Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RENQ thành EUR

RENQ/EUR: 1 RENQ = 0.001768 EUR. Giá chuyển đổi 1 Renq Finance (RENQ) thành Euro (EUR) là 0.001768 EUR hôm nay.
RENQ
RENQ
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENQ/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Renq Finance (RENQ) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENQ hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENQ hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 RENQ sẽ mất 0.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 565.67 RENQ và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,828.33 RENQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RENQ sang EUR

Chuyển đổi EUR sang RENQ

Renq Finance
Euro
1 RENQ
0.001768  EUR
2 RENQ
0.003536  EUR
5 RENQ
0.008839  EUR
10 RENQ
0.01768  EUR
20 RENQ
0.03536  EUR
50 RENQ
0.08839  EUR
100 RENQ
0.1768  EUR
200 RENQ
0.3536  EUR
500 RENQ
0.8839  EUR
1000 RENQ
1.77  EUR
5000 RENQ
8.84  EUR
10000 RENQ
17.68  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENQ thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Renq Finance tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENQ sang EUR, lên đến 10000 RENQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Renq Finance
50 EUR
28,283.32 RENQ
100 EUR
56,566.65 RENQ
200 EUR
113,133.3 RENQ
500 EUR
282,833.25 RENQ
1000 EUR
565,666.5 RENQ
2000 EUR
1,131,332.99 RENQ
5000 EUR
2,828,332.48 RENQ
10000 EUR
5,656,664.96 RENQ
50000 EUR
28,283,324.78 RENQ
100000 EUR
56,566,649.57 RENQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành RENQ toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Renq Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang RENQ, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RENQ/EUR

RENQ/EUR: 1 RENQ = 0.001768 EUR; 2025/04/28 05:22:52
Trong 1D vừa qua, Renq Finance đã thay đổi -0.80% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Renq Finance(RENQ) đã thay đổi -0.80% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành RENQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RENQ sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Renq Finance/EUR

Giá Renq Finance cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001796 EUR trong khi giá Renq Finance thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001648 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Renq Finance theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENQ theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001787 EUR
0.001796 EUR
0.002183 EUR
0.003083 EUR
Thấp
0.001768 EUR
0.001648 EUR
0.001630 EUR
0.001345 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.80%
+7.39%
-15.20%
+24.21%

Thông tin Renq Finance

Số liệu thị trường RENQ sang EUR

RENQ/EUR:
€0.001768
Khối lượng RENQ 24 giờ:
€155,578.07
Vốn hóa thị trường RENQ:
--
Nguồn cung lưu hành RENQ:
0 RENQ

Tỷ giá RENQ sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Renq Finance thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Renq Finance là €0.001768 mỗi RENQ, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RENQ. Khối lượng giao dịch của Renq Finance đã thay đổi -0.06% (€-99.48 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENQ là €155,677.55.

Thông tin thêm về Renq Finance trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Renq Finance phổ biến nhất là RENQ sang EUR, trong đó mã của Renq Finance là RENQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RENQ sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RENQ sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RENQ (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENQ bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Renq Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RENQ đến TWD
1 RENQ thành NT$0.06523 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RENQ đến CNY
1 RENQ thành ¥0.01464 CNY
popular info Đô la Mỹ
RENQ đến USD
1 RENQ thành $0.002006 USD
popular info Euro
RENQ đến EUR
1 RENQ thành €0.001768 EUR
popular info Đô la Canada
RENQ đến CAD
1 RENQ thành C$0.002785 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RENQ đến KRW
1 RENQ thành ₩2.89 KRW
popular info Yên Nhật
RENQ đến JPY
1 RENQ thành ¥0.2884 JPY
popular info Bảng Anh
RENQ đến GBP
1 RENQ thành £0.001510 GBP
popular info Real Brazil
RENQ đến BRL
1 RENQ thành R$0.01141 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €2.01 EUR
other assets Casper
CSPR đến EUR
1 CSPR thành €0.01477 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1111 EUR
other assets Walrus
WAL đến EUR
1 WAL thành €0.5644 EUR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1853 EUR
other assets Hedera
HBAR đến EUR
1 HBAR thành €0.1699 EUR
other assets Stellar
XLM đến EUR
1 XLM thành €0.2531 EUR
other assets Aergo
AERGO đến EUR
1 AERGO thành €0.1731 EUR
other assets JUST
JST đến EUR
1 JST thành €0.03295 EUR
other assets Raydium
RAY đến EUR
1 RAY thành €2.61 EUR

Bảng chuyển đổi từ RENQ sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Renq Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENQ thành Euro đã thay đổi +7.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.80%, đạt mức cao nhất là 0.001787 EUR và mức thấp nhất là 0.001768 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RENQ là €0.002085 EUR , thay đổi -15.20% so với giá hiện tại. Renq Finance đã thay đổi
-
0.001598EUR
, tương đương mức thay đổi -47.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:22 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RENQ€0.0008839€0.0008911
-0.80%
1 RENQ€0.001768€0.001782
-0.80%
5 RENQ€0.008839€0.008911
-0.80%
10 RENQ€0.01768€0.01782
-0.80%
50 RENQ€0.08839€0.08911
-0.80%
100 RENQ€0.1768€0.1782
-0.80%
500 RENQ€0.8839€0.8911
-0.80%
1000 RENQ€1.77€1.78
-0.80%

Câu Hỏi Thường Gặp RENQ/EUR

1 Renq Finance bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Renq Finance (RENQ) trong Euro (EUR) là €0.001768.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENQ với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 565.67 RENQ đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENQ sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENQ sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENQ bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 2,828.33 RENQ, trong khi 5 RENQ sẽ có giá khoảng 0.008839EUR.
Giá cao nhất của RENQ/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENQ tính theo EUR là €0.09417. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENQ/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Renq Finance tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Renq Finance (RENQ) đã tăng 7.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Renq Finance (RENQ) đã giảm 15.20% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENQ thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Renq Finance và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENQ/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENQ/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENQ/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENQ/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Renq Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.