Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94463.42 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94463.42 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94463.42 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RBX thành NAD
RBX/NAD: 1 RBX = 0.1081 NAD. Giá chuyển đổi 1 RabbitX (RBX) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1081 NAD hôm nay.

RBX
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBX/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RabbitX (RBX) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBX hiện có giá trị là 0.11 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBX hiện có giá 0.11 NAD, nghĩa là mua 5 RBX sẽ mất 0.54 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 9.25 RBX và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 46.27 RBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RBX sang NAD
Chuyển đổi NAD sang RBX
RabbitX
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBX thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của RabbitX tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBX sang NAD, lên đến 10000 RBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
RabbitX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành RBX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo RabbitX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang RBX, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RBX/NAD
RBX/NAD: 1 RBX = 0.1081 NAD; 2025/05/06 06:44:22
Trong 1D vừa qua, RabbitX đã thay đổi -7.88% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RabbitX(RBX) đã thay đổi -7.88% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành RBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RBX sang NAD: Biến động và thay đổi giá của RabbitX/NAD
Giá RabbitX cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1266 NAD trong khi giá RabbitX thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.1079 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RabbitX theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBX theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1183 NAD | 0.1266 NAD | 0.1291 NAD | 0.1816 NAD |
Thấp | 0.1079 NAD | 0.1079 NAD | 0.1023 NAD | 0.07040 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.88% | -10.05% | -15.60% | +45.51% |
Thông tin RabbitX
Số liệu thị trường RBX sang NAD
RBX/NAD:
N$0.1081
Khối lượng RBX 24 giờ:
N$2,684,138.62
Vốn hóa thị trường RBX:
N$65,311,842.96
Nguồn cung lưu hành RBX:
604.43M RBX
Tỷ giá RBX sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RabbitX thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RabbitX là N$0.1081 mỗi RBX, với tổng vốn hoá thị trường của N$65,311,842.96 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,426,050 RBX. Khối lượng giao dịch của RabbitX đã thay đổi -3.12% (N$-86,344.89 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBX là N$2,770,483.51.
Thông tin thêm về RabbitX trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RabbitX phổ biến nhất là RBX sang NAD, trong đó mã của RabbitX là RBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83328.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70935.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130354.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536538.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7968768.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RBX sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RBX sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RBX (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBX bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi RabbitX phổ biến

RBX đến TWD
1 RBX thành NT$0.1741 TWD

RBX đến CNY
1 RBX thành ¥0.04185 CNY

RBX đến USD
1 RBX thành $0.005787 USD

RBX đến EUR
1 RBX thành €0.005112 EUR

RBX đến CAD
1 RBX thành C$0.007998 CAD

RBX đến KRW
1 RBX thành ₩7.99 KRW

RBX đến JPY
1 RBX thành ¥0.8320 JPY

RBX đến GBP
1 RBX thành £0.004352 GBP
RBX đến NAD
1 RBX thành N$0.1081 NAD

RBX đến BRL
1 RBX thành R$0.03292 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

WLTH đến NAD
1 WLTH thành N$0.1517 NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,763,253.96 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,678.49 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$39.39 NAD

PARTI đến NAD
1 PARTI thành N$4.94 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$62.84 NAD

LRC đến NAD
1 LRC thành N$2.12 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,704.92 NAD

FORM đến NAD
1 FORM thành N$47.05 NAD

TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$204.19 NAD
Bảng chuyển đổi từ RBX sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của RabbitX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBX thành Đô la Namibia đã thay đổi -10.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.88%, đạt mức cao nhất là 0.1183 NAD và mức thấp nhất là 0.1079 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 RBX là N$0.1280 NAD , thay đổi -15.60% so với giá hiện tại. RabbitX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.88% so với năm trước.
-N$
1.66NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RBX | N$0.05403 | N$0.05865 | -7.88% |
1 RBX | N$0.1081 | N$0.1173 | -7.88% |
5 RBX | N$0.5403 | N$0.5865 | -7.88% |
10 RBX | N$1.08 | N$1.17 | -7.88% |
50 RBX | N$5.4 | N$5.86 | -7.88% |
100 RBX | N$10.81 | N$11.73 | -7.88% |
500 RBX | N$54.03 | N$58.65 | -7.88% |
1000 RBX | N$108.06 | N$117.29 | -7.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp RBX/NAD
1 RabbitX bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 RabbitX (RBX) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1081.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBX với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.25 RBX đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBX sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBX sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBX bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 46.27 RBX, trong khi 5 RBX sẽ có giá khoảng 0.5403NAD.
Giá cao nhất của RBX/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBX tính theo NAD là N$4.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBX/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RabbitX tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RabbitX (RBX) đã giảm 10.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RabbitX (RBX) đã giảm 15.60% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBX thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RabbitX và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBX/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBX/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBX/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBX/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RabbitX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)

Hướng dẫn mua
Filecoin (FIL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
