Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi QCK thành NAD

QCK/NAD: 1 QCK = 0.05227 NAD. Giá chuyển đổi 1 Quicksilver (QCK) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.05227 NAD hôm nay.
QCK
QCK
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QCK/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quicksilver (QCK) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QCK hiện có giá trị là 0.05227 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QCK hiện có giá 0.05227 NAD, nghĩa là mua 5 QCK sẽ mất 0.2614 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 19.13 QCK và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 95.66 QCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi QCK sang NAD

Chuyển đổi NAD sang QCK

Quicksilver
Đô la Namibia
1000 QCK
52.27  NAD
5000 QCK
261.35  NAD
10000 QCK
522.71  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QCK thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Quicksilver tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QCK sang NAD, lên đến 10000 QCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Quicksilver
1000 NAD
19,131.23 QCK
2000 NAD
38,262.46 QCK
5000 NAD
95,656.14 QCK
10000 NAD
191,312.29 QCK
50000 NAD
956,561.45 QCK
100000 NAD
1,913,122.9 QCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành QCK toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Quicksilver đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang QCK, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ QCK/NAD

QCK/NAD: 1 QCK = 0.05227 NAD; 2025/06/13 19:59:12
Trong 1D vừa qua, Quicksilver đã thay đổi -6.93% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quicksilver(QCK) đã thay đổi -6.93% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành QCK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi QCK sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Quicksilver/NAD

Giá Quicksilver cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.06425 NAD trong khi giá Quicksilver thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.05152 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quicksilver theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QCK theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05543 NAD
0.06425 NAD
0.07037 NAD
0.08970 NAD
Thấp
0.05152 NAD
0.05152 NAD
0.03786 NAD
0.005965 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.93%
-10.47%
+28.04%
-41.72%

Thông tin Quicksilver

Số liệu thị trường QCK sang NAD

QCK/NAD:
N$0.05227
Khối lượng QCK 24 giờ:
N$9,982.12
Vốn hóa thị trường QCK:
--
Nguồn cung lưu hành QCK:
0 QCK

Tỷ giá QCK sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Quicksilver thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Quicksilver là N$0.05227 mỗi QCK, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QCK. Khối lượng giao dịch của Quicksilver đã thay đổi +38.06% (N$2,751.68 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QCK là N$7,230.44.

Thông tin thêm về Quicksilver trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang NAD, trong đó mã của Quicksilver là QCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77384.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142858.22 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582460.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9051317.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi QCK sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi QCK sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua QCK (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QCK bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Quicksilver phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
QCK đến TWD
1 QCK thành NT$0.08654 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
QCK đến CNY
1 QCK thành ¥0.02104 CNY
popular info Đô la Mỹ
QCK đến USD
1 QCK thành $0.002928 USD
popular info Euro
QCK đến EUR
1 QCK thành €0.002535 EUR
popular info Đô la Canada
QCK đến CAD
1 QCK thành C$0.003979 CAD
popular info Won Hàn Quốc
QCK đến KRW
1 QCK thành ₩4 KRW
popular info Yên Nhật
QCK đến JPY
1 QCK thành ¥0.4219 JPY
popular info Bảng Anh
QCK đến GBP
1 QCK thành £0.002155 GBP
popular info Đô la Namibia
QCK đến NAD
1 QCK thành N$0.05227 NAD
popular info Real Brazil
QCK đến BRL
1 QCK thành R$0.01622 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,876,615.97 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$45,133.24 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,590.09 NAD
other assets Pi
PI đến NAD
1 PI thành N$10.1 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$37.99 NAD
other assets Pax Dollar
USDP đến NAD
1 USDP thành N$17.86 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$53.85 NAD
other assets Bifrost
BFC đến NAD
1 BFC thành N$0.7076 NAD
other assets Pepe
PEPE đến NAD
1 PEPE thành N$0.0001926 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.15 NAD

Bảng chuyển đổi từ QCK sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Quicksilver đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 QCK thành Đô la Namibia đã thay đổi -10.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.93%, đạt mức cao nhất là 0.05543 NAD và mức thấp nhất là 0.05152 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 QCK là N$0.04082 NAD , thay đổi +28.04% so với giá hiện tại. Quicksilver đã thay đổi
-N$
0.2955NAD
, tương đương mức thay đổi -84.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:59 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 QCK
N$0.02614N$0.02808
-6.93%
1 QCK
N$0.05227N$0.05617
-6.93%
5 QCK
N$0.2614N$0.2808
-6.93%
10 QCK
N$0.5227N$0.5617
-6.93%
50 QCK
N$2.61N$2.81
-6.93%
100 QCK
N$5.23N$5.62
-6.93%
500 QCK
N$26.14N$28.08
-6.93%
1000 QCK
N$52.27N$56.17
-6.93%

Câu Hỏi Thường Gặp QCK/NAD

1 Quicksilver bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Quicksilver (QCK) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.05227.
Tôi có thể mua bao nhiêu QCK với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.13 QCK đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QCK sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QCK sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QCK bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 95.66 QCK, trong khi 5 QCK sẽ có giá khoảng 0.2614NAD.
Giá cao nhất của QCK/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QCK tính theo NAD là N$9.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QCK/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quicksilver tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quicksilver (QCK) đã giảm 10.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quicksilver (QCK) đã tăng 28.04% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QCK thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quicksilver và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QCK/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QCK/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QCK/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QCK/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quicksilver và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quicksilver: QCK sang Đô la Mỹ (USD), QCK sang Euro (EUR), QCK sang Bảng Anh (GBP), QCK sang Đô la Canada (CAD), QCK sang Rupee Ấn Độ (INR), QCK sang Rupee Pakistan (PKR), QCK sang Real Brazil (BRL), QCK sang ...
Giá của Quicksilver ở Mỹ là $0.002928 USD. Ngoài ra, giá của Quicksilver là €0.002535 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002155 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003979 CAD ở Canada, ₹0.2521 INR ở Ấn Độ, ₨0.8277 PKR ở Pakistan, R$0.01622 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Quicksilver (QCK) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.05227.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.