Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RVN thành EGP

RVN/EGP: 1 RVN = 0.7813 EGP. Giá chuyển đổi 1 Ravencoin (RVN) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.7813 EGP hôm nay.
RVN
RVN
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RVN/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ravencoin (RVN) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RVN hiện có giá trị là 0.7813 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RVN hiện có giá 0.7813 EGP, nghĩa là mua 5 RVN sẽ mất 3.91 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 1.28 RVN và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 6.4 RVN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RVN sang EGP

Chuyển đổi EGP sang RVN

Ravencoin
Bảng Ai Cập
200 RVN
156.26  EGP
500 RVN
390.66  EGP
1000 RVN
781.31  EGP
5000 RVN
3,906.55  EGP
10000 RVN
7,813.1  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RVN thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Ravencoin tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RVN sang EGP, lên đến 10000 RVN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Ravencoin
5000 EGP
6,399.51 RVN
10000 EGP
12,799.01 RVN
50000 EGP
63,995.06 RVN
100000 EGP
127,990.13 RVN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành RVN toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Ravencoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang RVN, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RVN/EGP

RVN/EGP: 1 RVN = 0.7813 EGP; 2025/06/24 04:44:24
Trong 1D vừa qua, Ravencoin đã thay đổi +5.38% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ravencoin(RVN) đã thay đổi +5.38% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành RVN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RVN sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Ravencoin/EGP

Giá Ravencoin cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.9724 EGP trong khi giá Ravencoin thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.7208 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ravencoin theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RVN theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.8039 EGP
0.9724 EGP
1.22 EGP
1.22 EGP
Thấp
0.7214 EGP
0.7208 EGP
0.5281 EGP
0.4549 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.38%
-15.72%
+28.99%
+19.43%

Thông tin Ravencoin

Số liệu thị trường RVN sang EGP

RVN/EGP:
£0.7813
Khối lượng RVN 24 giờ:
£1,802,604,788.57
Vốn hóa thị trường RVN:
£11,945,931,922.47
Nguồn cung lưu hành RVN:
15.29B RVN

Tỷ giá RVN sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ravencoin thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ravencoin là £0.7813 mỗi RVN, với tổng vốn hoá thị trường của £11,945,931,922.47 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,289,613,000 RVN. Khối lượng giao dịch của Ravencoin đã thay đổi +8.71% (£144,366,247.39 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RVN là £1,658,238,541.18.

Thông tin thêm về Ravencoin trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ravencoin phổ biến nhất là RVN sang EGP, trong đó mã của Ravencoin là RVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105020.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2400.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.14 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90495.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77441.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144087.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 577159.95 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9047108.55 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 45.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RVN sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RVN sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RVN (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RVN bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ravencoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RVN đến TWD
1 RVN thành NT$0.4556 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RVN đến CNY
1 RVN thành ¥0.1108 CNY
popular info Đô la Mỹ
RVN đến USD
1 RVN thành $0.01542 USD
popular info Euro
RVN đến EUR
1 RVN thành €0.01328 EUR
popular info Đô la Canada
RVN đến CAD
1 RVN thành C$0.02115 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RVN đến KRW
1 RVN thành ₩21.06 KRW
popular info Yên Nhật
RVN đến JPY
1 RVN thành ¥2.24 JPY
popular info Bảng Anh
RVN đến GBP
1 RVN thành £0.01137 GBP
popular info Bảng Ai Cập
RVN đến EGP
1 RVN thành £0.7813 EGP
popular info Real Brazil
RVN đến BRL
1 RVN thành R$0.08472 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành £7,260.33 EGP
other assets Movement
MOVE đến EGP
1 MOVE thành £8.15 EGP
other assets Sei
SEI đến EGP
1 SEI thành £13.3 EGP
other assets dogwifhat
WIF đến EGP
1 WIF thành £42.2 EGP
other assets Aave
AAVE đến EGP
1 AAVE thành £13,130.85 EGP
other assets Pepe
PEPE đến EGP
1 PEPE thành £0.0005020 EGP
other assets Tagger
TAG đến EGP
1 TAG thành £0.01022 EGP
other assets Resolv
RESOLV đến EGP
1 RESOLV thành £10.8 EGP
other assets Uniswap
UNI đến EGP
1 UNI thành £345.88 EGP
other assets Aergo
AERGO đến EGP
1 AERGO thành £6.84 EGP

Bảng chuyển đổi từ RVN sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Ravencoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RVN thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -15.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.38%, đạt mức cao nhất là 0.8039 EGP và mức thấp nhất là 0.7214 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 RVN là £0.6057 EGP , thay đổi +28.99% so với giá hiện tại. Ravencoin đã thay đổi
-£
0.1964EGP
, tương đương mức thay đổi -20.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:44 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RVN
£0.3907£0.3707
+5.38%
1 RVN
£0.7813£0.7415
+5.38%
5 RVN
£3.91£3.71
+5.38%
10 RVN
£7.81£7.41
+5.38%
50 RVN
£39.07£37.07
+5.38%
100 RVN
£78.13£74.15
+5.38%
500 RVN
£390.66£370.73
+5.38%
1000 RVN
£781.31£741.45
+5.38%

Câu Hỏi Thường Gặp RVN/EGP

1 Ravencoin bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Ravencoin (RVN) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.7813.
Tôi có thể mua bao nhiêu RVN với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.28 RVN đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RVN sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RVN sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RVN bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 6.4 RVN, trong khi 5 RVN sẽ có giá khoảng 3.91EGP.
Giá cao nhất của RVN/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RVN tính theo EGP là £14.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RVN/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ravencoin tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ravencoin (RVN) đã giảm 15.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ravencoin (RVN) đã tăng 28.99% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RVN thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ravencoin và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RVN/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RVN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RVN/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RVN/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RVN/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ravencoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ravencoin: RVN sang Đô la Mỹ (USD), RVN sang Euro (EUR), RVN sang Bảng Anh (GBP), RVN sang Đô la Canada (CAD), RVN sang Rupee Ấn Độ (INR), RVN sang Rupee Pakistan (PKR), RVN sang Real Brazil (BRL), RVN sang ...
Giá của Ravencoin ở Mỹ là $0.01542 USD. Ngoài ra, giá của Ravencoin là €0.01328 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01137 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02115 CAD ở Canada, ₹1.33 INR ở Ấn Độ, ₨4.37 PKR ở Pakistan, R$0.08472 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ravencoin phổ biến nhất là RVN sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Ravencoin (RVN) ở Bảng Ai Cập (EGP) là £0.7813.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.