Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RENQ thành ISK

RENQ/ISK: 1 RENQ = 0.3438 ISK. Giá chuyển đổi 1 Renq Finance (RENQ) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3438 ISK hôm nay.
RENQ
RENQ
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENQ/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Renq Finance (RENQ) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENQ hiện có giá trị là 0.3438 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENQ hiện có giá 0.3438 ISK, nghĩa là mua 5 RENQ sẽ mất 1.72 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.91 RENQ và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 14.54 RENQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RENQ sang ISK

Chuyển đổi ISK sang RENQ

Renq Finance
Króna Iceland
100 RENQ
34.38  ISK
200 RENQ
68.75  ISK
500 RENQ
171.88  ISK
1000 RENQ
343.76  ISK
5000 RENQ
1,718.82  ISK
10000 RENQ
3,437.64  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENQ thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Renq Finance tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENQ sang ISK, lên đến 10000 RENQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Renq Finance
500 ISK
1,454.49 RENQ
1000 ISK
2,908.97 RENQ
2000 ISK
5,817.95 RENQ
5000 ISK
14,544.86 RENQ
10000 ISK
29,089.73 RENQ
50000 ISK
145,448.63 RENQ
100000 ISK
290,897.26 RENQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành RENQ toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Renq Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang RENQ, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RENQ/ISK

RENQ/ISK: 1 RENQ = 0.3438 ISK; 2025/06/13 05:03:49
Trong 1D vừa qua, Renq Finance đã thay đổi -5.98% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Renq Finance(RENQ) đã thay đổi -5.98% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành RENQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RENQ sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Renq Finance/ISK

Giá Renq Finance cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.4065 ISK trong khi giá Renq Finance thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3407 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Renq Finance theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENQ theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3549 ISK
0.4065 ISK
0.5816 ISK
0.5816 ISK
Thấp
0.3407 ISK
0.3407 ISK
0.2543 ISK
0.2227 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.98%
-17.21%
+27.03%
+8.45%

Thông tin Renq Finance

Số liệu thị trường RENQ sang ISK

RENQ/ISK:
kr0.3438
Khối lượng RENQ 24 giờ:
kr29,020,036.14
Vốn hóa thị trường RENQ:
--
Nguồn cung lưu hành RENQ:
0 RENQ

Tỷ giá RENQ sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Renq Finance thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Renq Finance là kr0.3438 mỗi RENQ, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RENQ. Khối lượng giao dịch của Renq Finance đã thay đổi +27.59% (kr6,275,581.65 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENQ là kr22,744,454.49.

Thông tin thêm về Renq Finance trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Renq Finance phổ biến nhất là RENQ sang ISK, trong đó mã của Renq Finance là RENQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RENQ sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RENQ sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RENQ (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENQ bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Renq Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RENQ đến TWD
1 RENQ thành NT$0.08146 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RENQ đến CNY
1 RENQ thành ¥0.01979 CNY
popular info Króna Iceland
RENQ đến ISK
1 RENQ thành kr0.3438 ISK
popular info Đô la Mỹ
RENQ đến USD
1 RENQ thành $0.002756 USD
popular info Euro
RENQ đến EUR
1 RENQ thành €0.002387 EUR
popular info Đô la Canada
RENQ đến CAD
1 RENQ thành C$0.003755 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RENQ đến KRW
1 RENQ thành ₩3.77 KRW
popular info Yên Nhật
RENQ đến JPY
1 RENQ thành ¥0.3943 JPY
popular info Bảng Anh
RENQ đến GBP
1 RENQ thành £0.002033 GBP
popular info Real Brazil
RENQ đến BRL
1 RENQ thành R$0.01526 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,024,492.59 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr184.07 ISK
other assets Aerodrome Finance
AERO đến ISK
1 AERO thành kr76.47 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr378.62 ISK
other assets AB
AB đến ISK
1 AB thành kr1.48 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr227.9 ISK
other assets Keeta
KTA đến ISK
1 KTA thành kr130.38 ISK
other assets Lagrange
LA đến ISK
1 LA thành kr101.44 ISK
other assets Solv Protocol
SOLV đến ISK
1 SOLV thành kr5.69 ISK
other assets Nine Chronicles
WNCG đến ISK
1 WNCG thành kr3.66 ISK

Bảng chuyển đổi từ RENQ sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Renq Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENQ thành Króna Iceland đã thay đổi -17.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.98%, đạt mức cao nhất là 0.3549 ISK và mức thấp nhất là 0.3407 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 RENQ là kr0.2713 ISK , thay đổi +27.03% so với giá hiện tại. Renq Finance đã thay đổi
-kr
0.1238ISK
, tương đương mức thay đổi -26.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:03 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RENQ
kr0.1719kr0.1827
-5.98%
1 RENQ
kr0.3438kr0.3655
-5.98%
5 RENQ
kr1.72kr1.83
-5.98%
10 RENQ
kr3.44kr3.65
-5.98%
50 RENQ
kr17.19kr18.27
-5.98%
100 RENQ
kr34.38kr36.55
-5.98%
500 RENQ
kr171.88kr182.73
-5.98%
1000 RENQ
kr343.76kr365.45
-5.98%

Câu Hỏi Thường Gặp RENQ/ISK

1 Renq Finance bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Renq Finance (RENQ) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3438.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENQ với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.91 RENQ đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENQ sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENQ sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENQ bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 14.54 RENQ, trong khi 5 RENQ sẽ có giá khoảng 1.72ISK.
Giá cao nhất của RENQ/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENQ tính theo ISK là kr13.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENQ/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Renq Finance tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Renq Finance (RENQ) đã giảm 17.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Renq Finance (RENQ) đã tăng 27.03% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENQ thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Renq Finance và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENQ/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENQ/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENQ/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENQ/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Renq Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Renq Finance: RENQ sang Đô la Mỹ (USD), RENQ sang Euro (EUR), RENQ sang Bảng Anh (GBP), RENQ sang Đô la Canada (CAD), RENQ sang Rupee Ấn Độ (INR), RENQ sang Rupee Pakistan (PKR), RENQ sang Real Brazil (BRL), RENQ sang ...
Giá của Renq Finance ở Mỹ là $0.002756 USD. Ngoài ra, giá của Renq Finance là €0.002387 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002033 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003755 CAD ở Canada, ₹0.2375 INR ở Ấn Độ, ₨0.7793 PKR ở Pakistan, R$0.01526 BRL ở Brazil, ...
Cặp Renq Finance phổ biến nhất là RENQ sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Renq Finance (RENQ) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3438.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.