

RENTA
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/09 04:12:42 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Renta Network(RENTA) thành Rupee Mauritius(MUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RENTA với giá trị 1 RENTA cho 0.55 MUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MUR
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang MUR, trong đó mã của Renta Network là RENTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RENTA thành MUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Renta Network đã thay đổi +4.97% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Renta Network(RENTA) đã thay đổi +4.97% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi -4.74% thành RENTA trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi RENTA sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RENTA sang MUR
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Renta Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua RENTA (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENTA bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán RENTA (hoặc USDT) lấy MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp RENTA lấy MUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi RENTA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENTA thành MUR?
Tỷ lệ chuyển đổi Renta Network thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Renta Network là ₨ 0.5519 mỗi RENTA, với tổng vốn hoá thị trường của ₨ 0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RENTA. Khối lượng giao dịch của Renta Network đã thay đổi +3.37% (₨ 329,368.67 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENTA là ₨ 9,779,935.43.
Vốn hóa thị trường RENTA
$0
Khối lượng RENTA 24 giờ
$223.56K
Nguồn cung lưu hành RENTA
0 RENTA
Bảng chuyển đổi từ RENTA sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Renta Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 RENTA là ₨ 0.5519 MUR , nghĩa là để mua 5 RENTA, bạn phải trả ₨ 2.76 MUR . Ngược lại, ₨1 MUR có thể được giao dịch lấy 1.81 RENTA, trong khi ₨50 MUR có thể chuyển đổi thành 90.59 RENTA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENTA thành Rupee Mauritius đã thay đổi +2.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.97%, đạt mức cao nhất là 0.5590 MUR và mức thấp nhất là 0.5058 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RENTA là ₨ 0.8441 MUR , thay đổi -34.59% so với giá hiện tại. Renta Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -14.53% so với năm trước.
+₨
0.5524MURRENTA đến MUR
Số lượng
04:12 am hôm nay
0.5 RENTA
₨0.2760
1 RENTA
₨0.5519
5 RENTA
₨2.76
10 RENTA
₨5.52
50 RENTA
₨27.6
100 RENTA
₨55.19
500 RENTA
₨275.96
1000 RENTA
₨551.91
MUR đến RENTA
Số lượng04:12 am hôm nay
0.5MUR0.9059 RENTA
1MUR1.81 RENTA
5MUR9.06 RENTA
10MUR18.12 RENTA
50MUR90.59 RENTA
100MUR181.19 RENTA
500MUR905.94 RENTA
1000MUR1,811.88 RENTA
RENTA sang MUR Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RENTA | $0.006103 | $0.005813 | +4.97% |
1 RENTA | $0.01221 | $0.01163 | +4.97% |
5 RENTA | $0.06103 | $0.05813 | +4.97% |
10 RENTA | $0.1221 | $0.1163 | +4.97% |
50 RENTA | $0.6103 | $0.5813 | +4.97% |
100 RENTA | $1.22 | $1.16 | +4.97% |
500 RENTA | $6.1 | $5.81 | +4.97% |
1000 RENTA | $12.21 | $11.63 | +4.97% |
RENTA sang MUR Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:12 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RENTA | $0.006103 | $0.009333 | -34.59% |
1 RENTA | $0.01221 | $0.01867 | -34.59% |
5 RENTA | $0.06103 | $0.09333 | -34.59% |
10 RENTA | $0.1221 | $0.1867 | -34.59% |
50 RENTA | $0.6103 | $0.9333 | -34.59% |
100 RENTA | $1.22 | $1.87 | -34.59% |
500 RENTA | $6.1 | $9.33 | -34.59% |
1000 RENTA | $12.21 | $18.67 | -34.59% |
RENTA sang MUR Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:12 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RENTA | $0.006103 | $-0.{5}5456 | -14.53% |
1 RENTA | $0.01221 | $-0.{4}1091 | -14.53% |
5 RENTA | $0.06103 | $-0.{4}5456 | -14.53% |
10 RENTA | $0.1221 | $-0.0001091 | -14.53% |
50 RENTA | $0.6103 | $-0.0005456 | -14.53% |
100 RENTA | $1.22 | $-0.001091 | -14.53% |
500 RENTA | $6.1 | $-0.005456 | -14.53% |
1000 RENTA | $12.21 | $-0.01091 | -14.53% |
Dự đoán giá Renta Network
Giá của RENTA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RENTA, giá RENTA dự kiến sẽ đạt $0.01129 vào năm 2026.
Giá của RENTA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá RENTA dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2031, giá RENTA dự kiến sẽ đạt $0.01946 với ROI tích lũy là +59.14%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Renta Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Renta Network thành một số loại tiền fiat khác.
Renta Network đến TWD
1 RENTA thành NT$ 0.4008 TWD

Renta Network đến CNY
1 RENTA thành ¥ 0.08836 CNY

Renta Network đến USD
1 RENTA thành $ 0.01221 USD

Renta Network đến AUD
1 RENTA thành $ 0.01937 AUD

Renta Network đến EUR
1 RENTA thành € 0.01127 EUR

Renta Network đến CAD
1 RENTA thành $ 0.01754 CAD

Renta Network đến MUR
1 RENTA thành ₨ 0.5519 MUR
Renta Network đến KRW
1 RENTA thành ₩ 17.67 KRW

Renta Network đến JPY
1 RENTA thành ¥ 1.81 JPY

Renta Network đến GBP
1 RENTA thành £ 0.009453 GBP

Renta Network đến BRL
1 RENTA thành R$ 0.07064 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Renta Network.
DigiByte đến MUR
1 DGB thành ₨ 0.4986 MUR

Prosper đến MUR
1 PROS thành ₨ 23.97 MUR

KAITO đến MUR
1 KAITO thành ₨ 74.11 MUR

Quant đến MUR
1 QNT thành ₨ 3,806.23 MUR

BitTorrent [New] đến MUR
1 BTT thành ₨ 0.{4}3354 MUR
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Entangle đến MUR
1 NGL thành ₨ 0.2463 MUR

Vine Coin đến MUR
1 VINE thành ₨ 1.78 MUR

Ethernity Chain đến MUR
1 ERN thành ₨ 95.9 MUR

THORChain đến MUR
1 RUNE thành ₨ 57.52 MUR

XPR Network đến MUR
1 XPR thành ₨ 0.2055 MUR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
PI-ni qanday sotish kerak
Bitget PI ro'yxatini kiritiadi – Bitgetda PI-ni tezda sotib oling yoki soting!
Hoziroq savdo qiling
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.