.17%
500 RENTAN$50.25N$48.71
+3.17%
1000 RENTAN$100.5N$97.41
+3.17%

Câu Hỏi Thường Gặp RENTA/NAD

1 Renta Network bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Renta Network (RENTA) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1005.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENTA với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.95 RENTA đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENTA sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENTA sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENTA bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 49.75 RENTA, trong khi 5 RENTA sẽ có giá khoảng 0.5025NAD.
Giá cao nhất của RENTA/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENTA tính theo NAD là N$0.6727. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENTA/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Renta Network tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Renta Network (RENTA) đã giảm 25.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Renta Network (RENTA) đã giảm 52.57% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENTA thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Renta Network và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENTA/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENTA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENTA/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENTA/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENTA/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Renta Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.