Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RBX thành KWD

RBX/KWD: 1 RBX = 0.001903 KWD. Giá chuyển đổi 1 RabbitX (RBX) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.001903 KWD hôm nay.
RBX
RBX
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBX/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RabbitX (RBX) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBX hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBX hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 RBX sẽ mất 0.01 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 525.47 RBX và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 2,627.37 RBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RBX sang KWD

Chuyển đổi KWD sang RBX

RabbitX
Dinar Kuwait
1 RBX
0.001903  KWD
2 RBX
0.003806  KWD
5 RBX
0.009515  KWD
10 RBX
0.01903  KWD
20 RBX
0.03806  KWD
50 RBX
0.09515  KWD
100 RBX
0.1903  KWD
200 RBX
0.3806  KWD
500 RBX
0.9515  KWD
10000 RBX
19.03  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBX thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của RabbitX tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBX sang KWD, lên đến 10000 RBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
RabbitX
100 KWD
52,547.37 RBX
200 KWD
105,094.75 RBX
500 KWD
262,736.87 RBX
1000 KWD
525,473.75 RBX
2000 KWD
1,050,947.49 RBX
5000 KWD
2,627,368.73 RBX
10000 KWD
5,254,737.46 RBX
50000 KWD
26,273,687.31 RBX
100000 KWD
52,547,374.61 RBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành RBX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo RabbitX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang RBX, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RBX/KWD

RBX/KWD: 1 RBX = 0.001903 KWD; 2025/05/28 20:00:28
Trong 1D vừa qua, RabbitX đã thay đổi +0.73% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RabbitX(RBX) đã thay đổi +0.73% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành RBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RBX sang KWD: Biến động và thay đổi giá của RabbitX/KWD

Giá RabbitX cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.002017 KWD trong khi giá RabbitX thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.001386 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RabbitX theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBX theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001934 KWD
0.002017 KWD
0.002081 KWD
0.002230 KWD
Thấp
0.001386 KWD
0.001386 KWD
0.001386 KWD
0.001363 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.73%
+4.00%
-6.06%
+4.13%

Thông tin RabbitX

Số liệu thị trường RBX sang KWD

RBX/KWD:
د.ك0.001903
Khối lượng RBX 24 giờ:
د.ك70,028.53
Vốn hóa thị trường RBX:
د.ك1,150,249.77
Nguồn cung lưu hành RBX:
604.43M RBX

Tỷ giá RBX sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RabbitX thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RabbitX là د.ك0.001903 mỗi RBX, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك1,150,249.77 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,426,050 RBX. Khối lượng giao dịch của RabbitX đã thay đổi +47.54% (د.ك22,562.95 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBX là د.ك47,465.58.

Thông tin thêm về RabbitX trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RabbitX phổ biến nhất là RBX sang KWD, trong đó mã của RabbitX là RBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96390.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80808.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150509.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619981.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297570.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RBX sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RBX sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RBX (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBX bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi RabbitX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RBX đến TWD
1 RBX thành NT$0.1854 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RBX đến CNY
1 RBX thành ¥0.04459 CNY
popular info Dinar Kuwait
RBX đến KWD
1 RBX thành د.ك0.001903 KWD
popular info Đô la Mỹ
RBX đến USD
1 RBX thành $0.006199 USD
popular info Euro
RBX đến EUR
1 RBX thành €0.005487 EUR
popular info Đô la Canada
RBX đến CAD
1 RBX thành C$0.008568 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RBX đến KRW
1 RBX thành ₩8.52 KRW
popular info Yên Nhật
RBX đến JPY
1 RBX thành ¥0.8981 JPY
popular info Bảng Anh
RBX đến GBP
1 RBX thành £0.004600 GBP
popular info Real Brazil
RBX đến BRL
1 RBX thành R$0.03529 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets NEXPACE
NXPC đến KWD
1 NXPC thành د.ك0.5466 KWD
other assets Mask Network
MASK đến KWD
1 MASK thành د.ك0.7022 KWD
other assets Uniswap
UNI đến KWD
1 UNI thành د.ك2.04 KWD
other assets Merlin Chain
MERL đến KWD
1 MERL thành د.ك0.03916 KWD
other assets Render
RENDER đến KWD
1 RENDER thành د.ك1.33 KWD
other assets KernelDAO
KERNEL đến KWD
1 KERNEL thành د.ك0.05931 KWD
other assets SophiaVerse
SOPH đến KWD
1 SOPH thành د.ك0.001575 KWD
other assets Notcoin
NOT đến KWD
1 NOT thành د.ك0.0008547 KWD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến KWD
1 ZKJ thành د.ك0.6207 KWD
other assets SPX6900
SPX đến KWD
1 SPX thành د.ك0.3116 KWD

Bảng chuyển đổi từ RBX sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của RabbitX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBX thành Dinar Kuwait đã thay đổi +4.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.73%, đạt mức cao nhất là 0.001934 KWD và mức thấp nhất là 0.001386 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 RBX là د.ك0.002026 KWD , thay đổi -6.06% so với giá hiện tại. RabbitX đã thay đổi
-د.ك
0.01767KWD
, tương đương mức thay đổi -90.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:00 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RBX
د.ك0.0009515د.ك0.0009446
+0.73%
1 RBX
د.ك0.001903د.ك0.001889
+0.73%
5 RBX
د.ك0.009515د.ك0.009446
+0.73%
10 RBX
د.ك0.01903د.ك0.01889
+0.73%
50 RBX
د.ك0.09515د.ك0.09446
+0.73%
100 RBX
د.ك0.1903د.ك0.1889
+0.73%
500 RBX
د.ك0.9515د.ك0.9446
+0.73%
1000 RBX
د.ك1.9د.ك1.89
+0.73%

Câu Hỏi Thường Gặp RBX/KWD

1 RabbitX bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 RabbitX (RBX) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001903.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBX với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 525.47 RBX đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBX sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBX sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBX bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 2,627.37 RBX, trong khi 5 RBX sẽ có giá khoảng 0.009515KWD.
Giá cao nhất của RBX/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBX tính theo KWD là د.ك0.07753. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBX/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RabbitX tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RabbitX (RBX) đã tăng 4.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RabbitX (RBX) đã giảm 6.06% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBX thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RabbitX và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBX/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBX/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBX/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBX/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RabbitX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.