Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RVN thành MNT

RVN/MNT: 1 RVN = 52.33 MNT. Giá chuyển đổi 1 Ravencoin (RVN) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 52.33 MNT hôm nay.
RVN
RVN
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RVN/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ravencoin (RVN) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RVN hiện có giá trị là 52.33 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RVN hiện có giá 52.33 MNT, nghĩa là mua 5 RVN sẽ mất 261.67 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.01911 RVN và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.09554 RVN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RVN sang MNT

Chuyển đổi MNT sang RVN

Ravencoin
Tugrik Mông Cổ
20 RVN
1,046.69  MNT
50 RVN
2,616.72  MNT
100 RVN
5,233.45  MNT
200 RVN
10,466.89  MNT
500 RVN
26,167.23  MNT
1000 RVN
52,334.46  MNT
5000 RVN
261,672.3  MNT
10000 RVN
523,344.6  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RVN thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Ravencoin tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RVN sang MNT, lên đến 10000 RVN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Ravencoin
100000 MNT
1,910.79 RVN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành RVN toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Ravencoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang RVN, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RVN/MNT

RVN/MNT: 1 RVN = 52.33 MNT; 2025/06/24 10:04:22
Trong 1D vừa qua, Ravencoin đã thay đổi +3.05% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ravencoin(RVN) đã thay đổi +3.05% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành RVN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RVN sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Ravencoin/MNT

Giá Ravencoin cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 65.19 MNT trong khi giá Ravencoin thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 48.33 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ravencoin theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RVN theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
53.9 MNT
65.19 MNT
81.78 MNT
81.78 MNT
Thấp
48.37 MNT
48.33 MNT
35.41 MNT
30.5 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.05%
-16.19%
+30.59%
+17.53%

Thông tin Ravencoin

Số liệu thị trường RVN sang MNT

RVN/MNT:
₮52.33
Khối lượng RVN 24 giờ:
₮128,074,025,208.99
Vốn hóa thị trường RVN:
₮800,216,962,135.28
Nguồn cung lưu hành RVN:
15.29B RVN

Tỷ giá RVN sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ravencoin thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ravencoin là ₮52.33 mỗi RVN, với tổng vốn hoá thị trường của ₮800,216,962,135.28 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,290,442,000 RVN. Khối lượng giao dịch của Ravencoin đã thay đổi +11.42% (₮13,132,010,265.3 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RVN là ₮114,942,014,943.69.

Thông tin thêm về Ravencoin trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ravencoin phổ biến nhất là RVN sang MNT, trong đó mã của Ravencoin là RVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105020.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2400.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.11 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90548.49 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77179.40 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144014.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 578262.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9031061.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 45.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RVN sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RVN sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RVN (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RVN bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ravencoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RVN đến TWD
1 RVN thành NT$0.4545 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RVN đến CNY
1 RVN thành ¥0.1106 CNY
popular info Đô la Mỹ
RVN đến USD
1 RVN thành $0.01540 USD
popular info Euro
RVN đến EUR
1 RVN thành €0.01328 EUR
popular info Đô la Canada
RVN đến CAD
1 RVN thành C$0.02112 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RVN đến KRW
1 RVN thành ₩20.92 KRW
popular info Yên Nhật
RVN đến JPY
1 RVN thành ¥2.23 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
RVN đến MNT
1 RVN thành ₮52.33 MNT
popular info Bảng Anh
RVN đến GBP
1 RVN thành £0.01132 GBP
popular info Real Brazil
RVN đến BRL
1 RVN thành R$0.08480 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Infinitar
IGT đến MNT
1 IGT thành ₮665.76 MNT
other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮357,894,655.82 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮8,224,507.99 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮490,788.57 MNT
other assets Sei
SEI đến MNT
1 SEI thành ₮950.42 MNT
other assets Pepe
PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.03395 MNT
other assets dogwifhat
WIF đến MNT
1 WIF thành ₮2,951.81 MNT
other assets Movement
MOVE đến MNT
1 MOVE thành ₮543.45 MNT
other assets Aave
AAVE đến MNT
1 AAVE thành ₮893,827.15 MNT
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MNT
1 VIRTUAL thành ₮5,641.64 MNT

Bảng chuyển đổi từ RVN sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Ravencoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RVN thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -16.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.05%, đạt mức cao nhất là 53.9 MNT và mức thấp nhất là 48.37 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 RVN là ₮40.06 MNT , thay đổi +30.59% so với giá hiện tại. Ravencoin đã thay đổi
-
11.34MNT
, tương đương mức thay đổi -17.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:04 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RVN
₮26.17₮25.39
+3.05%
1 RVN
₮52.33₮50.79
+3.05%
5 RVN
₮261.67₮253.93
+3.05%
10 RVN
₮523.34₮507.86
+3.05%
50 RVN
₮2,616.72₮2,539.29
+3.05%
100 RVN
₮5,233.45₮5,078.58
+3.05%
500 RVN
₮26,167.23₮25,392.92
+3.05%
1000 RVN
₮52,334.46₮50,785.83
+3.05%

Câu Hỏi Thường Gặp RVN/MNT

1 Ravencoin bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Ravencoin (RVN) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮52.33.
Tôi có thể mua bao nhiêu RVN với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01911 RVN đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RVN sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RVN sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RVN bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.09554 RVN, trong khi 5 RVN sẽ có giá khoảng 261.67MNT.
Giá cao nhất của RVN/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RVN tính theo MNT là ₮969.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RVN/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ravencoin tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ravencoin (RVN) đã giảm 16.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ravencoin (RVN) đã tăng 30.59% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RVN thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ravencoin và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RVN/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RVN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RVN/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RVN/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RVN/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ravencoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ravencoin: RVN sang Đô la Mỹ (USD), RVN sang Euro (EUR), RVN sang Bảng Anh (GBP), RVN sang Đô la Canada (CAD), RVN sang Rupee Ấn Độ (INR), RVN sang Rupee Pakistan (PKR), RVN sang Real Brazil (BRL), RVN sang ...
Giá của Ravencoin ở Mỹ là $0.01540 USD. Ngoài ra, giá của Ravencoin là €0.01328 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01132 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02112 CAD ở Canada, ₹1.32 INR ở Ấn Độ, ₨4.37 PKR ở Pakistan, R$0.08480 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ravencoin phổ biến nhất là RVN sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Ravencoin (RVN) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮52.33.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.